| STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
| 1351 | nguyen.hoang2811... | Nguyễn Hòang THPT Long Thới |
|
C | 6,75 | 7,75 | 8,50 | 0,50 | 23,50 |
| 1352 | tranphuongnam... | TRần Phương Nam THPT Nguyễn Bình Khiêm |
|
A | 7,25 | 7,20 | 6,20 | 0,50 | 21,25 |
| 1353 | franklampar... | Nguyễn Minh Đăng THPT Ngô Gia Tự |
|
A | 7,50 | 8,80 | 8,00 | 1,50 | 25,80 |
| 1354 | miongsu133 | Nguyễn Thanh Hạ Vy THPT Chuyên Lê Thánh Tông |
|
A1 | 7,00 | 7,80 | 6,20 | 0,50 | 21,50 |
| 1355 | heokhung8... | Nguyễn Tường Linh THPT Chuyên Hùng Vương |
|
B | 9,00 | 7,00 | 8,00 | 1,50 | 25,50 |
| 1356 | thanhdien25... | Điền Thanh THPT Ngô Quyền |
|
A | 6,75 | 6,40 | 5,80 | 1,50 | 20,45 |
| 1357 | vuhainam199... | Nam Vũ THPT Việt Trì |
|
A | 8,00 | 7,00 | 7,00 | 0,50 | 21,50 |
| 1358 | soicodoc38 | Nguyễn Đình Giáp THPT Nguyễn Văn Trỗi |
|
A | 8,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 27,00 |
| 1359 | hocminh1... | Lê Đức Minh THPT Đông Hà |
|
A | 7,50 | 8,00 | 7,20 | 0,50 | 23,20 |
| 1360 | khoinguyenedenhaz... | Nguyễn Khôi THPT Bình Minh |
|
B | 9,50 | 7,20 | 7,40 | 0,50 | 24,40 |
| 1361 | xhuong_mongmo... | Nguyễn Hương THPT Lê Thành Phương |
|
D | 9,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 15,00 |
| 1362 | kennal... | Dương thị diệu linh THPT Thường Tín |
|
MôN A | 7,50 | 8,18 | 6,75 | 0,50 | 22,93 |
| 1363 | yuyuyakato | Đào Duy Mạnh THPT Sơn Động |
|
A | 7,75 | 7,80 | 6,00 | 1,50 | 23,05 |
| 1364 | hanhlinh1... | Nguyễn Văn Thông THPT Quỳnh Lưu 1 |
|
A | 7,75 | 7,60 | 8,20 | 1,00 | 24,55 |
| 1365 | quickkiemsy | Lê Thanh Hiếu THPT Phước Long |
|
CôNG | 8,50 | 8,20 | 7,80 | 1,50 | 26,00 |
| 1366 | phuclion2013 | Trần Anh Phúc THPT Chuyên Lê Thánh Tông |
|
A | 8,50 | 8,00 | 7,40 | 0,50 | 24,40 |
| 1367 | luyenthidaihoc98 | Thái Thị Thu Hiền THPT Số 3 An Nhơn |
|
8,25 | 8,60 | 8,40 | 2,00 | 27,25 | |
| 1368 | nguyenminhvuong1... | Nguyễn Minh Vương THPT Số 1 Tuy phước |
|
7,50 | 8,00 | 7,80 | 1,50 | 24,80 | |
| 1369 | anhanhva... | Ngô Văn Tuyến THPT Chúc Động |
|
A | 6,75 | 6,00 | 6,40 | 0,50 | 19,50 |
| 1370 | anhquochtt1... | Hồ Anh Quốc THPT Nguyễn Trân |
|
A1 | 8,50 | 8,20 | 7,95 | 1,00 | 25,65 |
| 1371 | dky1 | Nguyễn Văn Thắng THPT Lý Thái Tổ |
|
7,50 | 8,20 | 8,00 | 0,50 | 24,20 | |
| 1372 | b1long... | Long Bùi THPT Triệu Sơn 1 |
|
B | 8,25 | 8,40 | 8,20 | 1,00 | 26,00 |
| 1373 | manhtbkx | TRẦN QUANG MẠNH THPT Nguyễn Du |
|
B | 8,75 | 9,40 | 8,40 | 1,00 | 27,55 |
| 1374 | n.sighted... | Lê Ngọc PT Cấp 2-3 Tân Quang |
|
A | 6,00 | 6,00 | 5,00 | 2,00 | 19,00 |
| 1375 | ngazombi | Tống Nga THPT Yên Mô B |
|
8,50 | 7,40 | 8,00 | 1,50 | 25,40 | |
| 1376 | hunghithok... | Tạ Trần Hưng THPT Chuyên tỉnh |
