STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
51 | hoaithuong... | Nguyễn Thị Hoài Thương THPT chuyên Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,75 | 9,00 | 8,40 | 1,50 | 26,65 |
52 | tuongbuinguye... | Bùi Nguyễn Vỹ Tường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 8,40 | 8,40 | 0,50 | 26,30 |
53 | lyst19798 | Đỗ Thị Ly Ly THPT Trần Phú |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,50 | 24,50 |
54 | jasminekey98 | Nguyễn Kim Tiền THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,50 | 7,80 | 8,20 | 0,50 | 23,00 |
55 | thanhthuong1316 | Nguyễn Đào Thanh Thương THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 8,40 | 9,20 | 0,50 | 27,10 |
56 | thuphuong142 | Nguyễn Thu Phương THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,50 | 8,80 | 9,40 | 0,50 | 27,20 |
57 | dotricong | Đỗ Trí Công THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,25 | 8,40 | 9,20 | 1,00 | 27,85 |
58 | lpthao... | Lê Phương Thảo THPT chuyên Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,25 | 8,40 | 9,00 | 1,50 | 28,15 |
59 | proskyn01 | Phạm Cao Thiên THPT Lê Hoàn |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,00 | 9,80 | 8,40 | 1,50 | 27,75 |
60 | binhyen129641 | Quách Trần Bình Yên THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,50 | 7,00 | 9,00 | 1,00 | 25,50 |
61 | dacnhan_ngu... | Nguyễn Đắc Nhân THPT Châu Văn Liêm |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 8,00 | 8,80 | 0,00 | 27,30 |
62 | hoahuongduong_vt1... | Trúc Đinh THPT Thủ Khoa Huân |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 27,00 |
63 | caoquocviet7 | Cao Quốc Việt THPT Số 1 Phù Mỹ |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 8,80 | 9,00 | 1,00 | 27,80 |
64 | dragonvip95 | Trần Hiếu THPT Vũng Tàu |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,50 | 8,00 | 7,40 | 0,50 | 23,40 |
65 | duongvuthang1404 | DƯƠNG VŨ THẮNG THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,75 | 9,00 | 8,60 | 0,50 | 26,85 |
bình luận