STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | cuonggia... | Mạnh Cường THPT Hiệp Hoà 2 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,25 | 7,80 | 7,60 | 1,50 | 25,15 |
2 | ngocquang21... | trần Quang THPT Lương Thế Vinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 7,50 | 8,20 | 7,40 | 1,00 | 24,10 |
3 | hieuhnht2 | ngo hieu THPT Phú Xuyên A |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A1 | 7,75 | 7,40 | 7,13 | 0,50 | 22,78 |
4 | no1svh... | Vũ Mạnh Quang THPT C Thanh Liêm |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 7,75 | 8,40 | 7,20 | 1,00 | 24,35 |
5 | nguyenvan1... | Nguyễn Hữu Văn THPT A Phủ Lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,40 | 0,50 | 26,20 |
6 | huannguyenvan... | Huấn Nguyễn Văn THPT A Phủ Lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 6,80 | 7,00 | 0,50 | 23,30 |
7 | nghiahiccup... | Đại Nghĩa THPT Kim Bôi |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,25 | 7,60 | 7,60 | 1,50 | 25,00 |
8 | huyennguyen22... | Nguyễn Thị Huyền THPT Tứ Kỳ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,00 | 7,80 | 8,20 | 1,00 | 25,00 |
9 | shinku8... | Nguyễn Văn Đỗ THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A00 | 7,25 | 9,00 | 7,80 | 0,50 | 24,55 |
10 | hoangvy231... | Dân Chi THPT Hoằng Hoá 2 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 6,50 | 8,40 | 7,00 | 1,00 | 22,90 |
11 | hunga1k1... | nguyễn việt hưng THPT Trưng Vương |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,75 | 8,40 | 8,20 | 1,00 | 26,35 |
12 | nguyengiathieu0... | Nguyễn Gia Thiều THPT Nghĩa Dân |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,25 | 8,00 | 8,40 | 1,00 | 25,65 |
13 | trang16598 | nguyễn thùy trang THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
B | 7,75 | 7,80 | 8,20 | 0,50 | 24,25 |
14 | thieuanhminh159 | Thiều Anh Minh THPT Yên Định 1 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 6,75 | 8,40 | 8,60 | 1,00 | 24,75 |
15 | nguyenviet4... | Nguyễn Việt THPT Phạm Ngũ Lão |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,00 | 6,80 | 7,40 | 0,50 | 22,75 |
16 | h.thuong12... | Hoàng Thị Thương THPT Quỳ Hợp 1 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,25 | 7,20 | 6,60 | 1,50 | 23,55 |
17 | hoangk5 | Võ Huy Hoàng THPT Thái Lão |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,40 | 8,00 | 1,00 | 25,90 |
18 | nickdafif... | Nguyễn Quang Hải THPT Chuyên tỉnh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 9,00 | 8,40 | 1,50 | 27,90 |
19 | lephuong1998 | Lê Hà Phương Hữu Nghị 80 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
CN1 | 7,00 | 7,00 | 6,80 | 3,50 | 24,25 |
20 | luongmanh1098 | Lương Văn Mạnh THPT Đội Cấn |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,25 | 9,00 | 8,00 | 1,00 | 26,25 |
21 | quanghai311 | nguyễn quang hải THPT Chuyên tỉnh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 9,00 | 8,40 | 1,50 | 27,90 |
22 | stevanjoj... | Bùi Văn Sơn THPT Phụ Dực |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,20 | 7,80 | 1,00 | 25,50 |
23 | nhock_9x... | Nguyễn Như Trang THPT Hoài Đức B |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,40 | 6,60 | 0,50 | 24,00 |
24 | mai_nguyen00b... | Mẫn Thị Thu Uyên THPT Yên Phong 1 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
D1 | 7,50 | 7,80 | 7,00 | 1,00 | 23,30 |
25 | chipbuon98 | trương đức lương THPT Cầu Xe |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,75 | 7,60 | 7,00 | 1,00 | 24,35 |
26 | minhlaa... | Quang Sone Huy THPT Lục Nam |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,75 | 7,60 | 7,60 | 1,50 | 25,45 |
27 | tiffany98 | Sally Steward THPT Nghi Lộc 5 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,25 | 7,60 | 7,60 | 1,50 | 24,95 |
28 | vnquetoi | Lê Thanh Tú THPT Hà Trung |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,75 | 8,60 | 8,20 | 1,00 | 26,55 |
29 | duynt... | Duy Nguyễn Trọng THPT Đông Sơn 1 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,75 | 8,60 | 8,00 | 1,00 | 26,35 |
30 | botusieudang | Nguyễn Trung Kiên THPT Phú Lương |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 3,50 | 30,50 |
31 | davitdada | Phan Thanh Dinh THPT Phan Đăng Lưu |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 24,00 |
32 | baobeo98... | Nguyễn Chí Bảo THPT Gia Viễn B |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 7,80 | 7,60 | 1,00 | 25,40 |
33 | meomeo13 | Ngân Thư THPT Nhị Chiểu |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,00 | 7,80 | 6,80 | 1,00 | 23,60 |
34 | congviethung0110 | Công Việt Hùng THPT Tây Hồ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 8,80 | 9,00 | 0,00 | 26,80 |
35 | vinaboy98 | Nguyễn Viết Cảnh THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
KHốI | 9,00 | 7,80 | 7,80 | 0,50 | 25,10 |
36 | thuydung1003 | Nguyễn Thuỳ Dung THPT Nông Cống 4 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 7,00 | 7,80 | 7,00 | 1,00 | 22,80 |
37 | bandon1... | Đinh Lâm Bảo THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A1 | 8,50 | 9,20 | 7,65 | 4,00 | 29,35 |
38 | leeyueshing | Lê Văn Hoàng THPT Nguyễn Trung Thiên |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 27,00 |
39 | trinhdieu1998 | Trịnh Văn Diệu THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,25 | 9,60 | 9,60 | 0,50 | 28,95 |
40 | manhduyda... | Đào Duy Mạnh THPT Sơn Động |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 7,75 | 7,60 | 6,20 | 1,50 | 23,05 |
41 | program.u... | Nguyễn Nam Thắng THPT Cù Chính Lan |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,20 | 3,50 | 29,00 |
42 | vitsieunhan98 | nguyễn việt anh THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,25 | 9,60 | 8,40 | 0,00 | 27,25 |
43 | thangnguyen9898 | Nguyễn Đức Thắng THPT Triệu Quang Phục |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 8,40 | 8,60 | 1,00 | 27,00 |
44 | phamthihoan2... | Nguyễn Trọng Mạnh THPT Tứ Kỳ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,00 | 1,00 | 28,20 |
45 | garu6... | đào văn hùng THPT Mỹ Hào |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,25 | 8,00 | 8,80 | 1,00 | 26,05 |
46 | cadhocmai | Ngô Quang Đắc THPT Thuận Thành 1 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,75 | 9,80 | 8,40 | 1,00 | 27,95 |
47 | luongxuandai1998... | Đài Lương THPT A Phủ Lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,40 | 7,20 | 0,50 | 24,60 |
48 | duonglong0... | Long Dương THPT Thái Phiên |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,80 | 7,60 | 0,00 | 24,90 |
49 | lekimchi28 | Nguyễn Trọng Cảnh THPT Phan Đình Phùng |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,75 | 9,40 | 7,80 | 0,50 | 26,45 |
50 | uongdinhhuy98 | Uông Đình Huy THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 8,40 | 7,60 | 0,00 | 25,00 |
bình luận