STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1701 | hoanub98 | Lê Trần Hoàn THPT Hồng Đức |
|
A | 6,00 | 8,00 | 6,20 | 0,50 | 20,70 |
1702 | hoangan.lh | hoàng mạnh an THPT Lưu Hoàng |
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 0,50 | 27,50 |
1703 | dinhboyp1 | lê đình bộ THPT Yên Phong 1 |
|
A | 8,75 | 7,60 | 8,00 | 1,00 | 25,35 |
1704 | fanonepiec... | Ąɳh Pħąɱ THPT Hương Sơn |
|
A | 9,00 | 9,20 | 7,80 | 1,50 | 27,50 |
1705 | quangtran6... | trần văn quang THPT Lê Hồng Phong |
|
A | 8,50 | 8,40 | 8,00 | 1,50 | 26,50 |
1706 | nguyenhieuax | nguyễn văn hiếu THPT Hoà Hội |
|
A | 8,00 | 7,50 | 7,50 | 1,50 | 24,50 |
1707 | monkeydluffy159... | Hoàng Đình Tuấn THPT Krông Ana |
|
B | 8,00 | 9,00 | 8,00 | 1,50 | 26,50 |
1708 | anhliet... | Trần Tiến Đạt THPT Ngô Quyền |
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 0,50 | 27,00 |
1709 | caothuydung98 | Cao Thùy Dung THPT Yên Lạc 2 |
|
M | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 24,00 |
1710 | yqhco... | trường THPT Nguyễn Trãi |
|
B | 7,00 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
1711 | chaienbeo... | Hoàng Phương Linh THPT Chuyên Bắc Giang |
|
D | 9,00 | 7,00 | 7,00 | 2,00 | 25,00 |
1712 | quanvan98 | Trần Văn Quân THPT Nguyễn Thái Học |
|
A,A1 | 6,00 | 5,00 | 5,00 | 1,50 | 17,50 |
1713 | nkok_tiger... | Nguyễn Văn Nghĩa THPT Y Jut |
|
A1 | 6,25 | 8,00 | 5,65 | 1,50 | 21,50 |
1714 | chau.an... | Aries Anh THPT Chuyên Hà Tĩnh |
|
8,25 | 8,00 | 9,08 | 1,00 | 26,33 | |
1715 | nhathuyhotboy | Bùi Nhật Huy THPT Dĩ An |
|
A | 7,00 | 6,00 | 6,50 | 0,50 | 20,00 |
1716 | thuytien_bui | Bùi Thị Hương THCS & THPT Lương Thế Vinh |
|
D1 | 7,00 | 6,00 | 7,00 | 1,50 | 21,50 |
1717 | shipperbroma... | shipper bromance THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 8,50 | 8,50 | 9,00 | 0,50 | 27,50 |
1718 | trantra4... | Trần Trà THPT Kim Liên |
|
A | 8,75 | 7,40 | 7,00 | 1,00 | 24,15 |
1719 | nuharu... | Đinh Thị Mơ THPT Thống Nhất A |
|
B | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 24,00 |
1720 | tranthilinhhue | Trần Thị Linh Huệ THPT Nguyễn Đức Mậu |
|
8,00 | 8,00 | 6,80 | 1,50 | 24,30 | |
1721 | congratulation11 | Trần Quyên THPT Bình Giang |
|
A | 8,50 | 9,00 | 7,80 | 1,00 | 25,30 |
1722 | hanhnhon | Nguyễn Thị Hạnh Nhơn THPT Lê Văn Tám |
|
A | 8,00 | 7,80 | 7,40 | 1,50 | 24,70 |
1723 | kimchi567... | trần nguyễn chi kim THPT DL Văn Hiến |
|
B | 7,50 | 6,50 | 7,00 | 0,00 | 21,00 |
1724 | hoaiancass05 | thieu thi an THPT Nguyễn Mộng Tuân |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
1725 | bewithyoumylove | Lại Văn Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
|
B | 9,00 | 9,00 | 8,00 | 1,50 | 27,50 |
1726 | htlvst | nguyễn thị hồng tuyết THPT Lê Chân |
