| STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
| 1101 | lyhocmai1998 | Nhị Đại Quang THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
8,25 | 9,00 | 8,00 | 2,00 | 27,25 | |
| 1102 | buidangdanh | Bùi Đăng Danh THPT Minh Khai |
|
A | 8,75 | 7,80 | 7,60 | 0,50 | 24,65 |
| 1103 | mudume... | Ngô Đức Cường THPT Nguyễn Văn Trỗi |
|
B | 6,00 | 7,20 | 7,40 | 0,50 | 21,10 |
| 1104 | tranvannhanc... | Trần Văn Nhân THPT Tĩnh Gia 2 |
|
B | 7,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 23,00 |
| 1105 | toiyeuvietnam.25 | nguyễn trung tú THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
|
7,25 | 8,40 | 9,20 | 2,50 | 27,35 | |
| 1106 | chosoikhonganthitdh... | Bút Bi Xóa Được THPT Hương Khê |
|
A | 6,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
| 1107 | dothiminhtam | ĐỖ THỊ MINH TÂM THPT Ng T M Khai |
|
B | 9,00 | 7,60 | 7,60 | 0,00 | 24,25 |
| 1108 | betra1998 | Bill Trà THPT Đặng Thai Mai |
|
B | 8,50 | 9,20 | 8,40 | 1,00 | 27,10 |
| 1109 | tahopr | Hồng Thanh Hoài THPT Năng khiếu Đại học Tân Tạo |
|
A1 | 6,75 | 6,60 | 7,48 | 1,00 | 21,83 |
| 1110 | nguyenminhthuha1... | Thu Hà Nguyễn Minh THPT Hai Bà Trưng |
|
A | 8,00 | 8,60 | 8,20 | 0,50 | 25,30 |
| 1111 | maimaiyeuem10081... | nguyễn thái THPT Bình Giang |
|
7,00 | 7,80 | 8,80 | 1,00 | 24,60 | |
| 1112 | giangngat1... | Giang Nguyễn Trường THPT Hà Huy Tập |
|
A | 7,75 | 8,40 | 7,60 | 1,00 | 24,75 |
| 1113 | maxdino | Max Dino THPT Nguyễn Huệ |
|
D1 | 6,50 | 8,25 | 6,03 | 1,50 | 22,28 |
| 1114 | buihuong27031... | Hường Bùi THPT Hà Trung |
|
9,25 | 9,00 | 7,80 | 1,00 | 27,05 | |
| 1115 | thuyhientran | Trần Thúy Hiền THPT Chuyên Nguyễn Du |
|
9,25 | 8,00 | 7,45 | 2,50 | 27,20 | |
| 1116 | tinhnt98 | Nguyễn Thị Tính THPT Mê Linh |
|
A | 7,50 | 7,40 | 5,00 | 0,50 | 20,40 |
| 1117 | icymeteor | ĐẬU ĐỨC MẠNH THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
|
A | 7,00 | 7,00 | 8,00 | 1,50 | 23,50 |
| 1118 | khatkhaododaihoc | ngô trí dũng Dũng THPT Chu Văn An |
|
A | 7,00 | 7,60 | 8,60 | 0,50 | 23,70 |
| 1119 | hunga6tt | Nguyễn Xuân Hưng THPT Thạch Thất |
|
B | 9,00 | 8,00 | 9,00 | 2,00 | 28,00 |
| 1120 | hongliem98 | hong lem THPT Bắc Bình |
|
B | 8,50 | 7,00 | 7,00 | 1,50 | 24,00 |
| 1121 | nguyenduongmta | Bùi Thúy Vy THPT Ngô Gia Tự |
|
A | 7,00 | 8,00 | 7,00 | 0,25 | 22,25 |
| 1122 | khongdungtaikhoan1... | Quốc Trung THPT Quang Trung |
|
A | 7,00 | 8,00 | 7,60 | 0,50 | 23,10 |
| 1123 | pedautu... | Rella Hương Buông H-th THPT Bắc Kiến Xương |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 89,00 | |
| 1124 | duyvutrong_98... | Duy Trọng THPT Chuyên tỉnh Hưng Yên |
|
A | 8,00 | 8,00 | 6,00 | 0,50 | 22,50 |
| 1125 | nganluu0... | Lưu Thanh Ngân THPT Thoại Ngọc Hầu |
|
B | 8,75 | 8,60 | 8,00 | 0,50 | 25,85 |
