STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1651 | tung23298 | Ngô Đức Tùng THPT Hai Bà Trưng |
|
B | 8,25 | 8,60 | 7,40 | 0,50 | 24,75 |
1652 | kimdang1112... | Trần Hoàng Đang Thư THPT Chiêm Thành Tấn |
|
C | 8,50 | 8,00 | 8,50 | 1,50 | 26,50 |
1653 | triphud... | Đặng Trí Phú THPT Triệu Quang Phục |
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 25,00 |
1654 | hiepsh97 | Nhữ Đình Hòa THPT Bình Giang |
|
A | 7,80 | 8,60 | 8,60 | 1,00 | 26,00 |
1655 | nguyenhoaiduong1... | Nguen Hoai Duong THPT Phạm Thành Trung |
|
B | 5,50 | 7,20 | 7,20 | 1,00 | 20,90 |
1656 | kiuc_cuagio | Võ Trần Vy Thảo THPT Tuy Phong |
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 25,00 |
1657 | bangs... | Trần Tiến Dũng THPT Trần Phú |
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,00 |
1658 | thanh10hoa... | Đỗ Thu Thanh THPT Chuyên tỉnh Lào Cai |
|
A | 8,00 | 9,40 | 8,60 | 1,50 | 27,50 |
1659 | minhanh0610 | Trần Minh Ánh THPT Nam Sách |
|
A | 9,00 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | 26,00 |
1660 | vietnampq... | Phạm Quang Huy THPT Nguyễn Du |
|
B | 9,00 | 9,50 | 9,00 | 1,00 | 28,50 |
1661 | quaduathoi2... | nam Nguyen THPT Đông Thành |
|
A | 6,00 | 6,00 | 8,00 | 1,50 | 22,20 |
1662 | jiyeon14... | Nguyễn Thị Thúy THPT Nguyễn Hữu Tiến |
|
B | 7,00 | 7,00 | 9,00 | 1,00 | 24,00 |
1663 | hivi98 | Trần Hiền Vi THPT Số 2 Mộ Đức |
|
B | 8,00 | 8,40 | 9,00 | 1,00 | 26,40 |
1664 | thebest4iu | Nguyễn Trung Ngôn THPT Ngô Quyền-Ba Vì |
|
A | 7,25 | 8,60 | 7,60 | 0,50 | 24,00 |
1665 | nickngoa... | Nguyễn Hoàng Đức THPT Anh Sơn 3 |
|
A | 8,75 | 8,60 | 7,80 | 1,50 | 26,75 |
1666 | cherrybu... | Bùi Ngọc Phương Thảo THPT chuyên Lê Hồng Phong |
|
B | 8,50 | 7,00 | 9,00 | 0,50 | 25,00 |
1667 | giayphutthuvi | Do trong Hai THPT Kim Anh |
|
A | 6,75 | 6,20 | 5,60 | 0,50 | 19,05 |
1668 | TrangThanh13 | Trang Thanh THPT Lưu Hữu Phước |
|
Y ĐA | 9,00 | 8,00 | 9,00 | 0,00 | 26,00 |
1669 | hieuvip10... | do dinh hieu THPT Nguyễn Siêu |
|
A | 9,00 | 8,00 | 9,00 | 1,00 | 27,00 |
1670 | kettoan1... | Trần Kết Toàn THPT Chuyên Hùng Vương |
|
B | 8,50 | 8,20 | 8,00 | 1,50 | 26,20 |
1671 | chingo8198 | Trương Yến Chi THPT Lê Viết Thuật |
|
7,75 | 8,00 | 8,05 | 1,00 | 24,80 | |
1672 | hungt1k21 | Nguyễn Thiện Hưng THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
|
B | 9,00 | 9,50 | 8,50 | 0,50 | 27,50 |
1673 | sieusaot... | Nguyen Ngoc An Nguyen THPT Chuyên Hùng Vương |
|
A | 9,00 | 8,50 | 8,50 | 1,50 | 26,00 |
1674 | khuathuuanh | Khuất Hữu Anh THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
|
A | 9,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 25,00 |
1675 | jennylambert | Nguyễn Ngô Diệu Thảo THPT chuyên Lê Khiết |
|
A1 | 9,00 | 9,00 | 8,00 | 2,00 | 28,00 |
