STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
151 | riterapeiria7... | Trinh Tường THPT Phan Bội Châu |
|
H1 | 7,75 | 7,00 | 6,50 | 0,50 | 21,75 |
152 | hainam1998... | Nam Nguyễn Hải THPT Chu Văn An |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 86,00 | |
153 | anhdoan25122... | LÊ TUẤN TÙNG THPT Lục ngạn 3 |
|
A | 9,00 | 8,00 | 8,60 | 1,50 | 27,10 |
154 | leminhthuy2808 | Lê Minh Thuỳ THPT Ba Chúc |
|
VăN, | 8,25 | 5,50 | 5,03 | 1,50 | 20,28 |
155 | yamei... | Trần Thị Kim Ngân THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 94,50 | |
156 | honghu... | Hồ Hồng Huy THPT An Phước |
|
A | 7,25 | 6,80 | 5,80 | 1,50 | 21,35 |
157 | khactungd... | Đinh Khắc Tùng THPT Tống Văn Trân |
|
A | 8,50 | 7,40 | 6,40 | 1,00 | 23,30 |
158 | tuongvanbinh | tưởng văn linh THPT Quang Trung |
|
A | 6,50 | 8,00 | 7,60 | 1,50 | 23,50 |
159 | nguyenkietvandx | Nguyễn Văn Kiệt THPT Sào Nam |
|
B | 8,50 | 8,60 | 7,60 | 1,00 | 25,70 |
160 | vhquan19... | Vũ Hồng Quân THPT Lương Tài 1 |
|
A | 7,50 | 7,80 | 7,60 | 1,00 | 24,00 |
161 | ducanhtnh... | đức anh đỗ THPT Phạm Ngũ Lão |
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 0,50 | 23,50 |
162 | greenstart | Đặng Phương Xuân THPT Lăk |
|
B | 7,75 | 6,80 | 7,00 | 1,50 | 23,05 |
163 | mufc041... | Nguyễn Đình Kỳ THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
A | 7,75 | 8,60 | 7,60 | 0,50 | 24,45 |
164 | duongthao26041... | DUONG thao thao THPT A Kim Bảng |
|
B | 9,00 | 7,40 | 8,80 | 1,00 | 26,20 |
165 | sungdongj... | Mai thị ánh ngọc THPT Nguyễn Thái Bình |
|
B | 7,25 | 6,00 | 6,40 | 1,50 | 21,15 |
166 | duy_1... | Nguyen ngoc duy THPT Trần Quốc Tuấn |
|
7,50 | 7,40 | 7,40 | 1,00 | 23,30 | |
167 | hiep18011... | Hiệp Nguyễn Ngọc THPT Thuận Thành 1 |
|
A | 8,50 | 8,40 | 8,80 | 1,00 | 26,70 |
168 | babykenbn1... | Nguyễn Kiên THPT Thuận Thành 1 |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 103,00 | |
169 | chimun... | binh thai THPT Nguyễn Duy Trinh |
|
A | 7,75 | 8,60 | 7,80 | 1,00 | 25,25 |
170 | romanticp... | Phan Tùng Dương THPT Gio Linh |
|
A | 6,75 | 7,00 | 6,60 | 1,00 | 21,25 |
171 | irenal... | Lê Irena THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
|
B | 6,50 | 5,60 | 6,40 | 1,50 | 20,00 |
172 | dangkimhue1... | Huệ Huệ THPT NguyễnTrãi |
|
A1 | 6,50 | 7,20 | 7,15 | 0,50 | 21,35 |
173 | myky... | Nguyen Myky THPT Đức Trọng |
|
A1 | 8,00 | 7,80 | 6,95 | 1,50 | 24,25 |
174 | vuduychien | vũ duy chiến THPT An Phước |
|
A00 | 9,25 | 8,00 | 7,40 | 1,50 | 26,15 |
175 | nickdafifa1... | Nguyễn Quang Hải THPT Chuyên tỉnh |
