bạn cùng trường

STT Tài khoản Họ và tên Trường đại học Khối xét Môn 1 Môn 2 Môn 3 Điểm cộng Tổng Điểm
951 han... Bùi Trần Phú Quảng THPT Bắc Trà My
B 9,00 8,40 8,80 1,50 27,70
952 nguyenth... nguyen vu THPT chuyên Hoàng Lê Kha
A 8,00 8,20 8,20 0,50 24,40
953 dangthang0001 đặng quang thắng THPT Văn Giang
B 8,50 8,80 9,50 1,00 28,10
954 dangthang0001 đặng quang thắng THPT Văn Giang
A 8,75 9,80 9,40 1,00 28,95
955 phamhongphuc2... Nguyễn Chí Thức THPT Khánh Lâm
KHốI 7,75 8,20 8,40 1,50 25,85
956 vanhoang108... Nguyễn Văn Hoàng THPT Chuyên Lê Quý Đôn
A 8,50 9,40 7,40 0,50 25,80
957 phuongphuongcr... Ngô Lan Phương THPT Số 1 Tuy phước
KHốI 8,75 8,60 7,60 1,00 25,95
958 ngbao0901 Nguyễn Gia Bảo THPT Thoại Ngọc Hầu
A1 8,25 9,40 9,05 0,50 27,20
959 levannamkpkaht Lê Văn Nam THPT Kỳ Anh
A 7,50 8,20 8,00 1,50 25,20
960 phuongho1... Ngọc Phương THPT Mạc Đĩnh Chi
B 9,25 8,00 9,00 0,00 26,25
961 pr0mc9x Nguyễn Duy Hưởng THPT Trần Phú
A 7,25 8,00 6,40 0,50 22,15
962 muayeudautien... Đào Thị Lan Anh THPT Trần Hưng Đạo
A1 7,50 9,00 7,53 1,00 25,00
963 b2tieulinh... Phạm Hà Huy THPT Chuyên Trần Phú
A 8,25 8,80 7,20 0,00 24,25
964 huyphuongtrung nguyễn thế huy THPT Mỹ Hào
A 6,50 7,20 7,00 1,00 21,70
965 langtuhue_chuabietyeu_98... Ngô Đắc Tấn THPT Phú Bài
8,00 6,80 8,20 0,50 23,50
966 hoangdang12345... hxh dien dang THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông
A 7,75 8,40 8,20 0,00 24,35
967 quankang Bùi Ngọc Quân THPT chuyên Lê Hồng Phong
A 9,00 9,00 9,00 0,50 27,50
968 phuccena Phúc Đặng THPT Thốt Nốt
A 6,00 8,20 7,00 0,00 21,20
969 hanmioo Dương Lữ Thái Hân THPT Tân Hiệp
A1 6,25 7,00 6,75 1,00 21,00
970 tabtab Trần Nguyên Hoàng THPT Phan Châu Trinh
A 8,25 8,40 7,40 0,00 24,05
971 yummy.mi... Phạm Trúc Lệ Thảo My THPT Chuyên tỉnh Hưng Yên
C 6,50 6,00 8,75 0,25 21,50
972 nguyenthaomy1829 nguyễn thảo my Chuyên Toán ĐH Vinh
8,50 7,40 7,60 1,00 24,50
973 gianghppro98 Nguyễn Trường Giang THPT Ngô Quyền
KHốI 8,25 8,20 7,40 0,00 23,85
974 ducki... nguyễn đức kiên Hữu Nghị T78
KHốI 8,00 6,80 6,00 1,50 22,30
975 lhthinha2 Lê Thịnh THPT Số 1 Phù Mỹ
A,A1 6,75 6,20 7,00 1,00 20,95
976 tuankie... Lương Tuấn Kiệt THCS và THPT Phú Quới
A 9,25 8,40 8,40 0,00 26,05
977 nhungdai98 Trần Thị Nhung THPT Chuyên Nguyễn Huệ
A 8,25 7,60 8,40 0,50 24,75
978 kimchi3044 kimchi3044 kimchi3044 THPT Quốc Oai
A 7,00 7,00 6,00 0,00 20,00
979 juns... Trần Thùy Linh THPT Chuyên
7,75 8,20 8,40 2,00 26,35
980 nvdbio98 Nguyễn Văn Duy THPT chuyên Lê Quý Đôn
7,00 7,20 8,60 1,50 24,30
981 tieukimyen91dong... Tiêu Kim Yến THPT Nguyễn Thần Hiến
D1 6,25 7,50 7,48 0,50 21,73
982 nh250... Hân Nguyễn THPT Hoàng HoaThám
A 5,50 3,80 5,00 1,50 15,80
983 thanhhuong110298 Phạm Thanh Hương THPT
7,25 8,50 8,58 1,00 25,30
984 thedeadman nguyen dang vu THPT Chuyên KHTN
A 9,00 9,20 8,60 0,00 26,80
985 annguyen1998 Nguyen Thi Thu An THPT Năng khiếu Đại học Tân Tạo
7,25 7,60 8,40 1,50 24,75
986 adoraphuongp... Phạm Hà Phương THPT Chuyên Bạc Liêu
A1 7,50 7,80 8,43 0,50 24,25
987 dodangdai đỗ đăng đại THPT Thuận Thành 3
A 6,00 7,60 8,20 1,00 22,80
988 hocmaiv... Đỗ Đức Anh THPT Đồ Sơn
A 7,00 7,60 6,40 1,00 22,00
989 khiconbao27 Quốc Bảo Bảo THPT Trung Phú
B 7,50 8,00 8,20 0,50 24,25
990 vhoangbk2... Hà Bách Việt Hoàng THPT Đông Hà
A 6,75 7,60 6,60 0,50 21,50
991 xaxuke xaxuke a THPT Phạm Hồng Thái
A 9,25 8,80 8,20 1,00 27,25
992 cuong020998 Hoàng Quốc Cường THPT Nguyễn Huệ
A 6,00 7,60 6,80 1,50 21,90
993 aforeveralon... Mons Trang THPT Kiên Lương
A 7,25 7,60 7,20 1,50 23,55
994 huynhdieumy Huỳnh Thị Diệu My THPT Phạm Phú Thứ
B 7,00 7,40 8,00 1,00 23,50
995 luckythang1133 Thắng Đoàn THPT Nguyễn Du
A1 6,00 5,00 3,50 1,50 16,00
996 minhduy21... Dương Minh Duy Nguyễn THPT Thống Nhất A
D 5,00 5,50 6,50 1,50 18,50
997 duyenvo... Võ Thị Mỹ Thanh THPT Phan Chu Trinh
A 5,00 5,75 5,40 2,00 16,15
998 gotzus Nguyễn Đức Anh THPT Hòa Bình
B 6,75 7,00 5,80 2,00 21,55
999 anhbill... Gumiho Nhung THPT Bắc Kạn
C 7,00 4,00 6,00 2,00 19,00
1000 vyptk15405@st.uel.edu.vn Vy Phan Thị Kim THPT Xuyên Mộc
B 7,00 6,40 6,80 1,00 21,20
 1 ...  10  11  12  13  14  15  16 ...45   

bình luận