STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | quyenbe... | Berri Quyên THPT Hoằng Hoá 3 |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 84,00 | |
2 | hoa59d... | Nguyễn Thị Hạnh THPT Lương Sơn |
|
A | 6,25 | 7,00 | 5,20 | 1,50 | 20,00 |
3 | luongthuy123... | Lương Thị Thuỳ THPT Tiên Lãng |
|
A | 9,00 | 8,60 | 8,20 | 0,50 | 26,30 |
4 | nanaddt | Hồ Thị Xuân Na THPT Đỗ Đăng Tuyển |
|
D | 6,25 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | 20,25 |
5 | lehuy1131... | Lê Thị Hoàng Đoan THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
C | 8,50 | 8,25 | 8,50 | 1,00 | 26,25 |
6 | caovank... | Cao Văn Kế THPT Châu Thành |
|
C | 7,75 | 8,75 | 9,25 | 1,50 | 27,25 |
7 | kangtee290798 | Nguyễn Hữu Tài THPT Phan Thanh Giản |
|
A | 9,00 | 7,80 | 8,00 | 1,00 | 25,80 |
8 | kikile29 | Đặng thị thảo THPT Minh Hà |
|
B | 8,25 | 9,00 | 8,80 | 0,50 | 26,55 |
9 | ngana... | Ngân Bùi Tuyết THPT Cát Tiên |
|
D | 5,75 | 6,75 | 5,73 | 1,50 | 19,73 |
10 | nobuta18051... | Trần Thị Mỹ Linh THPT Thái Hoà |
|
A1 | 6,25 | 6,75 | 7,68 | 0,50 | 21,75 |
11 | tuan.xon.230... | Hy Vọng THPT Lương Phú |
|
A | 6,40 | 5,50 | 5,80 | 3,50 | 21,25 |
12 | thihongdiem91... | Lê Thị Hồng Diễm THPT Nguyễn Hữu Thọ |
|
B | 6,00 | 7,00 | 7,20 | 1,00 | 21,20 |
13 | minhhuyen1998 | Lê Thị Minh Huyền THPT Hoàng Diệu |
|
A | 7,00 | 6,40 | 8,00 | 1,00 | 22,40 |
14 | huulam1... | nguyễn hữu lâm THPT Ngô Gia Tự |
|
7,25 | 6,40 | 7,00 | 0,50 | 21,25 | |
15 | daoanhtuan18 | Đào Anh Tuấn THPT Trưng Vương |
|
B | 8,25 | 8,00 | 8,60 | 1,00 | 25,85 |
16 | huongcunco... | phạm thị lan hương THPT Nguyễn Đức Cảnh |
|
B | 7,50 | 8,20 | 8,20 | 0,50 | 24,40 |
17 | duck.nguyenvietanh... | vietanh nguyen THPT Phạm Hồng Thái |
|
A | 6,50 | 6,40 | 6,60 | 2,00 | 21,50 |
18 | thidaihoc16 | Nguyễn Ngô Việt Trí THPT Chu Văn An |
|
B | 8,00 | 7,40 | 5,40 | 1,00 | 21,80 |
19 | lonelyprincesst3v... | Vi Trần THPT Can Lộc |
|
C | 7,75 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 23,75 |
20 | tttran.tranlun... | Thành Nhân THPT Long Kiến |
|
B | 6,50 | 6,60 | 6,60 | 1,00 | 20,75 |
21 | hongdiem8... | Nguyễn Thị Hồng Diễm THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
|
A1 | 9,00 | 8,20 | 7,00 | 0,50 | 24,75 |
22 | p3ngok_maimaiyeuan... | Nguyễn Thị Mỹ Dung THPT Lê Thánh Tông |
|
A1 | 6,00 | 6,00 | 6,00 | 2,00 | 20,00 |
23 | nhox_chocolate_309... | Đàm Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
|
A | 9,80 | 9,80 | 9,80 | 0,50 | 29,90 |
24 | camtuhuyn... | Hùynh Cẩm Tú THPT Nguyễn Thông |
|
A | 6,25 | 6,80 | 6,00 | 1,00 | 20,00 |
25 | thanhhue98 | Phạm Thị Thu Hằng THPT Thanh Miện |
|
A | 7,75 | 8,40 | 7,20 | 3,00 | 26,35 |
