STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1551 | tiendat97ngu... | Nguyễn Tiến Đạt THPT Bến Cát |
|
A1 | 6,00 | 6,00 | 4,00 | 1,00 | 17,00 |
1552 | crytopno1... | nguyễn hữu hùng THPT Trần Hưng Đạo |
|
A | 8,00 | 8,80 | 8,00 | 1,50 | 26,30 |
1553 | luuhientvb | Lưu Hoa THPT Trần Văn Bảo |
|
A | 9,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 27,00 |
1554 | nh0kcoipro | Long Còi THPT Di Linh |
|
A | 7,75 | 8,00 | 7,40 | 1,50 | 24,50 |
1555 | thinhphung1808 | Phùng Hữu Thịnh THPT Châu Thành |
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,00 | 3,00 | 30,20 |
1556 | badboygoods | Trần Ngọc Định THPT Long Khánh |
|
B | 6,75 | 6,80 | 6,80 | 0,50 | 20,85 |
1557 | tduc7862145 | Vũ Đức THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
|
A | 7,00 | 8,80 | 8,20 | 0,50 | 24,50 |
1558 | nguyetji... | Hoàng Minh Nguyệt THPT Liễn Sơn |
|
A | 7,50 | 7,50 | 6,50 | 1,50 | 23,00 |
1559 | giahan227 | nguyễn ngô gia hân THPT Lý Tự Trọng |
|
B | 8,00 | 8,60 | 8,00 | 0,50 | 25,00 |
1560 | min98... | anh dũng trần THPT Khoái Châu |
|
A | 7,50 | 8,20 | 7,40 | 1,00 | 24,10 |
1561 | thao16101998 | Nguyễn Thành Thạo THPT Cần Đăng |
|
6,00 | 6,00 | 6,00 | 1,50 | 19,50 | |
1562 | nguyenthithuan1781... | Reus An TT GDTX Bình Long |
|
KHốI | 4,50 | 7,00 | 8,00 | 1,50 | 21,00 |
1563 | quan01667942330 | Nghiêm Văn Quân THPT Đa Phúc |
|
9,25 | 8,60 | 8,60 | 1,00 | 27,45 | |
1564 | proskyn02 | Phạm Cao Thiên THPT Lê Hoàn |
|
B | 8,00 | 9,80 | 8,40 | 1,50 | 27,70 |
1565 | thuphuongh... | Nguyễn Thu Phương THPT Nam Duyên Hà |
|
8,75 | 7,80 | 7,40 | 1,00 | 24,95 | |
1566 | tranthanhvt98 | Trần Xuân Thành THPT Chuyên Hùng Vương |
|
A | 8,00 | 7,00 | 8,00 | 0,50 | 23,50 |
1567 | thienhuong230898 | Nguyễn Thị Thiên Hương THPT Hồng Ngự 1 |
|
B | 8,00 | 8,20 | 7,40 | 0,50 | 24,10 |
1568 | tuk5... | Trần Trung Tú THPT Mộc Lỵ |
|
A | 8,50 | 9,20 | 8,40 | 1,50 | 27,90 |
1569 | sangtrantv54... | Trần Phúc Sang THPT Dương Quang Đông |
|
B | 6,75 | 6,40 | 5,60 | 3,50 | 22,25 |
1570 | nguyennguyena3... | Phan Thị Hà THPT Nguyễn Xuân Ôn |
|
A | 9,00 | 8,80 | 7,00 | 2,00 | 26,80 |
1571 | anhtuando... | Đỗ Anh Tuấn THPT Nguyễn Chí Thanh |
|
A | 9,00 | 7,40 | 5,40 | 1,50 | 23,30 |
1572 | kimoanh197 | Nguyễn Thị Kim Oanh THPT Nguyễn Chí Thanh |
|
A | 7,00 | 8,40 | 8,00 | 1,50 | 24,90 |
1573 | dinhhaii | Vũ Đình Hải THPT Trần Phú -Đà Lạt |
|
A | 7,25 | 8,60 | 8,00 | 1,50 | 25,35 |
1574 | phuongthaole9898 | Lê Phương Thảo THPT Hiệp Hoà 1 |
|
D | 7,00 | 6,00 | 7,00 | 1,50 | 21,00 |
1575 | stonecoldfre... | Nguyễn Trọng Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 0,00 | 23,00 |
1576 | kristianalvarez.2... | Danh La Đức Thành THPT Nguyễn Việt Hồng |
