bạn cùng trường

STT Tài khoản Họ và tên Trường đại học Khối xét Môn 1 Môn 2 Môn 3 Điểm cộng Tổng Điểm
701 phuong.kt.15... Nguyễn Trần Phương Phương THPT Mạc Đĩnh Chi
D 6,50 8,28 6,75 1,50 23,03
702 minseob Nguyễn Phương Linh THPT Đa Phúc
A 6,75 7,60 6,40 0,50 21,25
703 hoait5... Hoài Trần THPT Anh Sơn 2
A 8,00 8,20 7,80 1,50 25,50
704 khaidinho tran quang khai THPT Chuyên Biên Hòa
A1 7,75 8,43 8,60 0,50 25,28
705 htugalang... Thần Vô THPT Chuyên Biên Hòa
A 7,25 8,60 7,80 0,50 24,15
706 dam_but_tien_sinh... Lê Trung San THPT Hoàng Văn Thụ
A1 6,75 7,40 4,00 0,00 18,15
707 dinhtuanthuh... Tuanlucnam bg THPT Lục Nam
A 8,25 8,60 8,20 1,50 26,55
708 phanhaucute... Phan Thị Hiền THPT Phương Sơn
D 6,00 7,00 5,00 1,00 20,00
709 thuyhoang24... Nguyễn Thị Thanh Giang THPT Tô Hiệu-Thường Tín
A 6,75 7,80 7,80 0,50 22,85
710 chichchoehoa... Trần Văn Nghi THPT Bắc Yên Thành
A 8,75 9,60 9,40 1,50 29,25
711 deguohuang98 Huỳnh Minh Đức THPT Chuyên Trần Hưng Đạo
D1 5,75 7,68 6,50 0,50 20,43
712 vanminh.p... van minh THPT Dĩ An
B 6,75 7,20 7,60 0,50 22,00
713 Ngotanhongduy Ngô Tấn Hồng Duy THPT Phan Thành Tài
B 7,00 7,20 8,60 0,50 23,30
714 dotruongminh Đỗ Trường Minh THPT Nguyễn Công Trứ
5,50 6,20 6,80 1,00 19,50
715 alem... Lê Minh Anh THPT Tư thục Nguyễn Khuyến
B 7,75 6,80 7,60 0,00 22,15
716 rubyduon... Dương Thanh Nhàn Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM
A1 9,00 7,40 9,23 0,00 25,63
717 quyh... Quý Hà THPT Chuyên Quang Trung
7,75 8,80 6,68 1,50 24,75
718 tranphuc1997 Trần Văn Phúc THPT Triệu Sơn 3
A 8,75 7,60 7,00 1,50 24,85
719 tuyenxuanth... trần thị diện THPT Chuyên Phan Bội Châu
C 9,25 7,50 9,50 0,50 26,75
720 trong2131998 Nguyễn Thu Hương THPT Hai Bà Trưng
B 8,75 8,60 8,80 0,50 26,65
721 anthanh63 Nguyễn Ngọc Thuỳ Nhung THPT Nguyễn Chí Thanh
A1 7,75 8,20 9,53 1,00 26,50
722 kaitokid_1998 Trần Văn Linh THPT Nguyễn Tất Thành
A 6,00 7,60 3,80 1,50 18,90
723 phuongpham8... Phuongpham8898 Pham THPT Phú Lương
A 6,25 6,60 5,80 0,50 19,15
724 nxtvtmvmncgd... Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Thế Vinh
A 6,00 8,00 8,00 0,50 22,50
725 conbodanh Lý Minh Nguyệt THPT Thông Nông
C 7,25 8,50 7,50 3,50 26,75
726 dongnguyen2... Nguyễn Xuân Đồng THPT Quảng Oai
A 8,00 8,60 7,00 0,50 24,10
727 phambaton Võ Văn Thông THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
A 9,00 8,00 9,00 1,00 27,00
728 trancong139 trần công THPT Nho Quan C
A 6,50 7,20 5,80 1,50 21,00
729 kv1tan2 KV1 TAN2 THPT Đức Hòa
A 8,50 8,20 8,40 1,00 26,10
730 tquy... Quý Nguyễn THPT Đặng Huy Trứ
C 4,00 6,75 8,00 0,50 19,25
731 dung_ct97... try hard again THPT Đống Đa
A1 8,25 8,65 5,45 0,00 22,35
732 vuhiephoa Đinh Quang Huy THPT Buôn Ma Thuột
A 7,25 7,80 8,60 1,50 25,25
733 aaronle Lê Hoàng Nhân THPT Marie-Curie
A1 4,75 7,60 4,95 0,00 17,30
734 viet3297 Nguyễn Hoàng Việt THPT Võ Trường Toản
B 8,00 7,80 8,80 0,00 24,60
735 tentaikhoan2... Hoàng Mạnh Dũng THPT Nam Khoái Châu
A 7,50 7,40 7,00 1,00 22,90
736 parkyoonsuk76 Hồ Thị Yến Nhi THPT Nguyễn Đình Chiểu
A 6,75 8,00 7,60 0,50 22,85
737 duongk... Kim Dương THPT Vân Cốc
B 7,00 8,00 8,00 1,00 24,00
738 nganthuydang98 Đặng Thùy Ngân THPT Chuyên Lê Quý Đôn
D 5,00 7,00 7,10 1,50 20,60
739 thao9athcscva Dương Nguyễn Thu Thảo THPT chuyên Nguyễn Tất Thành
B 9,00 7,40 8,80 1,50 26,70
740 truongho... Đặng Thái Hà THPT Quỳnh Lưu 4
D1 6,50 8,50 5,68 1,50 22,18
741 hoatan1990 nguyễn hòa tân THPT Lê Quý Đôn
A 6,25 7,00 8,40 1,50 23,15
742 lovesickma... Phan Văn Hiền THPT Hòa Bình
A00 6,75 7,40 7,20 1,50 22,85
743 01699160174phann... phan văn toản THPT Hàm Nghi
A 6,50 8,40 8,00 1,50 24,40
744 toankim071... Kim An Tấn Toàn THCS và THPT Tân Phú
A 8,00 6,25 6,60 0,00 20,85
745 namyen... Đoàn HảiYen THPT Yên Thế
C 7,50 7,50 8,25 3,50 26,75
746 duongnguyentrong827@r... CôĐơn Sói THPT Chuyên
A 9,00 8,60 8,20 0,50 26,30
747 ducquangpq Đức Quang THPT An Thới
B 7,00 7,20 8,60 1,50 24,30
748 hlx... Nguyễn Đăng Vũ THPT Chuyên KHTN
A 9,00 9,20 8,60 0,00 26,80
749 quanhnue Nguyễn Doãn Quân THPT Chuyên Đại học Sư phạm
A 8,50 9,80 8,60 0,00 26,90
750 huetrinh... Bắp Cải THPT Vĩnh Lộc
A 7,00 7,60 8,40 2,00 25,00
  1  2  3  4  5  6  7 ...45   

bình luận