|
B | 7,75 | 7,40 | 7,60 | 1,50 | 24,75 |
1727 | hoanghong1998 | Hoàng Thị Mai Hồng THPT Nam Duyên Hà |
|
B | 8,75 | 9,00 | 9,20 | 1,00 | 27,95 |
1728 | nguand123 | Nguyễn Việt Ánh THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 9,00 | 8,80 | 8,60 | 0,50 | 26,90 |
1729 | phamyent1... | yến phạm thị THPT Chuyên Hà Tĩnh |
|
A | 9,25 | 9,40 | 9,40 | 0,50 | 28,55 |
1730 | dreamfly5... | Nguyễn Ngọc Thắm THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
D1 | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 0,00 | 27,00 |
1731 | nguyenminhnghiaflm0... | Nguyễn Minh Nghĩa THPT Chuyên TG |
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 24,50 |
1732 | huynhphuc12121... | HUỲNH PHÚC THPT Quang Trung |
|
A | 7,75 | 8,60 | 6,80 | 1,00 | 24,15 |
1733 | haannguyenngoc | Nguyễn Ngọc Hà An THPT Thanh Chương 1 |
|
A | 7,00 | 6,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
1734 | bakhoi1998 | Nguyễn Bá Khởi THPT Trần Phú |
|
B | 8,25 | 9,40 | 9,40 | 1,00 | 28,05 |
1735 | hoatuli | Nguyễn Thị Hảo THPT Gia Lộc |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 89,00 | |
1736 | vutunglam305 | Vũ Tùng Lâm THPT Khoái Châu |
|
D1 | 8,00 | 8,70 | 7,25 | 1,00 | 24,95 |
1737 | TieuThuNguyen26 | Nguyễn Thị Ngọc Thư THPT Trần Kỳ Phong |
|
A | 9,00 | 8,00 | 7,80 | 1,50 | 26,30 |
1738 | hcmhcm | huỳnh công mỹ THPT Đỗ Đăng Tuyển |
|
A | 8,75 | 8,50 | 7,75 | 1,50 | 26,50 |
1739 | tonvuvodich... | Phan Thanh Tùng THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 8,25 | 8,40 | 8,60 | 0,00 | 25,25 |
1740 | hoangtatoo799 | Nguyễn Hoàng THPT Quang Trung |
|
A1 | 7,75 | 8,40 | 8,25 | 0,50 | 24,90 |
1741 | nhanloptruong.1... | Nguyễn Vũ Đức Nhân THPT Tân Hiệp |
|
B | 8,00 | 8,40 | 8,20 | 1,50 | 26,10 |
1742 | nguyenthithuquyen2... | Nguyen Thi Thu Quyen THPT Hai Bà Trưng |
|
A1 | 9,00 | 9,50 | 8,50 | 0,50 | 27,50 |
1743 | letuananhz... | Lê Tuấn Ạnh THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
|
A | 9,00 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | 26,50 |
1744 | lychoh... | Cao Quảng Hạt THPT Phước Long |
|
A | 8,50 | 8,00 | 7,80 | 1,50 | 25,75 |
1745 | nhungpink9... | Nhung Pink THPT Thanh Thuỷ |
|
C | 8,25 | 9,00 | 8,75 | 1,50 | 27,50 |
1746 | c3567 | Hoàng Hoàng THPT Uông Bí |
|
A | 8,00 | 8,20 | 7,80 | 0,50 | 24,50 |
1747 | thaobe0... | Thảo Nguyễn Phương THPT Ngọc Hồi |
|
A | 8,00 | 8,40 | 8,40 | 0,50 | 25,30 |
1748 | cherrythuha1998 | Trần Thị Thu Hà THPT Long Thành |
|
A | 7,00 | 7,80 | 6,40 | 1,00 | 22,20 |
1749 | chungle98 | Lê Đức Chung THPT Bỉm Sơn |
|
B | 8,50 | 8,20 | 8,40 | 1,50 | 26,60 |
1750 | truongngochuy1... | Trương Ngọc Huy THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 9,25 | 8,40 | 8,60 | 0,00 | 26,25 |
bình luận