STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1501 | hainhu621998@gmail.com THPT Trần Hưng Đạo |
|
6,50 | 6,40 | 6,20 | 0,50 | A | 19,60 |
1502 | dodaihoc.colen2016@gmail.com THPT Long Khánh A |
|
8,40 | 7,40 | 7,75 | 1,00 | B | 24,55 |
1503 | jiukwon1404@gmail.com THPT Đông Sơn 1 |
|
8,00 | 9,75 | 6,50 | 4,00 | D2 | 28,25 |
1504 | quyenmica THPT Nguyễn Trãi |
|
9,00 | 8,60 | 9,20 | 0,50 | B | 27,30 |
1505 | trung4936 THPT Bình Đông |
|
8,75 | 8,20 | 8,40 | 1,50 | A | 26,85 |
1506 | lemdaugio@yahoo.com.vn THPT Gia Định |
|
7,00 | 8,00 | 7,00 | 0,00 | D1 | 22,00 |
1507 | anhnguyetltk1999@gmail.com THPT Lê Trung Kiên |
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | A1 | 24,50 |
1508 | hoanganhthi1998@gmail.com THPT Đặng Huy Trứ |
|
8,25 | 7,80 | 7,80 | 0,25 | B | 24,10 |
1509 | trunghoach19961 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
|
6,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | B | 21,00 |
1510 | thaibinh1802@gmail.com THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
|
5,25 | 6,20 | 6,20 | 0,50 | A | 18,15 |
1511 | tramcharlie98@gmail.com THPT Trần Phú |
|
7,50 | 5,25 | 7,75 | 1,00 | C | 21,50 |
1512 | nhatsongoku9x@gmail.com THPT Hoá Châu |
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | A | 25,50 |
1513 | nganguyen1691986 THPT Bình Xuyên |
|
8,00 | 7,80 | 7,00 | 1,00 | A | 23,80 |
1514 | khanhsnguyen14@gmail.com THPT Lương Thế Vinh |
|
8,25 | 8,40 | 8,80 | 2,00 | 27,45 | |
1515 | thangngodaidong@gmail.com THPT Kim Liên |
|
8,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | A | 24,00 |
1516 | hoangtit15998@gmail.com THPT thành phố Điện Biên Phủ |
|
7,00 | 6,40 | 7,00 | 1,50 | A | 21,90 |
1517 | phuonghoa303 THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
|
8,00 | 9,00 | 8,50 | 0,50 | A | 26,00 |
1518 | manht98 THPT Tô Hiệu-Gia Lâm |
|
7,00 | 6,00 | 6,00 | 1,00 | A | 20,00 |
1519 | phanlinhduc@gmail.com THPT Thủ Đức |
|
7,00 | 8,00 | 7,00 | 0,00 | A | 22,00 |
1520 | anhthu_198 THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
7,50 | 8,20 | 8,40 | 1,50 | 25,60 | |
1521 | phamthuyvui9876@gmail.com THPT Chuyên Hùng Vương |
|
7,50 | 8,00 | 7,50 | 1,50 | A | 24,50 |
1522 | ducthinh6998@gmail.com THPT Bắc Kiến Xương |
|
7,00 | 6,00 | 6,00 | 1,00 | A | 20,00 |
1523 | quynharies98@gmail.com THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
8,75 | 8,80 | 8,20 | 0,50 | 26,25 | |
1524 | maudaica00@gmail.com THPT Hà Trung |
|
7,00 | 7,20 | 6,60 | 1,50 | A | 22,30 |
1525 | vuthithuy11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | A | 0,00 |
1526 | hoangliema1 THPT Lộc Thái |
|
6,50 | 7,80 | 6,40 | 1,50 | A | 22,20 |
1527 | pethuydunglht@gmail.com THPT Lịch Hội Thượng |
|
5,50 | 6,00 | 7,00 | 1,50 | A | 20,00 |
1528 | ngocduong617 THCS & THPT Bình Phong Thạnh |
|
3,00 | 6,00 | 6,00 | 1,00 | A | 16,00 |
1529 | scientist97 THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
|
6,75 | 7,20 | 8,00 | 1,50 | B | 23,45 |
1530 | mrnsa THPT Krông Ana |
|
6,50 | 6,60 | 9,35 | 1,50 | A1 | 23,95 |
1531 | hoconlinepenc@gmail.com THPT Nguyễn Trãi |
|
8,25 | 8,00 | 6,80 | 0,50 | A | 23,55 |
1532 | bovanhoanbo THPT Trần Kỳ Phong |
|
8,00 | 7,40 | 6,80 | 1,50 | B | 23,70 |
1533 | dungnt14502@st.uel.edu.vn THPT Nguyễn Tất Thành |
|
6,00 | 7,00 | 7,25 | 1,50 | A | 21,75 |
1534 | tranthanhnhanhk THPT Nguyễn Văn Trỗi |
|
5,50 | 7,60 | 6,80 | 1,50 | A | 21,40 |
1535 | nqnq_s2sf@yahoo.com THPT Trần Quốc Tuấn |
|
7,25 | 8,00 | 6,00 | 1,50 | A | 22,75 |
1536 | bayers2munich@gmail.com THPT Thới Long |
|
6,50 | 8,00 | 7,60 | 0,00 | B | 22,10 |
1537 | td20131998@gmail.com THPT Chuyên Bắc Giang |
|
8,00 | 7,00 | 7,60 | 0,50 | A | 23,10 |
1538 | anhdaoanhdao THPT Trần Hưng Đạo |
|
5,00 | 6,20 | 6,40 | 0,00 | B | 17,60 |
1539 | hoanghuy04041998@gmail.com THPT Bố Hạ |
|
9,25 | 8,20 | 8,00 | 3,50 | A | 28,95 |
1540 | thuychuse7777@gmail.com THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
7,00 | 7,50 | 7,00 | 1,50 | A | 23,00 |
1541 | phungpro11c5a@gmail.com THPT Chuyên Hùng Vương |
|
8,50 | 9,60 | 8,80 | 0,50 | B | 27,40 |
1542 | luongngocnam THPT Tiên Lữ |
|
7,75 | 9,40 | 9,40 | 1,00 | 27,55 | |
1543 | linhbeo278 THPT số 2 Bố Trạch |
|
7,75 | 8,60 | 6,80 | 1,50 | 24,65 | |
1544 | tienlehp98.ddouble@gmail.com THPT An Dương |
|
7,50 | 7,00 | 7,20 | 0,50 | A | 22,20 |
1545 | maxandmicky THPT Bình Thanh |
|
9,00 | 8,40 | 8,40 | 1,50 | 27,30 | |
1546 | thuyquay_98 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
|
6,75 | 6,00 | 6,60 | 1,50 | A | 20,85 |
1547 | thuongqs THPT Quỳnh Côi |
|
9,00 | 7,50 | 8,65 | 1,00 | D | 26,15 |
1548 | kieuhung1098@gmail.com THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
9,00 | 9,20 | 9,20 | 0,50 | A0 | 27,90 |
1549 | lolokocute@gmail.com THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
8,00 | 9,58 | 8,50 | 0,50 | D | 26,58 |
1550 | dinhdacphat98@yahoo.com.vn THPT Phú Nhuận |
|
5,25 | 5,50 | 7,98 | 0,00 | D1 | 18,73 |