| 1126 | nhatnguyen0... | Nguyễn Văn Nhật THPT Vinh Lộc |
|
A1 | 4,00 | 6,00 | 7,00 | 1,50 | 18,50 |
| 1127 | quynhtu2... | Quỳnh Nguyễn THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
|
A1 | 6,80 | 7,40 | 5,30 | 0,50 | 20,00 |
| 1128 | dungnai24... | Nguyễn Thị Dung THPT Kiến Thụy |
|
A2 | 5,75 | 6,40 | 5,75 | 2,50 | 20,40 |
| 1129 | linhmin88... | Nguyễn Thị Như Quỳnh THPT Vĩnh Bảo |
|
A | 7,00 | 6,40 | 5,80 | 0,50 | 19,70 |
| 1130 | trantuankiet0... | trần tuấn kiệt THPT Nguyễn Du |
|
B | 6,25 | 7,20 | 7,00 | 1,50 | 22,00 |
| 1131 | nguyenthanhthuy... | Hồ Nắng Tây THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
|
A | 6,75 | 7,20 | 6,60 | 0,50 | 21,05 |
| 1132 | binnguyen... | Nguyễn Bin THPT Bùi Dục Tài |
|
A | 7,00 | 6,00 | 6,00 | 1,00 | 20,00 |
| 1133 | luuquangthuan | Lưu Quang Thuận THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
A | 7,50 | 9,00 | 8,00 | 1,50 | 26,00 |
| 1134 | chiphuong... | Vũ Phương THPT Hoàng Quốc Việt |
|
B | 7,00 | 7,00 | 7,40 | 1,50 | 23,00 |
| 1135 | kientuyenngan | nguyen van kien THPT Nguyễn Trãi |
|
A | 6,75 | 7,20 | 6,60 | 1,00 | 21,55 |
| 1136 | kienhotgay | Nguyễn Trung Kiên THPT Lê Lai |
|
KHốI | 8,50 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | 26,00 |
| 1137 | tin3712175 | Phạm Trung Tín THPT Cần Đước |
|
A | 8,00 | 7,00 | 7,40 | 1,00 | 23,40 |
| 1138 | tranthoatho | Lưu Bảo Trân THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
|
D | 7,50 | 8,25 | 6,68 | 0,50 | 22,93 |
| 1139 | phailamduoc1999 | Phạm Thu Uyên THPT Chuyên Lam Sơn |
|
8,50 | 7,20 | 8,60 | 1,50 | 25,80 | |
| 1140 | khoalata1998 | Le Huynh Dang Khoa THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
|
A | 8,50 | 9,60 | 9,00 | 0,50 | 27,60 |
| 1141 | uyenlazy1... | Nguyen Uyen |
|
D | 8,25 | 8,75 | 9,20 | 0,50 | 26,75 |
| 1142 | sedodaihoc97 | Trịnh Đặng Hà Trang THPT B Bình Lục |
|
D | 6,50 | 6,58 | 9,00 | 1,00 | 23,08 |
| 1143 | kydra.... | Đào Yến Nhi THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
|
B | 8,00 | 9,00 | 10,00 | 0,50 | 27,50 |
| 1144 | nguyenminhmeo | Nguyễn Thị Minh THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ |
|
D1 | 8,00 | 8,50 | 8,93 | 0,00 | 25,43 |
| 1145 | tohieu21121... | Tô Minh Hiếu THPT Trưng Vương |
|
8,50 | 8,80 | 8,00 | 1,00 | 26,30 | |
| 1146 | lamlinhnganth... | Phạm Tùng Lâm THPT Bắc Đông Quan |
|
7,50 | 8,40 | 7,60 | 1,00 | 24,50 | |
| 1147 | anhkenzy | Nguyễn Văn Ánh THPT Ân Thi |
|
A | 7,75 | 7,40 | 7,20 | 1,00 | 23,35 |
| 1148 | doantrang11... | Đoàn Thu Trang THPT Chuyên |
|
Y ĐA | 9,00 | 8,80 | 9,20 | 0,50 | 27,50 |
| 1149 | mylinh1551 | Nguyễn Thị Mỹ Linh THPT Lê Hồng Phong |
|
A | 8,00 | 7,20 | 7,60 | 1,00 | 23,80 |
| 1150 | huyathena... | Phan Nguyễn Nhật Huy THPT Dĩ An |
|
A | 9,00 | 8,60 | 7,60 | 0,50 | 25,70 |
bình luận