STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1501 | hainhu621... | hải đỗ THPT Trần Hưng Đạo |
|
A | 6,50 | 6,40 | 6,20 | 0,50 | 19,60 |
1502 | dodaihoc.colen2... | Nguyễn Anh Hào THPT Long Khánh A |
|
B | 8,40 | 7,40 | 7,75 | 1,00 | 24,50 |
1503 | jiukwon1... | Nguyen Thuy Duong THPT Đông Sơn 1 |
|
D2 | 8,00 | 9,75 | 6,50 | 4,00 | 28,25 |
1504 | quyenmica | Lê Nguyễn Đăng Quyên THPT Nguyễn Trãi |
|
B | 9,00 | 8,60 | 9,20 | 0,50 | 27,30 |
1505 | trung4936 | trần văn đồng THPT Bình Đông |
|
A | 8,75 | 8,20 | 8,40 | 1,50 | 26,85 |
1506 | lemdaugio... | trần minh đức THPT Gia Định |
|
D1 | 7,00 | 8,00 | 7,00 | 0,00 | 22,00 |
1507 | anhnguyetltk1... | Lê Trần Ánh Nguyêt THPT Lê Trung Kiên |
|
A1 | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 24,50 |
1508 | hoanganhthi1... | Thi Hoàng Anh THPT Đặng Huy Trứ |
|
B | 8,25 | 7,80 | 7,80 | 0,25 | 24,35 |
1509 | trunghoach19961 | nguyễn trung hoạch THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
|
B | 6,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 21,00 |
1510 | thaibinh1... | Nguyễn Thái Bình THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
|
A | 5,25 | 6,20 | 6,20 | 0,50 | 18,15 |
1511 | tramcharli... | Lê Ngọc Bảo Trâm THPT Trần Phú |
|
C | 7,50 | 5,25 | 7,75 | 1,00 | 21,50 |
1512 | nhatsongok... | NHẬT ĐẶNG MINH THPT Hoá Châu |
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | 25,50 |
1513 | nganguyen1691986 | nguyễn nga THPT Bình Xuyên |
|
A | 8,00 | 7,80 | 7,00 | 1,00 | 23,80 |
1514 | khanhsnguye... | Phạm Khánh Nguyên THPT Lương Thế Vinh |
|
8,25 | 8,40 | 8,80 | 2,00 | 27,45 | |
1515 | thangngodaid... | vương hoàng tiệp THPT Kim Liên |
|
A | 8,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 24,00 |
1516 | hoangtit15... | Hoàng Minh THPT thành phố Điện Biên Phủ |
|
A | 7,00 | 6,40 | 7,00 | 1,50 | 21,90 |
1517 | phuonghoa303 | Trần Phương Hoa THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
|
A | 8,00 | 9,00 | 8,50 | 0,50 | 26,00 |
1518 | manht98 | trân văn Mạnh THPT Tô Hiệu-Gia Lâm |
|
A | 7,00 | 6,00 | 6,00 | 1,00 | 20,00 |
1519 | phanlinh... | Linh Anh THPT Thủ Đức |
|
A | 7,00 | 8,00 | 7,00 | 0,00 | 22,00 |
1520 | anhthu_198 | Đặng Thị Anh Thư THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
7,50 | 8,20 | 8,40 | 1,50 | 25,60 | |
1521 | phamthuyvui9... | Phạm Thúy Vui THPT Chuyên Hùng Vương |
|
A | 7,50 | 8,00 | 7,50 | 1,50 | 24,50 |
1522 | ducthinh6... | Phạm Đức Thịnh THPT Bắc Kiến Xương |
|
A | 7,00 | 6,00 | 6,00 | 1,00 | 20,00 |
1523 | quynharie... | Quỳnh Dương THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
8,75 | 8,80 | 8,20 | 0,50 | 26,25 | |
1524 | maudaic... | Nguyễn Lộc THPT Hà Trung |
|
A | 7,00 | 7,20 | 6,60 | 1,50 | 22,30 |
1525 | vuthithuy11 | vũ thị thuý THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
