Mục lục bài giảng
- Kiến thức cần nhớ
- Phép cộng và phép trừ phân số
- Phép nhân và phép chia phân số
- Tính chất các phép tính
CHUYÊN ĐỀ 1. ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG VỀ PHÂN SỐ.
Bài 04. Các phép tính với phân số.
Độ dài: 19 phút - Số lượt học 542
Đề cương khóa học
- - Chưa học
- - Đã học
- - Đã hoàn thành
HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 1
BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ
CHUYÊN ĐỀ 1. ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG VỀ PHÂN SỐ. 10
-
00%
Bài 01. Khái niệm và các tính chất cơ bản của phân số.
- 23 phút
-
00%
Bài 01. Khái niệm và các tính chất cơ bản của phân số (tiếp)
- 17 phút
- 1
-
00%
Bài 02. So sánh hai phân số.
- 30 phút
-
00%
Bài 02. So sánh hai phân số (tiếp)
- 22 phút
- 2
-
00%
Bài 03. Phân số thập phân – Hỗn số.
- 15 phút
-
00%
Bài 03. Phân số thập phân – Hỗn số (tiếp)
- 21 phút
- 2
-
00%
Bài 04. Các phép tính với phân số.
- 19 phút
-
00%
Bài 04. Các phép tính với phân số (tiếp)
- 33 phút
- 2
-
00%
Bài 05. Dãy phân số theo quy luật.
- 27 phút
-
00%
Bài 05. Dãy phân số theo quy luật (tiếp)
- 28 phút
- 2
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra về phân số
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 2. CÁC ĐẠI LƯỢNG ĐO. 6
-
00%
Bài 01. Đơn vị đo độ dài.
- 32 phút
- 2
-
00%
Bài 02. Đơn vị đo khối lượng.
- 4 phút
- 2
-
00%
Bài 03. Đơn vị đo diện tích.
- 33 phút
- 2
-
00%
Bài 04. Đơn vị đo thời gian.
- 20 phút
-
00%
Bài 04. Đơn vị đo thời gian (Tiếp)
- 15 phút
- 1
-
00%
Bài 05. Đơn vị đo thể tích.
- 25 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra về các đại lượng đo
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 3. SỐ THẬP PHÂN. CÁC PHÉP TÍNH VỚI SỐ THẬP PHÂN 11
-
00%
Bài 01. Số thập phân và so sánh số thập phân.
- 25 phút
- 2
-
00%
Bài 02. Viết các số đo độ dài, khối lượng, diện tích dưới dạng số thập phân.
- 16 phút
-
00%
Bài 02. Viết các số đo độ dài, khối lượng, diện tích dưới dạng số thập phân (Tiếp).
- 22 phút
- 2
-
00%
Bài 03. Phép tính cộng – trừ số thập phân.
- Bài giảng đang được cập nhật
-
00%
Bài 03. Phép tính cộng – trừ số thập phân (Tiếp).
- 26 phút
- 2
-
00%
Bài 04. Phép nhân số thập phân.
- 24 phút
-
00%
Bài 04. Phép nhân số thập phân (Tiếp).
- 13 phút
- 2
-
00%
Bài 05. Phép chia số thập phân (P1)
- 29 phút
-
00%
Bài 05. Phép chia số thập phân (P1) (Tiếp)
- 17 phút
- 2
-
00%
Bài 06. Phép chia số thập phân (P2)
- 36 phút
-
00%
Bài 06. Phép chia số thập phân (P2) (Tiếp)
- 28 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra về số thập phân và các phép tính
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 4. GIẢI CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN TỈ LỆ. 7
-
00%
Bài 01. Bài toán tổng – tỉ.
- 20 phút
-
00%
Bài 01. Bài toán tổng – tỉ (Tiếp)
- 17 phút
- 1
-
00%
Bài 02. Bài toán hiệu – tỉ
- 4 phút
- 1
-
00%
Bài 03. Bài toán đại lượng tỉ lệ thuận.
- 28 phút
-
00%
Bài 03. Bài toán đại lượng tỉ lệ thuận (Tiếp)
- 31 phút
- 1
-
00%
Bài 04. Bài toán đại lượng tỉ lệ nghịch.
- 22 phút
-
00%
Bài 04. Bài toán đại lượng tỉ lệ nghịch (Tiếp)
- 17 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra các bài toán liên quan đến tỉ lệ
- 45 phút
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra học kì I
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 5. TỈ SỐ PHẦN TRĂM 8
-
00%
Bài 01. Khái niệm tỉ số phần trăm.
