STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | truongv... | Đặng Trường THPT Ngô Gia Tự |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 6,75 | 7,80 | 7,60 | 1,50 | 23,65 |
2 | lahoang... | Hoàng Thị Lan Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A1 | 7,75 | 6,80 | 8,15 | 0,50 | 23,20 |
3 | zzzdeathlove... | Nguyễn Thu Trang THPT Nguyễn Gia Thiều |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
D | 8,00 | 8,25 | 8,03 | 0,00 | 24,28 |
4 | hoctaphoctap1... | Hà Thị Thuý Hằng THPT Lý Thái Tổ |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 9,00 | 9,40 | 8,20 | 0,50 | 27,10 |
5 | ntquynh2622 | Nguyễn Thúy Quỳnh THPT Phạm Ngũ Lão |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,00 | 7,00 | 8,00 | 2,00 | 23,00 |
6 | hoangthanhngoc98 | Hoàng Thanh Ngọc THPT Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
D1 | 6,25 | 7,50 | 6,65 | 3,50 | 24,00 |
7 | haaksl12 | Đỗ Thanh Nam THPT Chuyên |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
B | 7,25 | 6,60 | 6,80 | 1,50 | 22,15 |
8 | quynhnguyen9... | Nguyễn Thị Quỳnh THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A00 | 8,50 | 8,60 | 7,40 | 0,50 | 25,00 |
9 | eunjiyang2... | Như Ngọc THPT Trần Phú |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A00 | 7,00 | 8,40 | 7,80 | 0,50 | 23,75 |
10 | nhatlinhng... | Nhật Linh Nguyễn THPT Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 9,00 | 8,40 | 8,40 | 0,50 | 26,30 |
11 | hoangan98er | Hà Hoàng An THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
D | 6,25 | 8,50 | 6,25 | 1,50 | 22,50 |
12 | idangleg... | Lê Gia Anh Quý THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A1 | 7,75 | 8,00 | 7,35 | 0,00 | 23,10 |
13 | conlonbe... | Nguyễn Thị Ngoan THPT Tống Duy Tân |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,50 |
14 | monhoavkn | Phan Thị Hoa THPT Khoái Châu |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,25 | 8,40 | 8,80 | 1,00 | 26,45 |
15 | thiphanuyen... | Phan Thi Uyên THPT Phan Đăng Lưu |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,00 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 24,60 |
16 | a3k53 | Tống Nguyệt THPT A Duy Tiên |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 25,00 |
17 | hoangngoclinh9898... | hoàng ngọc linh THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 7,50 | 8,80 | 7,00 | 0,00 | 23,30 |
18 | truonghuyenanh | trương huyền anh THPT Yên Mỹ |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,50 | 8,80 | 7,40 | 1,00 | 25,70 |
19 | cat_girl1... | Dieu Anh Nguyen THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
D1 | 7,50 | 7,00 | 8,95 | 0,00 | 23,45 |
20 | candysweet4h.... | NGUYỄN THỊ HÀI THPT C Nghĩa Hưng |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,50 | 8,60 | 7,60 | 1,00 | 25,70 |
21 | themanwho... | Phạm Nhật Anh THPT Đào Duy Từ |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,50 | 8,20 | 6,80 | 0,50 | 23,00 | |
22 | maihuongnobita | Ngô Thu Hương THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,50 | 8,80 | 7,40 | 1,00 | 25,70 |
23 | hangngoc9898 | Hoàng Hằng Ngọc THPT Lục Ngạn 1 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 7,75 | 8,00 | 6,40 | 1,50 | 23,75 |
24 | thao05051997 | Đặng Thị Thảo THPT Ứng Hoà A |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,50 | 8,20 | 8,60 | 0,50 | 25,80 |
25 | hadunghl3 | HÀ THỊ DUNG THPT Hậu Lộc 3 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,75 | 8,00 | 6,80 | 1,00 | 24,55 |