1676 | because_ihateyou... | Nguyễn Thanh Sơn THPT Phạm Thành Trung |
|
8,00 | 7,20 | 6,00 | 1,00 | 22,20 | |
1677 | lyhung97 | Lý Hùng THPT Tứ Sơn |
|
B | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 3,00 | 27,00 |
1678 | ptthao135 | Phan Thị Thanh Thảo THPT Long Hải - Phước tỉnh |
|
B | 8,00 | 8,60 | 8,50 | 1,00 | 26,10 |
1679 | vidao981... | Đào Văn vĩ THPT Chuyên Chu Văn An |
|
A | 8,75 | 8,60 | 8,80 | 1,50 | 27,65 |
1680 | sonmountai... | Son phan THPT Chuyên Lê Thánh Tông |
|
A | 9,50 | 9,00 | 9,00 | 0,50 | 28,00 |
1681 | trangjenaa | Nguyễn Hà Trang THPT Chuyên |
|
A | 8,75 | 6,80 | 7,40 | 1,50 | 24,45 |
1682 | mactr... | Mạc Thùy Trang THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
A | 8,00 | 10,00 | 9,00 | 0,50 | 27,50 |
1683 | thotrang280... | Huệ Nguyen THPT Trần Quý Cáp |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 0,50 | 21,50 |
1684 | vietdung97 | Tran Quoc Viet Dung Chuyên Toán ĐH Vinh |
|
D | 8,00 | 8,75 | 8,35 | 0,50 | 25,10 |
1685 | thuybep2... | Nguyễn Xuân Nam THPT Đô Lương 4 |
|
A | 6,00 | 8,20 | 6,60 | 1,00 | 21,80 |
1686 | nganndh | trần thị ngân THPT Nam Duyên Hà |
|
9,00 | 8,60 | 8,60 | 1,00 | 27,20 | |
1687 | tbmt1... | Thái Nguyễn Quang THPT Chuyên Nguyễn Du |
|
A | 9,00 | 8,60 | 7,20 | 2,50 | 27,30 |
1688 | kunly... | Dao Son THPT Thái Phiên |
|
B | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 |
1689 | hiimgosu2... | Mạnh Hiệp THPT Hồng Bàng |
|
B | 8,00 | 9,25 | 9,50 | 0,00 | 27,25 |
1690 | bachdiem... | Thanh Ngọc THPT Lệ Thuỷ |
|
D | 5,00 | 5,00 | 5,00 | 3,00 | 18,00 |
1691 | pelatr... | Lê Ngọc Linh Trang THPT Đức Hòa |
|
A | 6,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 21,00 |
1692 | truongvanlinhddt | Trương Văn Linh THPT Đào Duy Từ, Đồng Hới |
|
8,50 | 8,50 | 8,50 | 0,50 | 26,00 | |
1693 | hoangbinh29... | Hoàng Văn Bình THPT Hiệp Hoà 2 |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,50 | 22,50 |
1694 | nguyenthithuylinh21011... | Linh Sky THPT Đường An |
|
C | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,00 |
1695 | ngohab... | Ngô Đức Hạ THPT Tân Yên 2 |
|
B | 9,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 26,00 |
1696 | doremon25101... | trần thị phương THPT Mèo Vạc |
|
C | 4,50 | 4,25 | 7,25 | 3,50 | 23,75 |
1697 | hoppro1... | Phan Văn Hợp THPT Ea Sup |
|
A | 9,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 26,00 |
1698 | 01282109941th... | Tran Quoc Thang THPT Gia Hội |
|
B | 8,00 | 7,00 | 6,60 | 0,50 | 22,10 |
1699 | dangthao121198 | Đặng Thảo THPT Xuân Hưng |
|
D | 8,00 | 7,50 | 6,50 | 1,50 | 23,50 |
1700 | ceobkav... | Thạch Minh Điền THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
|
A1 | 6,00 | 6,00 | 6,00 | 3,50 | 21,50 |
bình luận