|
B | 8,25 | 8,20 | 8,60 | 0,00 | 25,05 |
1577 | letuangw20011... | Le Van Tuan THPT Yên Lãng |
|
A | 7,50 | 6,50 | 7,00 | 0,50 | 21,50 |
1578 | hongmieu789 | NgDTien THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam |
|
A1 | 10,00 | 10,00 | 6,00 | 0,00 | 26,00 |
1579 | thuy12a81011 | Nguyễn Ngọc Thủy THPT Tiên Lãng |
|
27.25 | 9,25 | 9,00 | 8,40 | 0,00 | 0,50 |
1580 | choancucheh... | phạm đức minh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
A | 7,00 | 7,00 | 5,00 | 1,50 | 20,50 |
1581 | trinhngoctram411 | trịnh ngọc trâm THPT Sông Mã |
|
6,75 | 9,00 | 8,10 | 2,00 | 25,85 | |
1582 | aishit... | Nguyễn Hải Đường THPT Hai Bà Trưng |
|
A | 7,00 | 8,40 | 7,00 | 0,50 | 22,90 |
1583 | th325 | Huỳnh Công Thức THPT Nguyễn Trãi |
|
A | 8,50 | 8,20 | 8,00 | 1,50 | 24,70 |
1584 | cuautron | Vũ Thúy Loan THPT A Duy Tiên |
|
A | 9,00 | 8,40 | 7,80 | 1,00 | 26,20 |
1585 | phanngoctuyet1... | phan ngọc tuyết THPT Trưng Vương |
|
A | 8,25 | 8,20 | 9,00 | 1,00 | 26,45 |
1586 | thokimpotter... | Kim Quyên Thái Ngọc THPT Phú Hòa |
|
D1 | 7,00 | 7,00 | 6,00 | 0,00 | 20,00 |
1587 | hoklop... | Thiên Sứ Bóng Đêm THPT Ba Đình |
|
A | 5,50 | 6,80 | 6,40 | 1,00 | 19,70 |
1588 | toann3 | Nguyễn Thành Lân THPT Trần Quốc Tuấn |
|
A | 9,25 | 8,80 | 7,20 | 1,00 | 26,25 |
1589 | chuongbao1... | Chương Nguyễn THPT Thực hành Cao Nguyên |
|
A | 7,50 | 8,00 | 6,50 | 1,50 | 23,50 |
1590 | trantbinh98 | trần thị thanh bình THPT Thanh Miện 2 |
|
6,00 | 7,80 | 8,00 | 1,00 | 22,80 | |
1591 | ngockimthoa98 | ngockimthoa98 ngockimthoa98 THPT Lê Thành Phương |
|
B | 6,50 | 8,20 | 7,20 | 1,50 | 23,40 |
1592 | ndphu1... | Ngô Đuc Phú THPT Tây Thạnh |
|
A | 8,25 | 8,80 | 7,60 | 0,00 | 24,50 |
1593 | lethithao1091... | Lê Thị Thảo THPT Nguyễn Quán Nho |
|
A | 9,25 | 9,20 | 9,20 | 1,00 | 28,65 |
1594 | ngocminhchip | ngocminhchip ngocminhchip THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
|
6,50 | 7,00 | 7,75 | 0,00 | 21,25 | |
1595 | isis | Vũ Ngọc Sơn THPT Phú Xuyên A |
|
A | 7,50 | 8,60 | 7,80 | 0,50 | 24,40 |
1596 | tuantrinitri | Trần Quốc Tuấn THPT Đông Sơn 1 |
|
A | 6,00 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | 19,00 |
1597 | ngocanhthi... | Nguyễn Thị Ngọc Ánh Chuyên Toán ĐH Vinh |
|
A | 9,00 | 8,60 | 8,80 | 0,50 | 27,00 |
1598 | bubba | bubba bubba THPT Ngô Gia Tự |
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,00 | 1,50 | 28,70 |
1599 | quyen4... | Nguyễn Thị Quyên THPT Yên Phong 1 |
|
A1 | 8,00 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | 26,00 |
1600 | primeoflife... | Thanh Xuân Nguyễn THPT Hoằng Hoá 4 |
|
D | 8,75 | 7,25 | 9,05 | 1,50 | 26,55 |
bình luận