bạn cùng trường

STT Tài khoản Họ và tên Trường đại học Khối xét Môn 1 Môn 2 Môn 3 Điểm cộng Tổng Điểm
301 hung25111996 nguyen dinh hung thpt yen vien
B 7,75 9,25 8,50 0,50 26,00
302 mai1st... Nguyễn Mai THPT Liên Hà
D 8,00 7,00 9,00 0,50 24,50
303 phuongbe... Nguyễn Xuân Nam THPT Chuyên Chu Văn An
KHốI 7,00 7,20 6,40 1,50 22,10
304 trongduy1... Trần Trọng Duy THPT Lý Tự Trọng
A1 7,25 7,00 7,36 0,50 22,11
305 dungtri... Triệu Anh Dũng THPT Hữu Lũng
1,00 1,00 1,00 0,00 113,50
306 alenphung Phùng Thị len THPT Việt Bắc
C 8,00 8,00 8,00 3,00 27,00
307 matsuzakatori0... Đặng Lê Phúc Sang THPT Phan Văn Trị
D 7,75 8,25 6,73 1,00 23,73
308 quocbao123... Lê Gia Quốc Bảo THPT chuyên Lê Quý Đôn
B 9,00 9,40 8,80 0,50 27,70
309 thanhhang26031... Nguyễn Lê Thanh Hằng THPT Hoàng Hoa Thám
D1 6,75 7,25 9,00 0,00 23,00
310 huyfeng26... Nguyễn Văn Huy THPT Lê Hồng Phong
A00 7,25 7,60 4,60 1,50 20,95
311 thuhoaiii Hoàng Thu Hoài THPT Bình Gia
A 6,50 6,40 6,40 3,50 22,80
312 megamewtwo Mai Mai THPT Long Xuyên
8,40 9,00 8,60 1,00 27,00
313 yent1k22 ha ha THPT Mai Thúc Loan
9,25 9,40 9,40 1,00 29,05
314 toquyensunny... Lê Thị Tố Quyên THPT Đức Hòa
A1 7,50 7,80 8,95 1,00 25,25
315 xinchoconniemtinvauocmo... Phan Út
A 8,25 8,40 8,00 0,50 25,15
316 hoangquocdung Hoàng Quốc Dũng việt an
A 9,00 9,00 9,00 0,00 27,00
317 tnlinhchi1998 Trần Nguyên Linh Chi THPT Số 1 Tuy phước
D 6,50 8,93 7,75 1,00 24,18
318 lenhi_27 Nguyễn Thị Lan Nhi THPT Lê Trực - Tuyên Hoá
B 8,00 7,80 8,20 1,50 25,50
319 kieutrangchip Nguyễn Kiều Trang THPT Dương Quảng Hàm
A1 8,75 8,80 8,60 1,00 27,15
320 tienxoai tien xoai THPT Trần Quốc Tuấn
B 9,00 9,60 8,00 1,50 28,10
321 phuonganhdiepngu... Nguyễn Ngọc Phương Anh Trường THPT Bảo Lộc
D 8,50 8,50 9,08 1,50 27,58
322 dochiet Bùi Trâm Anh THPT Hoàng Quốc Việt
A 8,00 8,60 8,80 1,50 26,90
323 nguyentrituan1021... Nguyễn Trí Tuấn THPT Hải Lăng
A1 8,00 8,00 8,50 1,00 25,50
324 tuananh8798 Nguyễn Tuấn Anh THPT Hoàng Quốc Việt
A 8,75 8,60 9,00 1,50 27,85
325 hongnhi1... Nhi Phan THPT Võ Minh Đức
A 8,00 7,40 7,00 0,50 22,90
326 htocmaivn Bùi Hoàng Thành THPT Trung An
A 8,25 8,80 8,00 0,50 25,55
327 fightingnvdourdr... Văn Nhan Hạ Nhi THPT Tân Châu
D 7,00 8,00 7,78 0,50 23,25
328 nhokdangyeu01 Vũ Đăng Phúc THPT Thuận Thành 1
A 10,00 9,00 9,00 1,00 29,00
329 hamy0309 hamy0309 THPT Quỳnh Lưu 4
D 8,75 9,25 8,33 1,50 27,83
330 phuongdo10a1 chan chan THPT Quỳnh Lưu 1
A 8,75 8,60 8,20 1,00 26,55
331 k71thidoduochn Nguyễn Văn Hà THPT Gia Lộc
1,00 1,00 1,00 0,00 91,00
332 leluyen03111... Lê Thị Luyến THPT Chuyên Đại học Sư phạm
B 8,25 8,40 9,20 0,00 25,85
333 anhnguyenquoc Nguyễn Quốc Anh THPT A Hải Hậu
B 9,25 8,00 9,20 1,00 27,45
334 gaubongdixe... ĐỖ NGUYỄN VĨNH HUY Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM
B 9,40 9,20 8,25 0,00 26,85
335 ngocanh120... Nguyễn Ngọc Anh THPT Hồng Quang
A 8,00 9,00 6,40 0,50 23,90
336 minhthienm... Trần Minh Thiện THPT chuyên Lê Quý Đôn
A 9,25 9,00 7,00 0,50 25,75
337 hoavokhuyet... Diêm Diệu Thanh THPT Lê Thánh Tông
C 8,25 6,50 7,50 1,50 23,75
338 huyentram... Lương Thị Quỳnh Thương THPT Chuyên Hà Tĩnh
C 9,00 7,50 9,00 0,50 26,00
339 sona4k41 Hồ Lạc Thiện THPT Chuyên Phan Bội Châu
A 8,75 9,40 9,40 0,50 28,05
340 duyisking1060... Vũ Đức Duy THPT Trần Phú
A1 8,25 9,20 8,58 0,00 26,03
341 snowball_nhoc_cute_kl... Phan Thị Khánh Linh Trung học phổ thông Cửa Lò
8,75 6,40 8,68 1,50 25,33
342 tranthingocbicht Trần Thị Ngọc Trâm THPT Tam Dương
A 7,25 8,80 8,60 1,00 25,65
343 sinhtoan2015 Thanh Thảo THPT Chuyên TG
A 8,00 8,80 8,00 0,00 24,80
344 thanhdathm8 Nguyễn Xuân Thành Đạt THPT Chuyên Quốc Học
B 1,00 1,00 1,00 5,00 95,00
345 nguyetnga0981... Đinh Thị Lan THPT Quế Võ 2
A 9,00 9,00 9,00 0,50 27,50
346 merry2... Đặng Thu Quỳnh THPT Nguyễn Siêu
A1 8,75 9,20 9,20 0,00 27,15
347 aotrang0204... Bùi Thị Kiều Oanh THPT Châu Thành
B 9,50 9,00 7,60 1,00 27,10
348 khanghy.... Vũ Thị Mai Nhi THPT Trần Phú
C 9,00 8,50 9,50 0,00 27,00
349 patitangel0... Vũ Thị Hồng Ngọc THPT Quỳnh Côi
A 8,75 9,50 8,50 1,00 27,50
350 sangtao... trần đạo THPT Phan Bội Châu
A 8,25 7,00 7,60 1,50 24,45
  1  2  3  4  5  6  7  ...45 

bình luận