|
A1 | 8,25 | 8,33 | 8,20 | 1,50 | 26,28 |
| 1377 | toi_di_tim_toi_205... | Nam Hà THPT Đa Phúc |
|
A | 7,00 | 7,50 | 5,50 | 0,00 | 20,00 |
| 1378 | phanhkit1... | Nguyễn Phương Anh THPT Sơn Tây |
|
D | 6,00 | 8,00 | 7,13 | 0,50 | 21,63 |
| 1379 | hokhacviet | Hồ Khắc Việt THPT Cẩm Bình |
|
A | 7,75 | 8,80 | 8,20 | 1,00 | 25,75 |
| 1380 | zzzsongoku... | Đỗ Khắc Đức THPT Nguyễn Siêu |
|
D | 7,00 | 6,50 | 5,00 | 1,00 | 18,00 |
| 1381 | matheu.ho... | Hoàng Anh Minh THPT Tân Hiệp |
|
A | 7,00 | 7,80 | 6,20 | 1,00 | 22,00 |
| 1382 | wss_neptune_... | Nguyễn Thị Thanh Vân THPT Đinh Tiên Hoàng |
|
D01 | 6,25 | 6,50 | 5,50 | 0,25 | 18,50 |
| 1383 | samkool | Nguyễn Thị Huyền THCS-THPT Nguyễn Bình |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 95,50 | |
| 1384 | anhtuannguyenhb | Nguyễn Anh Tuấn THPT Lương Sơn |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 117,50 | |
| 1385 | hongtrang_hey... | Ngô Thị Hồng Trang THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
|
B | 9,00 | 8,40 | 9,40 | 0,50 | 27,25 |
| 1386 | doilabienkho1104... | Võ Thế Sơn THPT Võ Nguyên Giáp |
|
A1 | 8,00 | 8,00 | 5,80 | 0,50 | 22,30 |
| 1387 | quyetdo... | mai hoàng THPT Bình Giang |
|
A1 | 8,50 | 8,60 | 6,98 | 1,00 | 25,08 |
| 1388 | dtnhienlucky | Đỗ Thị Ngọc Hiền THPT Krông Bông |
|
D | 7,00 | 7,00 | 8,20 | 3,50 | 25,70 |
| 1389 | trancongtrang123 | Trần Công Trạng THPT Lê Thành Phương |
|
A | 7,00 | 7,80 | 7,00 | 1,50 | 23,30 |
| 1390 | khangbin.1... | Nguyễn Minh Khang THPT Trần Đại Nghĩa |
|
A1 | 8,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 27,00 |
| 1391 | loanboonie1... | Boonie Loan THPT Mê Linh |
|
KHốI | 7,50 | 8,00 | 6,65 | 0,50 | 22,05 |
| 1392 | swear_to_you... | Nguyễn Thị Lan Anh THPT Chuyên Chu Văn An |
|
B | 7,25 | 7,60 | 6,60 | 1,50 | 23,00 |
| 1393 | vboy9... | Dương Hảo THPT Chuyên tỉnh |
|
D | 7,00 | 8,50 | 7,03 | 1,50 | 24,03 |
| 1394 | minh.tq2... | Trần Quang Minh THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
B | 7,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 23,00 |
| 1395 | maxalo221... | phan thanh thuận THPT Thái Phiên |
|
C | 5,00 | 6,00 | 7,00 | 3,00 | 18,00 |
| 1396 | yglover... | Nguyễn Thị Thuý Hằng THPT Trần Quốc Tuấn |
|
A1 | 6,00 | 6,50 | 7,60 | 1,50 | 21,60 |
| 1397 | phamhoai... | Hoài Phạm THPT Nguyễn Trãi |
|
7,25 | 8,25 | 8,00 | 1,00 | 24,50 | |
| 1398 | monsociu... | Huỳnh Tâm Tiệp THPT Minh Đạm |
|
A | 7,00 | 7,40 | 7,60 | 1,00 | 23,00 |
| 1399 | ankand... | Nguyễn Văn Dũng THPT Hà Huy Tập |
|
A | 7,25 | 8,60 | 8,20 | 2,50 | 26,55 |
| 1400 | miducc | Hoàng Thị Thanh Xuân THPT Mỹ Đức C |
|
KHốI | 6,42 | 7,60 | 5,80 | 0,50 | 20,32 |
bình luận