Chương II. Bài tập về đường và mặt trong không gian. Quan hệ song song
Bài 10. Thiết diện song song với mặt phẳng cho trước
Độ dài: 44 phút - Số lượt học 1.133
Đề cương khóa học
- - Chưa học
- - Đã học
- - Đã hoàn thành
HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 2
BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ
CHƯƠNG I: HÀM LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC 14
- CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC
-
00%
Bài 1. Hàm số lượng giác (Phần 1)
- 64 phút
- 206
- 2
-
00%
Bài 2. Hàm số lượng giác (Phần 2)
- 59 phút
- 289
- 1
-
00%
Bài 3. Tính tuần hoàn, tính chẵn lẻ (P1)
- 73 phút
- 203
- 1
-
00%
Bài 3. Tính tuần hoàn, tính chẵn lẻ (P2)
- 31 phút
- 12
-
00%
Bài 4. Phương trình lượng giác cơ bản
- 58 phút
- 182
- 1
-
00%
Bài 5. Phương trình lượng giác bậc nhất với sin và cos
- 54 phút
- 98
- 1
-
00%
Bài 6. Phương trình lượng giác với 1 hàm lượng giác
- 33 phút
- 93
- 1
-
00%
Bài 7. Phương trình lượng giác đẳng cấp
- 34 phút
- 73
- 1
-
00%
Bài 8. Phương trình lượng giác đối xứng với sin và cos
- 60 phút
- 82
- 1
-
00%
Bài 9. Một số kĩ năng giải phương trình lượng giác (Phần 1)
- 65 phút
- 68
- 1
-
00%
Bài 10. Một số kĩ năng giải phương trình lượng giác (Phần 2)
- 58 phút
- 43
- 1
-
00%
Bài 11. Một số dạng phương trình lượng giác nâng cao
- 56 phút
- 104
- 1
-
00%
Bài 12. Ôn tập chương (Phần 1)
- 42 phút
- 26
-
00%
Bài 13. Ôn tập chương (Phần 2)
- 49 phút
- 30
CHƯƠNG II. TỔ HỢP - NHỊ THỨC - XÁC SUẤT 10
-
00%
Bài 1. Quy tắc cộng, quy tắc nhân
- 44 phút
- 62
- 1
-
00%
Bài 2. Hoán vị chỉnh hợp tổ hợp và cách phân biệt (Phần 1)
- 55 phút
- 99
- 1
-
00%
Bài 3. Hoán vị chỉnh hợp tổ hợp và cách phân biệt (Phần 2)
- 56 phút
- 120
- 1
-
00%
Bài 4. Biểu thức, đẳng thức, PT, BPT tổ hợp
- 70 phút
- 49
- 1
-
00%
Bài 5. Nhị thức newton (Phần 1)
- 82 phút
- 98
- 1
-
00%
Bài 6. Nhị thức newton (Phần 2)
- 66 phút
- 52
- 1
-
00%
Bài 7. Sử dụng Casio giải toán nhị thức
- 34 phút
- 18
-
00%
Bài 8. Xác suất (Phần 1)
- 59 phút
- 52
- 1
-
00%
Bài 9. Xác suất (Phần 2)
- 39 phút
- 53
- 1
-
00%
Bài 10. Xác suất (Phần 3)
- 58 phút
- 94
- 1
- Bổ sung: Phương pháp xếp xen khe
-
Kiểm tra: [Sưu tầm] Đề cương ôn tập học kỳ I
- Kiểm tra học kỳ
CHƯƠNG III. DÃY SỐ - CẤP SỐ CỘNG – CẤP SỐ NHÂN 8
-
00%
Bài 1. Phương pháp quy nạp toán học
- 49 phút
- 47
- 1
-
00%
Bài 2. Xác định các số hạng và số hạng tổng quát của dãy số
- 59 phút
- 69
- 1
-
00%
Bài 3. Xét tính tăng giảm của dãy số
- 39 phút
- 31
- 1
-
00%
Bài 4. Xét tính bị chặn của dãy số
- 37 phút
- 39
- 1
-
00%
Bài 5. Cấp số cộng và các thành phần cấp số cộng
- 52 phút
- 35
- 1
-
00%
Bài 6. Xác định cấp số cộng thỏa mãn điều kiện
- 77 phút
- 43
- 1
-
00%
Bài 7. Số hạng cấp số nhân
- 53 phút
- 17
- 1
-
00%
Bài 8. Xác định cấp số nhân thỏa mãn điều kiện
- 66 phút
- 16
- 1
CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN 9
- HƯỚNG DẪN ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KÌ II
-
00%
Bài 1. Giới hạn dãy số (Phần 1)
- 61 phút
- 90
- 1
-
00%
Bài 2. Giới hạn dãy số (Phần 2)
- 40 phút
- 154
- 1
-
00%
Bài 3. Ứng dụng giới hạn dãy số
- 43 phút
- 11
-
00%
Bài 4. Giới hạn hàm số cơ bản
- 59 phút
- 33
- 1
-
00%
Bài 5. Dạng vô định 0/0 (Phần 1)
- 55 phút
- 90
- 1
-
00%
Bài 6. Dạng vô định 0/0 (Phần 2)
- 59 phút
- 49
- 1
-
00%
Bài 7. Dạng vô định 0/0 lượng giác
- 55 phút
- 32
- 1
-
00%
Bài 8. Các dạng vô định khác
- 72 phút
- 42
- 1
-
00%
Bài 9. Tính liên tục của hàm số
- 65 phút
- 87
- 1
CHƯƠNG V. ĐẠO HÀM 8
-
00%
Bài 1. Một số dạng toán về lý thuyết
- 37 phút
- 48
- 1
-
00%
Bài 2. Các quy tắc tính đạo hàm
- 55 phút
- 79
- 2
-
00%
Bài 3. Các bài toán liên quan đến đạo hàm
- 35 phút
- 48
- 1
-
00%
Bài 4. Tiếp tuyến tại 1 điểm
- 61 phút
- 51
- 2
-
00%
Bài 5. Phương trình tiếp tuyến qua điểm
- 49 phút
- 44
- 2
-
00%
Bài 6. Ứng dụng đạo hàm trong bài toán chuyển động
- 12 phút
- 6
-
00%
Bài 7. Vi Phân
- 24 phút
- 10
- 1
-
00%
Bài 8. Đạo hàm cấp cao
- 36 phút
- 13
- 1
Chương I. Làm chủ phép biến hình trong mặt phẳng 8
-
00%
Bài 1. Xác định ảnh của “Điểm – Đường thẳng – Đường tròn ” qua phép tịnh tiến
- 25 phút
- 45
- 3
-
00%
Bài 2. Một số dạng bài hay và khó về phép tịnh tiến
- 30 phút
- 40
- 3
-
00%
Bài 3. Phép quay – Nào ta cùng “quay”
- 30 phút
- 46
- 3
-
00%
Bài 4. Phép vị tự - Phóng to – Thu nhỏ !!
