| STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
| 251 | wuwuwuku160 | Nguyễn Thế Hậu THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ |
|
A | 6,75 | 7,60 | 6,20 | 0,00 | 22,05 |
| 252 | bakho... | Nguyễn Bá Khởi THPT Trần Phú |
|
B | 8,25 | 9,40 | 9,40 | 1,00 | 28,05 |
| 253 | nguphan1998 | Phan Văn Ngữ THPT An Lương |
|
A01 | 7,35 | 7,25 | 8,60 | 1,00 | 24,20 |
| 254 | huyetlon... | Nguyễn Hoàng Minh Vương THPT Long Khánh |
|
7,25 | 7,20 | 7,40 | 0,50 | 22,85 | |
| 255 | phamkhang... | Khang phạm THPT Lai Vung 1 |
|
C | 7,00 | 8,25 | 9,00 | 1,00 | 25,25 |
| 256 | noobikut... | Trịnh Quang Dũ THCS&THPT Lê Hồng Phong |
|
A | 3,75 | 7,40 | 5,80 | 3,50 | 20,45 |
| 257 | tuanvip1998... | Tuấn Lê THPT Lý Thường Kiệt |
|
A | 7,25 | 7,20 | 6,60 | 0,00 | 21,05 |
| 258 | bao.sa.mac... | Trần Phong THPT số 3 Bảo Thắng |
|
A | 7,00 | 6,00 | 6,00 | 1,50 | 20,50 |
| 259 | thaotrangbui | thaotrangbui thaotrangbui THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
|
D1 | 7,00 | 7,00 | 8,50 | 0,50 | 23,00 |
| 260 | xuanthieu050996 | Nguyễn Văn Thiệu THPT Yên Khánh A |
|
B | 7,50 | 6,20 | 7,20 | 1,00 | 22,00 |
| 261 | anhtruong98nd | Ngô Văn Trường THPT A Hải Hậu |
|
A | 9,00 | 7,40 | 8,20 | 1,00 | 25,60 |
| 262 | svtn98 | Phạm Trường Giang THPT Sơn Động |
|
A | 6,75 | 8,40 | 7,40 | 3,50 | 26,05 |
| 263 | rapxiecthu0000 | Hà Trần Thùy Trang THPT Đơn Dương |
|
D | 6,50 | 6,50 | 5,73 | 1,50 | 20,25 |
| 264 | duyvut... | Vũ Ngọc Duy THPT Trại Cau |
|
A00 | 6,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
| 265 | chung1998 | Nguyen Van Chung THPT Yên Lạc 2 |
|
A | 8,75 | 7,40 | 7,20 | 1,00 | 24,35 |
| 266 | lovesocola | phạm lương THPT Di Linh |
|
A | 5,75 | 7,40 | 7,60 | 1,50 | 21,75 |
| 267 | letram97 | Lê Phương Trâm THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
A | 8,50 | 8,20 | 8,00 | 0,50 | 25,20 |
| 268 | hanh310... | Phạm Thị Hạnh Phạm THPT Liên Hà |
|
KHốI | 6,25 | 7,20 | 6,60 | 0,50 | 20,50 |
| 269 | ng.q.hu... | Nguyễn Quốc Huy Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM |
|
A1 | 8,00 | 8,00 | 8,58 | 0,00 | 24,58 |
| 270 | inderindex | Lê Ngọc Nghĩa THPT TX Quảng Trị |
|
B | 9,00 | 9,20 | 8,80 | 0,50 | 27,50 |
| 271 | meobo741... | Hiếu Nguyễn Văn THPT Ngọc Lặc |
|
A | 8,25 | 8,20 | 7,40 | 3,50 | 27,35 |
| 272 | manhtuan131... | Nguyễn Mạnh Tuấn THPT Thanh Thuỷ |
|
A | 9,25 | 9,20 | 9,40 | 1,50 | 29,35 |
| 273 | anvu441 | vu an THPT Triệu Quang Phục |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 114,00 | |
| 274 | giakhanh9... | Hồ Gia Khánh THPT Hòa Vang |
|
A | 8,25 | 8,20 | 7,20 | 0,00 | 23,65 |
| 275 | minhhoang200 | minh hoang THPT Lý Tự Trọng |
|
8,50 | 7,20 | 7,40 | 1,00 | 24,10 | |
