STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1851 | huyen... | Phạm Thị Thu Huyền THPT C Bình Lục |
|
A | 8,50 | 8,00 | 9,60 | 3,00 | 29,10 |
1852 | tranphuong9... | Trần Lan Phương THPT Phan Thúc Trực |
|
A | 7,25 | 7,20 | 7,60 | 1,50 | 23,55 |
1853 | ilovesuj | mury ilovesuj THPT Số 2 An Nhơn |
|
7,00 | 7,00 | 8,50 | 1,50 | 24,00 | |
1854 | nav... | đinh thị ngọc anh THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
A | 9,00 | 8,60 | 7,00 | 1,00 | 25,60 |
1855 | trangtran19951... | Trần Huyền trang THPT Ngô Gia Tự |
|
D | 7,00 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | 21,00 |
1856 | annaha0... | Hà Lý Uyên THPT Nguyễn Du |
|
A1 | 7,50 | 6,60 | 6,25 | 1,50 | 21,85 |
1857 | chuyennhonhat24 | phạm mạnh hùng THPT Lê Quý Đôn |
|
A | 9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | 26,00 |
1858 | trantuyen01... | Tuyen Tran THPT Nguyễn Huệ |
|
A | 6,75 | 7,80 | 5,80 | 1,50 | 21,75 |
1859 | hangtran25... | TRẦN PHƯỢNG HẰNG THPT Số 1 An Nhơn |
|
B | 6,25 | 6,40 | 7,40 | 1,00 | 21,05 |
1860 | lehuye... | le thi thanh huyen THPT Ứng Hoà B |
|
B | 7,75 | 8,00 | 7,40 | 0,50 | 23,65 |
1861 | nhu12a... | Phan Anh Quỳnh Như THPT Phan Bội Châu |
|
A | 8,75 | 7,80 | 7,80 | 0,50 | 24,85 |
1862 | pe_kute11999... | Mỹ Tiên THPT Nguyễn Hồng Đạo |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
1863 | lucqueanh1... | anh Lục quế THPT Lục Nam |
|
7,50 | 6,50 | 6,50 | 3,50 | 24,00 | |
1864 | ngocxanhbie... | Hoàng Thùy Chang THPT Hoằng Hoá 2 |
|
B | 7,50 | 7,20 | 6,40 | 1,00 | 22,10 |
1865 | khanhlinh1103 | Trần Thị Khánh Linh THPT Xuân Hòa |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 0,50 | 21,50 |
1866 | duynguyen2501 | Nguyễn Anh Duy THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
|
B | 8,25 | 8,80 | 9,00 | 0,50 | 26,55 |
1867 | hoankute.1... | Đỗ Công Hoan THPT Hoằng Hoá |
|
8,50 | 8,60 | 9,20 | 1,00 | 27,30 | |
1868 | luongphu... | Lương Thị Hồng Phúc THPT Mộc Lỵ |
|
A | 7,50 | 8,00 | 6,60 | 1,50 | 23,60 |
1869 | khanhxkh... | Phan Quang Khánh THPT Trung Văn |
|
A | 9,00 | 9,00 | 6,00 | 0,50 | 24,50 |
1870 | huyenphun | Phùng Thị Thu Huyền THPT Phú Xuyên A |
|
A | 9,25 | 8,60 | 8,20 | 0,50 | 26,55 |
1871 | t23031998 | nguyen thanh THPT B Hải Hậu |
|
A | 9,00 | 9,00 | 8,00 | 0,50 | 26,50 |
1872 | hoathogrief93tau... | Adam Ngưu THPT Đinh Tiên Hoàng |
|
A1 | 6,25 | 5,80 | 8,00 | 0,50 | 20,55 |
1873 | phuongngan26 | Trần Lê Phương Ngân THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
7,75 | 8,25 | 8,28 | 1,50 | 24,23 | |
1874 | leomars | Trần Thị Hà THPT Phan Chu Trinh |
|
B | 7,00 | 7,00 | 6,25 | 1,50 | 21,75 |
1875 | kenkentrang1997... | Trần Trung Kiên Chuyên Toán ĐH Vinh |