26 | huynhminhnhutc... | Huỳnh Nhựt THPT Dương Quang Đông |
|
B | 9,00 | 8,20 | 7,80 | 1,50 | 26,50 |
27 | phamjessica... | Phạm Thu Hiền THPT Lê Quý Đôn |
|
D | 6,50 | 7,00 | 7,70 | 1,00 | 22,20 |
28 | Nguyenhuuvan0... | Nguyễn hữu văn THPT A Phủ Lý |
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,40 | 0,50 | 26,20 |
29 | dangthuytrangtc | Đặng Thùy Trang THPT Nguyễn Siêu |
|
D1 | 7,50 | 8,00 | 8,30 | 1,00 | 24,80 |
30 | phuonglinh230996 | Nguyễn Thị Bích Phương THPT Lê Xoay |
|
B | 7,00 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | 21,00 |
31 | harrypham17021... | Phạm văn sáu THPT Nguyễn Quán Nho |
|
A1 | 8,50 | 7,60 | 6,45 | 1,00 | 23,55 |
32 | ssslashrock... | Doãn Anh Quân THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
|
A | 7,25 | 8,60 | 7,20 | 0,50 | 23,50 |
33 | danghoangso... | Đặng Sơn THPT Nguyễn Trãi |
|
A | 6,50 | 6,60 | 6,00 | 1,33 | 27,03 |
34 | phamthingocha... | Phạm Thị Ngọc Hân THPT Nguyễn Trãi |
|
KHốI | 7,00 | 7,40 | 6,40 | 1,00 | 21,80 |
35 | teppei_cute... | Đỗ Ngọc Trâm THPT Đống Đa |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 95,00 | |
36 | onsen00 | nguyen thi ngoc chau THPT Trần Phú |
|
A1 | 8,00 | 8,00 | 7,45 | 1,00 | 24,45 |
37 | tuthamthuy... | Lý Quang Tú THPT Thăng Long |
|
D1 | 7,25 | 7,75 | 7,83 | 0,00 | 22,85 |
38 | giangkute3... | Mèo Con Chán Học THPT Ngô Quyền |
|
A | 6,50 | 6,40 | 7,80 | 0,50 | 21,25 |
39 | kyanh827287 | Le Hua Ky Anh THPT Chuyên Bạc Liêu |
|
B | 7,75 | 7,40 | 8,60 | 0,50 | 24,25 |
40 | anhtunguyen... | Húp Chan Xong THPT Quảng Oai |
|
A0 | 7,75 | 8,00 | 7,60 | 0,50 | 23,85 |
41 | neon.queen.cool... | Lê Thị Thanh Mai THPT Chuyên Lam Sơn |
|
A | 8,50 | 8,00 | 8,40 | 0,50 | 25,40 |
42 | ngocanhisno1 | Nguyễn Ngọc Anh THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
A | 7,75 | 6,40 | 7,40 | 1,00 | 22,55 |
43 | nguyenthaiba... | Nguyễn Huy Hoàng THPT Trưng Vương |
|
A | 8,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 27,00 |
44 | kieutrunghieu98 | Kiều Trung Hiếu THPT Xuân Hòa |
|
A | 7,75 | 7,40 | 7,00 | 0,50 | 22,75 |
45 | hocmaicungchan2 | Nguyễn Trọng Quyết THPT Thường Xuân 2 |
|
A | 8,50 | 7,60 | 7,60 | 1,50 | 25,20 |
46 | linhomega98 | trần phương linh THPT Sơn Tây |
|
7,75 | 8,00 | 7,60 | 0,50 | 23,85 | |
47 | hieukun98... | Đỗ Hiếu THPT số 1 Bảo Thắng |
|
A | 6,50 | 6,60 | 6,20 | 1,50 | 20,75 |
48 | phanbasan... | Phan Bá Sang THPT Thanh Chương 1 |
|
THú Y | 6,00 | 6,00 | 7,00 | 1,00 | 20,00 |
49 | ngocanh1209... | nguyễn ngọc anh THPT Hồng Quang |
|
A | 8,00 | 9,00 | 6,40 | 0,50 | 23,90 |
50 | superjuniooor | Đỗ Ý Nhi THPT Nguyễn Đình Chiểu |
|
D | 6,00 | 7,25 | 7,33 | 0,50 | 21,00 |
bình luận