- 33 phút
- 1
-
00%
Bài 02. Bài toán về tỉ số phần trăm (P1)
- 19 phút
-
00%
Bài 02. Bài toán về tỉ số phần trăm (P1) (Tiếp)
- 24 phút
- 1
-
00%
Bài 03. Bài toán về tỉ số phần trăm (P2)
- 31 phút
- 1
-
00%
Bài 04. Bài toán tính phần trăm lãi.
- 3 phút
- 1
-
00%
Bài 05. Bài toán tính phần trăm lỗ.
- 18 phút
-
00%
Bài 05. Bài toán tính phần trăm lỗ (Tiếp).
- 17 phút
- 1
-
00%
Bài 06. Bài toán năng suất theo phần trăm.
- 29 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra tỉ số phần trăm
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 6. TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC. 5
-
00%
Bài 01. Quy tắc thực hiện phép tính.
- 31 phút
- 1
-
00%
Bài 02. Quy tắc tính hợp lý giá trị của một biểu thức.
- 21 phút
-
00%
Bài 02. Quy tắc tính hợp lý giá trị của một biểu thức (Tiếp).
- 14 phút
- 1
-
00%
Bài 03. Tìm số còn thiếu trong phép tính.
- 14 phút
-
00%
Bài 03. Tìm số còn thiếu trong phép tính (Tiếp).
- 24 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra về số tự nhiên và các phép tính
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 7. HÌNH HỌC. 10
-
00%
Bài 01. Chu vi, diện tích và độ dài cạnh hình tam giác.
- 33 phút
- 1
-
00%
Bài 02. Chu vi, diện tích và độ dài cạnh của hình tam giác (tiếp) (P1)
- 23 phút
-
00%
Bài 02. Chu vi, diện tích và độ dài cạnh của hình tam giác (tiếp) (P2).
- 22 phút
- 1
-
00%
Bài 03. Diện tích của hình thang.
- 31 phút
- 1
-
00%
Bài 04. Chu vi, diện tích hình tròn.
- 14 phút
-
00%
Bài 04. Chu vi, diện tích hình tròn (Tiếp).
- 17 phút
- 1
-
00%
Bài 05. Hình hộp chữ nhật.
- 33 phút
- 1
-
00%
Bài 06. Hình lập phương.
- 33 phút
- 1
-
00%
Bài 07. Một số bài toán hình học tổng hợp.
- 27 phút
-
00%
Bài 07. Một số bài toán hình học tổng hợp (Tiếp).
- 21 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra hình học
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 8. BÀI TOÁN CHUYỂN ĐỘNG. 8
-
00%
Bài 01. Một số bài toán chuyển động đơn giản.
- 27 phút
-
00%
Bài 01. Một số bài toán chuyển động đơn giản (Tiếp).
- 13 phút
- 1
-
00%
Bài 02. Chuyển động của hai vật ngược chiều.
- 32 phút
-
00%
Bài 02. Chuyển động của hai vật ngược chiều (Tiếp).
- 19 phút
- 1
-
00%
Bài 03. Chuyển động của hai vật cùng chiều.
- 20 phút
-
00%
Bài 03. Chuyển động của hai vật cùng chiều (Tiếp).
- 31 phút
- 1
-
00%
Bài 04. Chuyển động trên dòng nước.
- 24 phút
-
00%
Bài 04. Chuyển động trên dòng nước (Tiếp).
- 26 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra bài toán chuyển động
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 9. MỘT SỐ BÀI TOÁN CÓ LỜI VĂN ĐIỂN HÌNH. 6
-
00%
Bài 01. Bài toán công việc chung – riêng.
- 32 phút
- 1
-
00%
Bài 02. Bài toán tính tuổi.
- 27 phút
- 1
-
00%
Bài 03. Bài toán liên quan đến bể nước.
- 17 phút
-
00%
Bài 03. Bài toán liên quan đến bể nước (Tiếp).
- 30 phút
- 1
-
00%
Bài 04. Các bài toán về trung bình cộng.
- 24 phút
-
00%
Bài 04. Các bài toán về trung bình cộng (Tiếp).
- 18 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra về giải toán có lời văn
- 45 phút
Chưa có thông báo nào