| STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
| 1251 | namthangx5 | Nguyễn Nam Thắng THPT Cù Chính Lan |
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,20 | 3,50 | 29,00 |
| 1252 | nhuocbinh0... | Lê Thị Ánh Tuyết THPT Nghi Lộc 3 |
|
A2 | 8,50 | 7,60 | 7,00 | 1,00 | 24,10 |
| 1253 | ngaphuonggiang | Vũ Chi Phương THPT Hoàng Quốc Việt |
|
B | 7,00 | 7,00 | 7,40 | 3,50 | 22,90 |
| 1254 | haonguyenthai | Nguyễn Thái Hạo THPT Số 3 An Nhơn |
|
A | 9,00 | 7,60 | 7,20 | 0,50 | 24,30 |
| 1255 | angryfis... | Nguyễn Vân Khánh THPT Ngọc Tảo |
|
D | 7,25 | 8,50 | 9,13 | 0,50 | 25,50 |
| 1256 | anhhunghoc... | Nguyễn Văn Thân THPT Lộc Thành -Bảo Lâm |
|
TOáN- | 6,80 | 8,80 | 7,40 | 1,50 | 25,50 |
| 1257 | trungcht | Trần Bảo Trung THPT Chuyên Hà Tĩnh |
|
A | 8,25 | 8,80 | 7,80 | 0,50 | 25,35 |
| 1258 | namnamnam... | Nam Nguyễn THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
B | 9,00 | 8,60 | 9,00 | 0,50 | 27,10 |
| 1259 | doanthituoitb97 | Đoàn Thị Tươi THPT Thái Phúc |
|
B | 8,50 | 9,00 | 9,20 | 1,00 | 27,70 |
| 1260 | minhnguyencong06 | Nguyễn Công Minh THPT Phan Đình Phùng |
|
B0 | 8,50 | 6,80 | 7,40 | 0,40 | 23,25 |
| 1261 | quachphongnguyen123... | Quách Phong Nguyên THPT Hồ Thị Kỷ |
|
A | 7,75 | 7,60 | 7,40 | 3,50 | 26,25 |
| 1262 | ngthivin... | Nguyễn Thị Vĩnh Hà THPT Mai Thúc Loan |
|
A | 8,25 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 24,85 |
| 1263 | tothiphuongan... | Phương Anh Tô THPT Vĩnh Trạch |
|
A | 7,50 | 8,20 | 8,00 | 0,00 | 23,50 |
| 1264 | dangduchieu98 | Đặng Đức Hiếu THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
A | 9,00 | 7,40 | 8,40 | 1,50 | 26,30 |
| 1265 | stellarium | Lê Hải Thạch THPT Trưng Vương |
|
B | 7,75 | 8,60 | 8,60 | 0,00 | 24,95 |
| 1266 | tuanh2... | Lữ Ngọc Tú Anh THPT Ca Văn Thỉnh |
|
A | 6,80 | 6,80 | 7,40 | 1,00 | 22,00 |
| 1267 | i_can_do_it. | Lý Ngọc Hân THPT Định Hoá |
|
B | 6,00 | 5,00 | 5,50 | 3,50 | 20,00 |
| 1268 | nguyentannu98... | Thanh Tân Nguyễn THPT Nam Duyên Hà |
|
7,75 | 7,25 | 6,98 | 2,00 | 23,98 | |
| 1269 | bichhongtht2... | Bich Hong Nguyen THPT Lê Lợi |
|
D | 8,75 | 7,00 | 6,80 | 1,00 | 23,55 |
| 1270 | samillanhuqu... | Đặng Như Quỳnh |
|
KHốI | 6,75 | 8,50 | 9,38 | 0,50 | 25,13 |
| 1271 | heoconyeudau1404 | Trương Ngọc Anh THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
|
D | 8,50 | 7,75 | 8,98 | 0,00 | 25,23 |
| 1272 | daihiepilji... | Phạm Thủy THPT Thanh Oai A |
|
9,00 | 8,60 | 7,60 | 0,50 | 25,70 | |
| 1273 | tranthiyenn | trần thị yến THPT Nông Cống 2 |
|
B | 8,25 | 7,20 | 8,80 | 1,00 | 25,25 |
| 1274 | tuyettungtan... | Lê Thị Tuyết THPT Tam Dương |
|
A | 7,00 | 7,25 | 8,00 | 1,00 | 23,25 |