26 | vanquyt69 | Hà Văn Nghĩa THPT Chuyên |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 7,75 | 7,20 | 6,20 | 3,50 | 24,65 |
27 | luyenthidai | Đặng Thị Mơ THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,50 | 8,50 | 8,50 | 0,50 | 26,00 |
28 | smallsun1998 | Neymar Jr THPT Chuyên Hà Tĩnh |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 9,00 | 8,60 | 8,40 | 0,50 | 24,50 |
29 | ngoc1234clc | nguyen bich ngoc THPT Chuyên tỉnh Lào Cai |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 7,25 | 6,40 | 8,00 | 1,50 | 23,15 |
30 | thuyhien.95... | Thuy Hien Pham Thi THPT Quế Võ 1 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,25 | 8,80 | 7,00 | 1,00 | 25,05 |
31 | daothithanhoai02011... | Đào Thị Thanh Hoài THPT Văn Giang |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 24,00 |
32 | huonghoang2591... | Hoàng Thị Hường THPT Việt Yên 2 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 9,00 | 7,80 | 8,60 | 1,00 | 26,40 |
33 | tuananhshin | Đỗ Tuấn Anh THPT Trưng Vương |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A1 | 8,00 | 8,20 | 6,95 | 1,00 | 24,15 |
34 | phuonglinh... | Nguyễn Phương Linh THPT Hoài Đức A |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,25 | 7,80 | 7,00 | 0,50 | 23,55 |
35 | huyenan12 | Trương Huyền THPT Hà Huy Tập |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,00 | 8,60 | 8,00 | 1,50 | 26,10 |
36 | anhtuyet97 | Lê Thị Loan THPT Lý Tự Trọng |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 9,00 | 8,60 | 9,00 | 1,00 | 27,60 |
37 | vitconngao... | tran van Ky THPT Chuyên tỉnh Lào Cai |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 7,25 | 8,20 | 7,60 | 1,50 | 24,55 |
38 | diaqua6... | Hoàng Thanh Sơn THPT Tống Văn Trân |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 9,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 25,00 |
39 | ltna... | Lê Thị Ngọc Anh THPT Yên Định 2 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A1 | 7,00 | 7,60 | 7,33 | 1,00 | 22,93 |
40 | erika.wild_nightlady... | Nguyễn Thủy Phương THPT Thăng Long |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A1 | 8,75 | 8,30 | 7,60 | 0,00 | 24,65 |
41 | phamthudong12 | Phạm Thu Đông THPT Kim Sơn B |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,75 | 7,00 | 6,80 | 1,00 | 23,55 |
42 | style.suns2 | Phùng Tấn Tài THPT Cửa lò |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 9,00 | 9,50 | 8,50 | 0,50 | 27,50 |
43 | 016841023... | Nguyễn Thị Ngoan THPT Tống Duy Tân |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,00 | 7,00 | 9,00 | 1,50 | 25,50 |
44 | lethidaitrang... | lethi daitrang THPT Hậu Lộc 3 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,00 | 8,50 | 8,00 | 1,00 | 25,50 |
45 | chukhanhlinh1... | Chu Khánh Linh THPT Chuyên Bắc Ninh |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,20 | 7,80 | 1,00 | 26,00 | |
46 | quynhnewsky | quynhnewsky quynhnewsky THPT Nam Sách |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,25 | 7,80 | 7,60 | 1,00 | 24,65 |
47 | nguyenthuy6... | Nguyễn Thị Thúy THPT Yên Lãng |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A00 | 8,50 | 9,20 | 8,20 | 0,50 | 26,40 |
48 | lananh.childofsa... | Hoàng Thị Lan Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A1 | 7,75 | 8,15 | 6,80 | 0,50 | 23,20 |
49 | lietibber | Phạm Văn Nguyên THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 7,00 | 7,40 | 7,20 | 1,50 | 23,10 |
50 | AnhsComet | Đàm Ngọc Ánh THPT Văn Giang |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
B | 8,25 | 5,80 | 7,00 | 1,00 | 22,05 |
bình luận