| STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
| 651 | vantuongym1998 | từ văn tường THPT Ba Gia |
|
A | 5,50 | 6,20 | 5,80 | 1,00 | 18,50 |
| 652 | beasu | tran thi hong nhung THPT Ông ích Khiêm |
|
A1 | 7,50 | 8,40 | 7,25 | 0,50 | 23,65 |
| 653 | trancuc... | Trần Thị Cúc THPT Trần Văn Lan |
|
D | 6,75 | 7,00 | 7,90 | 2,00 | 23,55 |
| 654 | cuck... | Cúc Trần THPT Trần Văn Lan |
|
6,75 | 7,00 | 7,90 | 2,00 | 23,65 | |
| 655 | nhu_phuong_98 | nhu_phuong_98 nhu_phuong_98 THPT Mỹ Đức A |
|
A | 7,50 | 7,40 | 7,00 | 0,50 | 22,40 |
| 656 | tranquangthai... | Trần Quang Thái THPT Hoài Đức A |
|
A | 8,00 | 7,60 | 7,00 | 0,50 | 23,10 |
| 657 | minhngoc731998 | Lê Minh Ngọc THPT Hoàng Quốc Việt |
|
A | 8,75 | 8,80 | 7,60 | 1,50 | 26,65 |
| 658 | keisabe... | Lương Triệu Vĩ THPT Chuyên Hùng Vương |
|
B | 8,25 | 8,40 | 7,80 | 1,50 | 26,00 |
| 659 | taolaboypk1... | Phạm Khôi THPT Trưng Vương |
|
A1 | 6,25 | 6,60 | 5,55 | 0,00 | 18,40 |
| 660 | nguyenthithuba | nguyễn thị thu ba THPT Lục Ngạn 1 |
|
C | 7,50 | 7,25 | 7,00 | 1,50 | 23,25 |
| 661 | laiminhtri... | Lại Minh Trí THPT Nguyễn Tất Thành |
|
B | 9,00 | 6,60 | 7,40 | 0,00 | 23,00 |
| 662 | namnhok9... | Nam Thanh THPT Tô Hiệu |
|
A1 | 7,25 | 8,00 | 4,03 | 2,00 | 21,28 |
| 663 | diemdieuthanh1... | Diêm Diệu Thanh THPT Lê Thánh Tông |
|
C | 8,25 | 6,50 | 7,50 | 1,50 | 23,75 |
| 664 | nguyenthithuy1... | Truong thi lan THPT Hoằng Hoá 3 |
|
A | 9,00 | 7,60 | 6,80 | 1,50 | 24,90 |
| 665 | anhkohieu | Nguyễn Huyền Trang THPT Bắc Duyên Hà |
|
A | 8,00 | 8,20 | 8,40 | 1,00 | 25,60 |
| 666 | vananhb... | Thái Vân Anh THPT Đô Lương 1 |
|
A | 7,00 | 6,40 | 6,20 | 1,50 | 21,25 |
| 667 | family19981212... | Linh Nguyễn THPT Thường Tín |
|
D1 | 7,50 | 8,75 | 6,73 | 0,50 | 23,50 |
| 668 | thangnguyenvie... | Nguyễn Đức Thăng THPT Đông Thụy Anh |
|
A | 6,75 | 8,00 | 6,40 | 1,00 | 22,15 |
| 669 | ikami | Lê Hoàng Dương THPT chuyên Lê Khiết |
|
A | 9,25 | 8,60 | 7,80 | 0,50 | 26,15 |
| 670 | hieuch9... | Vũ Minh Hiếu THPT Thăng Long |
|
A1 | 8,00 | 8,20 | 9,50 | 0,00 | 25,70 |
| 671 | nguyenduong98hh | Nguyễn Thùy Dương THPT A Hải Hậu |
|
A1 | 8,25 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 25,25 |
| 672 | papamak... | Tăng Văn Phương THPT Kỳ Anh |
|
A | 8,25 | 8,60 | 10,00 | 1,00 | 27,85 |
| 673 | huyenvibra | Nguyễn Khánh Huyền THPT Quảng Oai |
|
B | 7,75 | 8,20 | 9,00 | 0,50 | 25,45 |
| 674 | tnminhc55n... | Trần Ngọc Minh THPT Nguyễn Thái Học |
|
B | 8,00 | 7,80 | 7,60 | 1,00 | 24,40 |
| 675 | pepan... | Nguyễn Linh Chi THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
|
A | 8,75 | 8,40 | 7,80 | 0,00 | 25,00 |
| 676 | thanhhoa20121... | chu thị thanh hoa THPT Văn Giang |