- 43 phút
- 52
- 1
-
00%
Bài 5. Cùng chinh phục các bài toán trắc nghiệm (Phần 1)
- 48 phút
- 13
- 1
-
00%
Bài 6. Cùng chinh phục các bài toán trắc nghiệm (Phần 2)
- 32 phút
- 8
- 1
-
00%
Bài học thêm Đối xứng trục
- 57 phút
- 40
- 3
-
00%
Bài học thêm “Đối xứng tâm”
- 44 phút
- 26
- 3
Chương II. Bài tập về đường và mặt trong không gian. Quan hệ song song 11
-
00%
Bài 1. Tìm giao điểm giữa đường và mặt.
- 33 phút
- 50
- 3
-
00%
Bài 2. Xác định giao tuyến giữa hai mặt phẳng (Phần 1)
- 28 phút
- 15
- 1
-
00%
Bài 3. Xác định giao tuyến giữa hai mặt phẳng (Phần 2)
- 57 phút
- 56
- 1
-
00%
Bài 4. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng – 3 đường đồng quy.
- 18 phút
- 37
- 1
-
00%
Bài 5. Chứng minh hai đường thẳng song song
- 54 phút
- 33
- 1
-
00%
Bài 6. Chứng minh đường thẳng song song với mặt phẳng
- 49 phút
- 16
- 1
-
00%
Bài 7. Thiết diện hình chóp
- 47 phút
- 33
- 1
-
00%
Bài 8. Thiết diện song song với một đường cho trước
- 57 phút
- 19
- 2
-
00%
Bài 9. Chứng minh hai mặt phẳng song song
- 46 phút
- 11
- 1
-
00%
Bài 10. Thiết diện song song với mặt phẳng cho trước
- 44 phút
- 9
- 2
-
00%
Bài 11. Thiết diện trong bài toán “Hình lăng trụ”
- 35 phút
- 5
- 2
Chương III. Vector trong không gian. Quan hệ vuông góc trong không gian 15
-
00%
Bài 1. Một số dạng toán về Véc tơ trong không gian
- 41 phút
- 29
- 1
-
00%
Bài 2. Chứng minh hai đường thẳng vuông góc
- 36 phút
- 21
- 1
-
00%
Bài 3. Chứng minh đường thẳng vuông góc với mặt phẳng
- 43 phút
- 36
- 1
-
00%
Bài 4. Thiết diện đi qua 1 điểm và vuông góc với đường cho trước
- 22 phút
- 29
- 1
-
00%
Bài 5. Chứng minh 2 mặt phẳng vuông góc với nhau
- 35 phút
- 17
- 1
-
00%
Bài 6. Thiết diện chứa một đường thẳng và vuông góc với một mặt phẳng
- 33 phút
- 17
- 2
-
00%
Bài 7. Xác định nhanh khoảng cách từ điểm tới mặt (Phần 1)
- 42 phút
- 31
- 1
-
00%
Bài 8. Xác định nhanh khoảng cách từ điểm tới mặt (Phần 2)
- 51 phút
- 27
-
00%
Bài 9. Xác định và tính khoảng cách giữa hai đường chéo nhau
- 51 phút
- 12
- 1
-
00%
Bài 10. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng
- 38 phút
- 25
- 1
-
00%
Bài 11. Xử lý nhanh bài toán góc giữa hai đường chéo nhau
- 22 phút
- 9
- 1
-
00%
Bài 12. Xác định nhanh góc giữa hai mặt phẳng
- 26 phút
- 27
- 1
-
00%
Bài 13. Các bài toán tổng hợp (Phần 1)
- 54 phút
- 15
- 1
-
00%
Bài 14. Các bài toán tổng hợp (Phần 2)
- 33 phút
- 4
-
00%
Bài 15. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm cần biết
- 29 phút
- 8
Chưa có thông báo nào