|
A | 8,25 | 9,00 | 8,40 | 1,50 | 27,15 |
1876 | marykitt... | Nguyễn Thị Mai THPT Võ Trường Toản |
|
D | 6,50 | 5,75 | 8,88 | 0,00 | 21,13 |
1877 | fairp... | Phạm Văn Nguyên THPT Đoàn Thượng |
|
9,00 | 8,60 | 8,80 | 1,00 | 27,40 | |
1878 | lananh207... | Hoàng Lan Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong |
|
D1 | 9,00 | 8,00 | 9,00 | 0,00 | 26,00 |
1879 | duonglam123 | Dương Phương Lam THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
|
A | 8,75 | 8,20 | 9,20 | 1,50 | 27,65 |
1880 | anhkytho... | Mai Văn Tuấn THPT Kỳ Anh |
|
7,25 | 8,20 | 7,60 | 1,00 | 24,05 | |
1881 | dualeo... | Vũ Hà Ngọc Linh THPT Bù Đăng |
|
A | 8,00 | 8,00 | 9,00 | 1,50 | 25,00 |
1882 | duc5... | Lê Hoàng Đức Đức Lê THPT Buôn Hồ |
|
A | 7,50 | 7,00 | 7,00 | 1,50 | 23,00 |
1883 | nguyenhuuviet1... | Nguyễn Hữu Việt THPT Lý Thái Tổ |
|
A1 | 7,50 | 7,00 | 6,00 | 0,50 | 21,00 |
1884 | hoangduyton... | Hoàng Duy Tôn THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
|
A | 9,00 | 9,50 | 9,50 | 0,50 | 28,50 |
1885 | havan1997m... | Hạ Thị Vân THPT Nông Cống 1 |
|
A | 8,50 | 8,20 | 8,80 | 1,00 | 26,50 |
1886 | thithi72 | Trương Thị Ngọc Thi THPT Krông Nô |
|
B | 6,50 | 5,40 | 6,40 | 1,50 | 19,80 |
1887 | maserat... | Dương Anh Quân Chuyên Toán ĐH Vinh |
|
9,00 | 7,80 | 7,60 | 1,00 | 24,40 | |
1888 | huhuhus... | NGUYỄN HẢI DƯƠNG THPT Thạch Thất |
|
D | 6,75 | 5,00 | 8,43 | 0,50 | 20,18 |
1889 | tammv1988 | Bùi Nhất Sơn THPT Cẩm Thuỷ 1 |
|
B | 9,25 | 8,00 | 9,25 | 1,50 | 28,00 |
1890 | linhdieupham | Phạm Diệu Linh THPT Ngô Sỹ Liên |
|
A | 8,25 | 9,20 | 9,40 | 0,50 | 27,35 |
1891 | hamit.pt1... | Mit Ha THPT Hai Bà Trưng |
|
A | 8,70 | 8,40 | 7,80 | 0,50 | 25,40 |
1892 | mytien.nguyen2... | Nguyễn Thị Mỹ Tiên THPT Lê Anh Xuân |
|
D1 | 7,50 | 7,00 | 8,50 | 1,00 | 24,00 |
1893 | dodomin | Đinh Ngọc Long THPT Chuyên Hùng Vương |
|
B | 8,75 | 8,80 | 8,20 | 1,50 | 27,25 |
1894 | drkuro | Nguyễn Tiến Anh THPT Vân Cốc |
|
B | 8,00 | 9,00 | 8,00 | 0,50 | 25,50 |
1895 | hunghamhoc6... | Nguyễn Kiều Hưng THPT Yên Phong 1 |
|
A | 8,50 | 8,50 | 9,00 | 1,00 | 27,00 |
1896 | nguyenphuhung... | Nguyễn Phú Hưng THPT Lý Tử Tấn |
|
A,B | 6,00 | 5,00 | 5,00 | 0,50 | 16,50 |
1897 | fichsongte69 | Trần Phi Hùng THPT Chu Văn An |
|
B | 7,75 | 7,80 | 8,60 | 1,50 | 25,75 |
1898 | muathuytinh24... | Nguyễn thị khuyên Khuyên THPT Quang Trung |
|
D | 8,00 | 8,00 | 9,00 | 1,00 | 25,00 |
1899 | thelequang... | Lê Quang Thế THPT Phan Ngọc Hiển |
|
8,00 | 7,00 | 7,00 | 0,00 | 22,00 | |
1900 | winniecole | Hanh Dao Thuy Nguyen THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
|
D | 7,00 | 7,25 | 7,95 | 0,50 | 22,70 |
bình luận