- Đánh giá năng lực
- Rèn kỹ năng, ôn kiến thức
- Bứt tốc luyện thi
- Nhận tư vấn lộ trình học tập
Giải thưởng
1 Giải vinh danh
Combo khóa học Luyện thi môn Toán và Tiếng Anh
Bộ sách Luyện thi vào 10 môn Toán và Ngữ văn
3 Giải ấn tượng
Khóa Luyện đề môn Toán hoặc Tiếng Anh
10 Giải cố gắng
Phòng luyện HM10 Toán hoặc Tiếng Anh
Bảng xếp hạng
Họ và Tên | Điểm Toán | Điểm Tiếng Anh | Tổng điểm |
---|---|---|---|
Phan Nguyễn Khánh Ngân
|
96 | 100 | 196 |
Nguyễn Anh Tài
|
98 | 97.5 | 195.5 |
03
Hoàng Đức Long
|
94 | 97.5 | 191.5 |
04
Hà Trần Cẩm Tú
|
92 | 97.5 | 189.5 |
05
Nguyễn Thị Thu
|
90 | 95 | 185 |
06
Vũ Tuấn Minh
|
84 | 100 | 184 |
07
Đặng Trần Phương Linh
|
88 | 95 | 183 |
08
Cao Hải Long
|
82 | 100 | 182 |
09
Vinh Lưu Phúc
|
90 | 87.5 | 177.5 |
10
Trần Xuân Đam
|
90 | 87.5 | 177.5 |