STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1451 | thututhuong | Nguyễn Thị Hoài Thương THPT Trần Hưng Đạo |
|
A | 6,25 | 6,80 | 6,80 | 1,50 | 21,25 |
1452 | minhphan... | phan minh THCS & THPT Lương Hòa |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
1453 | lenhatcuongh... | Lê Nhật Cường THPT Lang Chánh |
|
C | 7,25 | 8,50 | 8,75 | 3,50 | 28,00 |
1454 | depjin... | phạm chính chính đại phạm THPT Thủ Khoa Nghiã |
|
A | 6,20 | 6,20 | 5,50 | 1,50 | 19,50 |
1455 | dvkhan... | Dương Văn Khang THPT Phan Bội Châu |
|
A | 7,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 24,00 |
1456 | minh9... | Công Minh Nguyễn THPT Tiên Du 1 |
|
D1 | 6,00 | 7,00 | 4,00 | 1,00 | 18,00 |
1457 | quyetdaikt... | Phạm Đình Quyết THPT Bắc Kiến Xương |
|
A | 5,75 | 7,60 | 6,00 | 2,00 | 21,35 |
1458 | yenyoochu... | Nguyễn Thị Hải Yến THPT Ngô Quyền |
|
A | 7,00 | 6,60 | 6,60 | 2,50 | 22,70 |
1459 | nguyenhuefa | nguyen thi hue THPT Chuyên Biên Hòa |
|
B | 9,00 | 9,20 | 9,20 | 0,50 | 27,90 |
1460 | datbachkhoak60 | Nguyen Quoc Dat THPT Đồng Lộc |
|
A | 8,50 | 8,00 | 7,50 | 1,50 | 25,50 |
1461 | dangquangthang0... | dang thang THPT Văn Giang |
|
A | 8,75 | 9,80 | 9,40 | 1,00 | 28,95 |
1462 | lifeisdi... | Đặng Hoàng Tuấn THPT Hồng Quang |
|
A | 9,00 | 7,60 | 8,60 | 0,50 | 25,70 |
1463 | justatin | Nguyễn Duy Tin THPT Phạm Phú Thứ |
|
A | 6,00 | 6,40 | 6,60 | 1,00 | 20,00 |
1464 | vang_trang_tron... | Lê Hùng THPT Khoái Châu |
|
A | 8,25 | 9,80 | 9,40 | 1,00 | 28,45 |
1465 | chiemgau22121... | Lê Diệu Linh THPT Chuyên Hùng Vương |
|
D | 8,25 | 6,92 | 9,55 | 0,50 | 25,22 |
1466 | nguyenvan26101... | Scopion Vân THPT Tây Hồ |
|
8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 24,00 | |
1467 | tieu_huyenhuyen | Nguyễn Thị Huyền THPT Phạm Văn Đồng |
|
B | 8,00 | 7,80 | 9,00 | 1,50 | 26,30 |
1468 | truongduong3139 | Duong Quang Truong THPT Lý Thái Tổ |
|
B | 8,75 | 8,80 | 8,80 | 0,50 | 26,85 |
1469 | cuongnguyen2908 | Nguyễn Quốc Cường THPT Hải Lăng |
|
A | 7,50 | 9,20 | 9,20 | 1,00 | 26,90 |
1470 | haithuonghailangquang... | Phan Văn Quỳnh THPT Hải Lăng |
|
B | 7,75 | 7,00 | 7,60 | 1,00 | 23,35 |
1471 | ngochien2... | Đặng thị mỹ ngọc THPT Hồng Đức |
|
A | 6,00 | 7,00 | 5,20 | 2,00 | 17,20 |
1472 | quan784... | Trần Hồng Quân THPT Hồng Ngự 1 |
|
A | 7,50 | 7,60 | 7,00 | 0,50 | 22,60 |
1473 | thaophuon... | Nguyen Phuong Thao THPT Chuyên Thái Nguyên |
|
KHốI | 7,00 | 6,40 | 6,20 | 1,50 | 21,10 |
1474 | thdltn300... | Võ Thị Thanh Diệu THPT chuyên Lê Khiết |
|
B | 9,00 | 7,80 | 7,00 | 0,50 | 24,30 |
1475 | tranngocnam... | Trần Ngọc Nam THPT Thiệu Hoá |
|