|
A | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 108,50 |
1526 | hoangliema1 | Trần Quốc Khánh THPT Lộc Thái |
|
A | 6,50 | 7,80 | 6,40 | 1,50 | 22,20 |
1527 | pethuydung... | Dương Thị Thùy Dung THPT Lịch Hội Thượng |
|
A | 5,50 | 6,00 | 7,00 | 1,50 | 20,00 |
1528 | ngocduong617 | Dương tấn ngọc THCS & THPT Bình Phong Thạnh |
|
A | 3,00 | 6,00 | 6,00 | 1,00 | 16,00 |
1529 | scientist97 | Trịnh Thị Thúy Hằng THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
|
B | 6,75 | 7,20 | 8,00 | 1,50 | 23,45 |
1530 | mrnsa | Nguyễn Tiến Dũng THPT Krông Ana |
|
A1 | 6,50 | 6,60 | 9,35 | 1,50 | 23,95 |
1531 | hoconlinep... | Phạm Lương Quân THPT Nguyễn Trãi |
|
A | 8,25 | 8,00 | 6,80 | 0,50 | 23,55 |
1532 | bovanhoanbo | Đặng Hồ Nhật Khiêm THPT Trần Kỳ Phong |
|
B | 8,00 | 7,40 | 6,80 | 1,50 | 23,70 |
1533 | dungnt14502@st.uel.edu.vn | Nguyễn thị Phương THPT Nguyễn Tất Thành |
|
A | 6,00 | 7,00 | 7,25 | 1,50 | 21,50 |
1534 | tranthanhnhanhk | Trần Thanh Nhân THPT Nguyễn Văn Trỗi |
|
A | 5,50 | 7,60 | 6,80 | 1,50 | 21,90 |
1535 | nqnq_s... | Phan Thảo THPT Trần Quốc Tuấn |
|
A | 7,25 | 8,00 | 6,00 | 1,50 | 22,75 |
1536 | bayers2mun... | Nguyễn Hoàng Ân THPT Thới Long |
|
B | 6,50 | 8,00 | 7,60 | 0,00 | 22,10 |
1537 | td20131... | Nguyễn Tùng Dương THPT Chuyên Bắc Giang |
|
A | 8,00 | 7,00 | 7,60 | 0,50 | 23,10 |
1538 | anhdaoanhdao | Tôn Thị Anh Đào THPT Trần Hưng Đạo |
|
B | 5,00 | 6,20 | 6,40 | 0,00 | 17,60 |
1539 | hoanghuy04041... | Hoàng Quốc Huy THPT Bố Hạ |
|
A | 9,25 | 8,20 | 8,00 | 3,50 | 28,95 |
1540 | thuychuse7... | Trịnh Thị Mỹ Linh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
A | 7,00 | 7,50 | 7,00 | 1,50 | 23,00 |
1541 | phungpro11... | Nguyễn Hoàng Phụng THPT Chuyên Hùng Vương |
|
B | 8,50 | 9,60 | 8,80 | 0,50 | 27,40 |
1542 | luongngocnam | Luong ngoc Nam THPT Tiên Lữ |
|
7,75 | 9,40 | 9,40 | 1,00 | 27,55 | |
1543 | linhbeo278 | Nguyễn Thị Linh THPT số 2 Bố Trạch |
|
7,75 | 8,60 | 6,80 | 1,50 | 24,65 | |
1544 | tienlehp98.ddou... | Lê Duy Tiến THPT An Dương |
|
A | 7,50 | 7,00 | 7,20 | 0,50 | 22,00 |
1545 | maxandmicky | Bùi Thị Tươi THPT Bình Thanh |
|
9,00 | 8,40 | 8,40 | 1,50 | 27,40 | |
1546 | thuyquay_98 | trần thị thanh thúy THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
|
A | 6,75 | 6,00 | 6,60 | 1,50 | 20,85 |
1547 | thuongqs | nguyễn thị thương THPT Quỳnh Côi |
|
D | 9,00 | 7,50 | 8,65 | 1,00 | 26,15 |
1548 | kieuhung1... | Kiều Duy Hùng THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
A0 | 9,00 | 9,20 | 9,20 | 0,50 | 27,90 |
1549 | lolokoc... | Nguyễn Thị Ngọc Mai THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
D | 8,00 | 9,58 | 8,50 | 0,50 | 26,08 |
1550 | dinhdacphat98... | Đinh Đắc Phát THPT Phú Nhuận |
|
D1 | 5,25 | 5,50 | 7,98 | 0,00 | 18,73 |
bình luận