| 1275 | domanhtu.... | Đỗ Mạnh Tú THPT Sơn Động |
|
A | 6,75 | 8,40 | 6,60 | 1,50 | 23,25 |
| 1276 | glowofdawn | Nguyễn Thị Minh Anh THPT Triệu Quang Phục |
|
A1 | 8,25 | 8,80 | 7,60 | 1,00 | 25,65 |
| 1277 | tranchinh... | Nguyễn Văn Cang THPT Số 2 An Nhơn |
|
7,00 | 7,00 | 8,50 | 2,00 | 24,50 | |
| 1278 | kieuminhtrag | kiều minh trang THPT Yên Định 3 |
|
8,00 | 8,40 | 8,60 | 2,00 | 27,00 | |
| 1279 | carbon171... | Nguyễn Đức Hậu THPT Ngô Gia Tự |
|
A00 | 6,75 | 6,20 | 7,60 | 1,50 | 22,05 |
| 1280 | nh0ccon_dau... | RM Công THPT Phú Xuyên B |
|
A | 8,00 | 7,00 | 5,00 | 1,00 | 21,00 |
| 1281 | ngoquocdat2013.2... | Stt Henry THPT Đức Tân |
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,50 | 24,50 |
| 1282 | vdhu... | VÕ ĐỨC HUY THPT Chuyên Quốc Học |
|
B | 8,25 | 8,20 | 8,20 | 0,50 | 25,15 |
| 1283 | 01235113597 | Lê Nguyễn Hoàng Long THPT Sào Nam |
|
A | 7,50 | 7,60 | 7,00 | 1,00 | 23,10 |
| 1284 | chocolove2... | Nguyễn Thị Hải Yến THPT Đan Phượng |
|
8,50 | 7,60 | 7,00 | 0,50 | 23,60 | |
| 1285 | zincac... | Lê Thị Như Phước THPT Hermann Gmeiner |
|
D1 | 6,00 | 8,00 | 7,00 | 0,00 | 21,00 |
| 1286 | phuongnam256 | nguyễn thị phương THPT Quế Võ 3 |
|
B | 9,00 | 8,60 | 8,20 | 1,00 | 26,80 |
| 1287 | manh671998 | nguyen danh manh THPT Chương Mỹ A |
|
A | 8,50 | 8,00 | 7,60 | 0,50 | 24,60 |
| 1288 | magicfornaruto | Lý Viễn Dương THPT Số 1 Phù Cát |
|
B | 8,00 | 8,60 | 8,40 | 1,00 | 26,00 |
| 1289 | metalmerines112 | Phúc Nguyễn THPT Thủ Đức |
|
B | 8,50 | 8,00 | 7,00 | 0,00 | 23,50 |
| 1290 | cun.xinh100dep | Nguyễn Thị Hồng Trang THPT Ninh Giang |
|
6,50 | 9,20 | 7,85 | 1,00 | 24,55 | |
| 1291 | honganh.hup.18... | Lã Hồng Anh THPT Thanh Oai B |
|
A | 9,00 | 9,00 | 8,80 | 0,00 | 26,80 |
| 1292 | yuuki.trang... | Trang Nguyễn Thùy THPT Hoa Lư A |
|
A1 | 7,50 | 8,00 | 8,55 | 1,00 | 25,05 |
| 1293 | phanthithulanh | phan thị thu lành THPT Nguyễn Trân |
|
C | 6,00 | 8,00 | 7,00 | 1,50 | 22,50 |
| 1294 | johnny_vihao... | Nguyễn Vĩ Hào THPT Thoại Ngọc Hầu |
|
B | 8,75 | 8,60 | 9,00 | 0,50 | 26,85 |
| 1295 | boyyn_giang... | Tạ Trung Kiên THPT Đa Phúc |
|
A | 8,75 | 8,80 | 8,20 | 0,50 | 26,25 |
| 1296 | thien_tam | Duong Thien Tam THPT Đống Đa |
|
B | 5,00 | 5,00 | 5,00 | 1,00 | 16,00 |
| 1297 | dark_angle... | Trần Dũng THPT Chuyên tỉnh Hưng Yên |
|
A | 8,20 | 8,20 | 7,60 | 0,50 | 24,50 |
| 1298 | huoggiang7... | Hương Giang Nguyễn THPT Hàn Thuyên |
|
A1 | 7,25 | 8,20 | 6,45 | 0,50 | 22,40 |
| 1299 | ngocanh14012... | Nguyễn Thảo Ly THPT A Bình Lục |
|
8,00 | 7,75 | 8,58 | 1,00 | 25,33 | |
| 1300 | doquoctoan111 | đỗ quốc toản THPT Quốc Oai |
|
A | 8,00 | 7,00 | 6,40 | 0,50 | 21,90 |
bình luận