|
A | 7,75 | 7,80 | 7,60 | 1,00 | 24,15 |
| 677 | nguyenanhthuon... | Nguyễn Anh Thương THPT Chu Văn An |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 109,50 | |
| 678 | hhd1997 | Nguyễn Đinh Thanh Hải THPT Nguyễn Trãi |
|
A | 8,25 | 8,40 | 7,40 | 0,00 | 24,05 |
| 679 | s2_foreverlove... | Vi Dũng THPT Tân Trào |
|
A | 6,25 | 7,20 | 5,60 | 3,50 | 22,55 |
| 680 | phumy1vip | Mai Quang Biên THPT Số 1 Phù Mỹ |
|
A | 8,50 | 8,40 | 8,40 | 1,50 | 26,80 |
| 681 | lananh78 | nguyenthithuy huong THPT Chuyên tỉnh Hưng Yên |
|
D | 6,00 | 7,50 | 8,90 | 0,50 | 22,90 |
| 682 | htrangxxxx | Đỗ Thị Ninh THPT Đông Triều |
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 93,00 | |
| 683 | sasukecoldly | Phạm Xuân Tuấn THPT Diễn Châu 2 |
|
D1 | 6,25 | 7,25 | 7,80 | 1,00 | 22,30 |
| 684 | lehoanhthai... | Lê Hoành Thái THPT Nguyễn Hữu Huân |
|
A | 7,00 | 7,80 | 7,00 | 0,00 | 21,80 |
| 685 | vtnk | Văn Trình Ngọc Khánh THPT Số 2 Tuy phước |
|
B | 9,50 | 8,60 | 8,40 | 1,00 | 27,50 |
| 686 | suong1998 | Nguyễn Phước Minh Sương THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
A | 9,00 | 8,40 | 8,40 | 0,50 | 26,30 |
| 687 | quanglee | đặng quốc đát THPT Chuyên tỉnh Hưng Yên |
|
A | 7,50 | 8,00 | 6,60 | 1,00 | 23,00 |
| 688 | nhihuan99 | phạm thanh lợi THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
A1 | 9,00 | 7,98 | 9,20 | 0,50 | 26,68 |
| 689 | trangbap98 | Nguyễn Thị Thùy Trang THPT Xuân áng |
|
A1 | 6,25 | 6,80 | 3,10 | 1,50 | 17,65 |
| 690 | mirapapi98 | Nguyễn Bảo Ngọc THPT Sông Công |
|
A1 | 6,25 | 6,80 | 7,33 | 0,50 | 21,00 |
| 691 | hoangthophaob... | Hoàng Văn Thọ Thọ Hoàng THPT Chi Lăng |
|
KHố | 5,00 | 5,00 | 4,20 | 3,50 | 17,70 |
| 692 | vihoangbao0... | Vi Hoàng Bảo THPT Nguyễn Trung Trực |
|
B | 5,75 | 6,80 | 5,80 | 1,50 | 19,75 |
| 693 | nguyendiemtram1... | Trương Thị Thúy Nguyên THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |
|
B | 8,25 | 7,50 | 7,25 | 0,50 | 23,50 |
| 694 | luulitieulong1912199... | Tuấn Lưu Đức THPT Bắc Sơn |
|
A | 7,75 | 7,40 | 6,20 | 3,50 | 24,85 |
| 695 | dinhhoan2... | Phan Giang THPT Phù Yên |
|
5,50 | 8,50 | 8,50 | 3,50 | 26,00 | |
| 696 | nguyenthingocman | Nguyễn thị Ngọc Mẫn THCS-THPT Võ Thị Sáu |
|
B | 7,00 | 6,25 | 5,20 | 1,00 | 19,45 |
| 697 | nhdphu... | Ngô Hoàng Đức Phúc THPT Đặng Huy Trứ |
|
A | 7,25 | 7,00 | 7,80 | 2,00 | 22,05 |
| 698 | princeofsun98 | Nguyễn Thanh Hòa THPT Vọng Thê |
|
B | 5,75 | 7,20 | 6,40 | 1,50 | 20,85 |
| 699 | mrcphuocduy | Trần Duy Phước THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
B | 9,00 | 8,40 | 8,40 | 1,50 | 27,30 |
| 700 | naocolen | Trần Thị Trà Mi THPT Chuyên Hùng Vương |
|
A | 7,25 | 7,20 | 7,00 | 1,50 | 22,95 |
bình luận