7,25 | 9,00 | 7,60 | 1,00 | 24,85 | |
1476 | vuhuyen... | Vũ Thu Huyền THPT Hiệp Hoà 1 |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
1477 | lequangminh14xd1 | Lê Quang Minh THPT Ninh Châu - Quảng Ninh |
|
A | 6,00 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
1478 | nguyendzung3... | Nguyễn Tiến Dũng THPT Hai Bà Trưng |
|
D | 6,75 | 7,00 | 6,23 | 0,50 | 20,48 |
1479 | nguyencongdanh... | nguyễn đình duy THPT Mỹ Thọ |
|
A | 5,75 | 7,20 | 7,60 | 1,50 | 22,05 |
1480 | giangwins... | Lương Hoàng Trường Giang THPT Phước Bình |
|
A | 7,50 | 8,00 | 6,00 | 2,50 | 24,00 |
1481 | manhhung11122 | Nguyễn Mạnh Hùng THPT Lê Hồng Phong |
|
A | 8,75 | 8,00 | 8,80 | 1,00 | 26,55 |
1482 | trinhvy... | Trịnh Vy Hân THPT Trần Bình Trọng |
|
KHốI | 7,00 | 6,00 | 6,60 | 1,00 | 20,60 |
1483 | 01232271724phu... | nguyễn phương THPT Tuần Giáo |
|
D | 7,75 | 9,60 | 6,75 | 1,50 | 24,60 |
1484 | shotatrinh | Trịnh Trần Phương Thảo THPT Phú Nhuận |
|
7,25 | 8,00 | 6,48 | 0,00 | 21,73 | |
1485 | v.thanhhang... | Thanh Hằng Võ THPT Võ Minh Đức |
|
D1 | 6,75 | 8,75 | 6,63 | 0,50 | 22,63 |
1486 | satthuvohinh_py | Phạm Tường Duy THPT Nguyễn Văn Linh |
|
A | 6,25 | 5,60 | 5,60 | 1,50 | 18,95 |
1487 | tuanhiephungyen | Cáp Tuấn Hiệp THPT Chuyên tỉnh Hưng Yên |
|
A | 8,00 | 8,20 | 9,20 | 0,50 | 25,90 |
1488 | nguyenhoanuyen | Nguyễn Hoàn Uyên THPT Nguyễn Văn Tiếp |
|
D1 | 6,75 | 7,25 | 6,10 | 1,00 | 21,10 |
1489 | cuontuki6... | Nguyễn Ngọc Trâm THPT Chu Văn An |
|
TOáN, | 7,00 | 8,00 | 6,00 | 2,00 | 23,00 |
1490 | bichthuykg | Phạm Thị Bích Thủy THPT Hòn Đất |
|
B | 9,25 | 9,20 | 8,60 | 1,00 | 28,05 |
1491 | solodiamond1... | Nguyễn Thu Hương THPT Nam Duyên Hà |
|
A1 | 8,50 | 9,40 | 8,88 | 1,00 | 27,78 |
1492 | thiengdab... | mac dinh THPT Nguyễn Du |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,50 | 22,50 |
1493 | haiyenc500 | Đỗ Hải Yến THPT Chuyên Trần Phú |
|
A | 9,25 | 9,00 | 9,60 | 0,00 | 27,85 |
1494 | chamnguyen.n... | chăm nguyễn THPT Nguyễn Du |
|
B | 7,50 | 9,20 | 8,60 | 1,50 | 26,80 |
1495 | lac_top19... | truong minh lac THPT Huỳnh Ngọc Huệ |
|
B | 8,00 | 9,00 | 9,00 | 0,00 | 26,00 |
1496 | trungduchd98 | đỗ trung đức THPT Nam Sách II |
|
A | 6,00 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | 21,00 |
1497 | reenv... | Mai Huế THPT Ba Đình |
|
A | 8,50 | 8,00 | 7,80 | 1,00 | 25,30 |
1498 | huonghoanhi | phan thị hoa THPT Ông ích Khiêm |
|
A | 7,50 | 6,40 | 7,20 | 1,50 | 22,25 |
1499 | anhmocpy | Lê Trung Hữu THPT Ngô Gia Tự |
|
A | 8,50 | 8,75 | 5,75 | 0,50 | 23,50 |
1500 | tranhiepan... | Hiệp ANh THPT Bạc Liêu |
|
A | 9,25 | 8,80 | 9,00 | 1,00 | 28,05 |
bình luận