STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
101 | duonglyne | Lý Văn Dưỡng DTNT H. Lục Ngạn |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A00 | 6,00 | 6,50 | 7,00 | 3,50 | 23,00 |
102 | ductienpsbv | phùng đức tiến THPT Ngô Quyền-Ba Vì |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,60 | 8,40 | 0,50 | 26,00 |
103 | s2skylabs2 | Nguyễn Trung Đức THPT A Duy Tiên |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,75 | 8,20 | 9,20 | 1,00 | 27,25 |
104 | tai140... | Doãn Hữu Tài THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,25 | 9,80 | 8,20 | 0,50 | 26,75 |
105 | huuthang40... | Nguyễn Hữu Thắng THPT Ngọc Hồi |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,40 | 8,00 | 0,50 | 25,40 |
106 | joker20 | Nguyễn Thị Thiện THPT Nghi Lộc 3 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
B | 7,75 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 24,35 |
107 | lannhi0000 | Nguyễn Thị Lan Nhi THPT Nghi Lộc 3 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 7,50 | 8,20 | 7,00 | 1,00 | 23,70 |
bình luận