|
A | 9,00 | 9,00 | 8,40 | 1,50 | 27,90 |
176 | bichtram2911... | Phan Thị Bích Trâm THPT Nguyễn Đình Chiểu |
|
B | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 0,50 | 21,50 |
177 | hongngoc19... | Vũ Văn Đăng THPT Trần Hưng Đạo |
|
B | 9,25 | 9,00 | 9,00 | 0,50 | 27,75 |
178 | hhiuth... | Hồ Hiếu Thiện THPT Gia Định |
|
B | 8,25 | 9,00 | 7,60 | 0,00 | 24,85 |
179 | huonglien3... | Nguyễn Thị Vũ THPT Yên Phong 1 |
|
A | 6,00 | 7,00 | 7,40 | 1,00 | 21,40 |
180 | dhyddyydn | Phạm Thị Kim Anh THPT Hoàng Hoa Thám |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 86,00 | |
181 | snowprincess250... | Nguyễn Việt Đức THPT Nguyễn Trung Thiên |
|
A | 7,75 | 8,00 | 7,60 | 1,50 | 24,85 |
182 | nguyenvanlinh3... | Cá Rô THPT Nguyễn Đăng Đạo |
|
D | 6,00 | 7,00 | 5,65 | 1,00 | 19,65 |
183 | quypropq... | Nguyễn Quý Trung tâm GDTX Phú Quốc |
|
A | 8,50 | 8,40 | 9,60 | 1,50 | 28,00 |
184 | huy132199... | huy tạ đức THPT Ứng Hoà A |
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 0,50 | 27,50 |
185 | thanhlan9 | Nguyễn Thanh Lan THPT Ứng Hoà A |
|
A | 9,25 | 8,80 | 9,40 | 0,50 | 27,95 |
186 | thuha221... | Trần Thị Thu Hà THPT chuyên Lê Hồng Phong |
|
D | 8,25 | 8,00 | 7,08 | 0,50 | 23,83 |
187 | thanhdan... | Dang Thanh THPT Kỳ Sơn |
|
9,00 | 8,60 | 8,20 | 1,50 | 27,30 | |
188 | vuong.... | Vuong cong tu THPT Nguyễn Trãi |
|
9,00 | 8,40 | 9,20 | 0,50 | 27,10 | |
189 | camvan... | Van phong THPT Trần Phú |
|
9,00 | 8,80 | 8,20 | 1,00 | 27,00 | |
190 | giaolong.s... | Long sieunhan THPT A Duy Tiên |
|
9,00 | 8,60 | 8,50 | 1,00 | 27,10 | |
191 | maianh.k... | Anh kute THPT Mạc Đĩnh Chi |
|
8,80 | 8,40 | 8,00 | 2,00 | 27,20 | |
192 | thanhmaih... | Mai nhi THPT Kinh Môn |
|
8,75 | 9,40 | 8,00 | 1,00 | 27,15 | |
193 | phuonganhnguyen0... | Pe ngoc TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn |
|
9,00 | 8,20 | 8,50 | 1,50 | 27,20 | |
194 | gabong_online_1998... | nguyễn thị yến THPT Hoàng Văn Thụ |
|
B | 9,00 | 9,00 | 8,50 | 0,00 | 26,50 |
195 | tranthuthao... | Thao thanh thien THPT Lê HồngPhong |
|
9,25 | 8,00 | 8,20 | 2,00 | 27,45 | |
196 | kimthoa22.07h... | Kim kim THPT Nguyễn Huệ |
|
9,25 | 8,50 | 9,00 | 1,50 | 27,25 | |
197 | huongbt... | Ronaldinho H THPT Tân Phong |
|
8,00 | 7,80 | 9,20 | 2,00 | 27,00 | |
198 | buithuyduong170... | Dương vip THPT A Kim Bảng |
|
8,50 | 9,20 | 8,50 | 1,00 | 27,20 | |
199 | thanhthuyht... | thuy thanhthi THPT Đồng Xoài |
|
8,75 | 9,00 | 8,40 | 1,00 | 27,15 | |
200 | lehuong... | Huong lele THPT Ngô Quyền |
|
9,00 | 8,60 | 8,40 | 1,50 | 27,50 |
bình luận