| 276 | ong_bau_nobita... | Trương Thị Thúy Dương THPT Hàm Thuận Bắc |
|
A | 7,25 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 23,25 |
| 277 | duy10vlequy... | Hồ Nguyễn Khương Duy THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
A00 | 4,25 | 6,75 | 6,00 | 0,50 | 17,50 |
| 278 | vinhphu1998ag | Nguyễn Vĩnh Phú THPT Huỳnh Thị Hưởng |
|
D | 6,25 | 7,00 | 7,65 | 1,00 | 20,90 |
| 279 | lenpark... | Phạm Quỳnh Anh THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
A1 | 7,00 | 7,60 | 6,40 | 0,50 | 21,50 |
| 280 | codongthanh... | Cơ Động Thành Phố THPT Thiệu Hoá |
|
A | 8,00 | 9,00 | 7,60 | 1,00 | 25,60 |
| 281 | misooh... | Thảo Linh THPT Chuyên Thái Nguyên |
|
D3 | 7,00 | 8,00 | 9,78 | 0,50 | 25,28 |
| 282 | nhaobexitrum1802 | phan thị thanh xuân THPT Chuyên Lý Tự Trọng |
|
D | 8,75 | 7,75 | 8,40 | 0,00 | 25,00 |
| 283 | nhiha0510 | hồ nhị hà THCS-THPT Newton |
|
D | 6,25 | 6,00 | 7,95 | 0,00 | 20,25 |
| 284 | vuthihuon | vũ hương Trường THPT Lê Quý Đôn |
|
C | 7,75 | 8,00 | 9,00 | 1,50 | 26,25 |
| 285 | hieulhp | Ngô Minh Hiếu THPT chuyên Lê Hồng Phong |
|
A | 9,00 | 9,00 | 8,60 | 0,50 | 27,10 |
| 286 | vunguyenhoang | vũ nguyên hoàng THPT Yên Mô B |
|
A | 9,25 | 8,40 | 7,40 | 0,00 | 25,05 |
| 287 | taonhoquany | VŨ THỊ KHÁNH LINH THPT Trần Phú -Đà Lạt |
|
B | 8,50 | 7,60 | 9,20 | 1,50 | 26,80 |
| 288 | thanhdat11101997 | Lê Đỗ Thành Đạt THPT Gia Định |
|
B | 9,25 | 8,80 | 8,40 | 0,00 | 26,50 |
| 289 | phanduonglam1... | Phan Duong Lam THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
|
B | 9,00 | 9,20 | 7,50 | 0,00 | 25,70 |
| 290 | huyenvip_123 | trinh thi huyen THPT Sầm Sơn |
|
A | 9,25 | 8,60 | 8,60 | 0,00 | 26,50 |
| 291 | letranvi1998 | Lê Vi Trường THPT Chuyên |
|
A | 8,25 | 8,00 | 7,80 | 3,50 | 27,55 |
| 292 | dangvuhao97 | dang vu hao THPT Đồng Hới |
|
A | 7,75 | 8,00 | 6,20 | 0,50 | 22,50 |
| 293 | thuydung10... | Nguyễn Thùy Dung THPT Sơn Tây |
|
A | 8,50 | 8,20 | 7,00 | 0,50 | 24,20 |
| 294 | pcdinhtu... | Đình Tuyên THPT Chu Văn An |
|
A | 6,75 | 6,80 | 7,40 | 3,50 | 24,45 |
| 295 | khiem1234565 | Tống Đức Khiêm THCS Đồng Giao |
|
A | 8,75 | 8,60 | 8,60 | 1,50 | 27,45 |
| 296 | lebuingoccam | Lê Bùi Ngọc Cầm THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
|
A1 | 6,50 | 6,60 | 7,65 | 0,50 | 21,25 |
| 297 | huynha10 | Lê Công Quốc Huỳnh THPT TX Quảng Trị |
|
A | 8,50 | 8,60 | 9,40 | 0,50 | 27,00 |
| 298 | xiunhimsoctho | Quách Diệp Ngân THPT Vĩnh Linh |
|
A1 | 8,25 | 9,20 | 8,00 | 1,00 | 26,45 |
| 299 | baloteli56 | baloteli56 baloteli56 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
A | 9,00 | 8,60 | 8,40 | 1,50 | 27,50 |
| 300 | thanhtung13111... | nguyễn thanh tùng THPT Văn Giang |
|
B | 9,25 | 9,20 | 9,20 | 1,00 | 28,65 |
bình luận