| STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
| 2101 | nhoka... | Nguyễn Quốc Việt THPT Hiệp Hoà 2 |
|
B | 7,50 | 7,80 | 8,40 | 1,50 | 25,25 |
| 2102 | ginnylinh2808 | Trần Thị Mỹ Linh THPT Nguyễn Công Trứ |
|
B | 7,75 | 7,80 | 7,40 | 0,00 | 23,00 |
| 2103 | tranminhanhtruc8... | Trần Minh Anh Trúc THPT Lý Tự Trọng |
|
A | 9,00 | 8,80 | 8,20 | 0,50 | 26,50 |
| 2104 | daomo98 | đào thị hoài mơ THPT Quảng Hà |
|
B | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 25,00 |
| 2105 | duyenthuy1... | Lê Thuỳ THPT Yên Định 2 |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 103,00 | |
| 2106 | tamoanhs1... | Phạm Thu Uyên THPT Chuyên Lam Sơn |
|
8,50 | 7,20 | 8,60 | 2,00 | 26,30 | |
| 2107 | namtcb... | nguyen nam THPT Hàn Thuyên |
|
A1 | 6,75 | 7,00 | 7,00 | 0,50 | 21,25 |
| 2108 | conangharry | Hoàng Thị NĂM THPT Đông Hà |
|
8,75 | 9,20 | 8,40 | 1,50 | 27,85 | |
| 2109 | cmmin... | Nguyễn Minh THPT Đồng Hới |
|
8,50 | 8,00 | 7,00 | 0,50 | 24,00 | |
| 2110 | letamthanh13081... | Lê Tâm Thành THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
|
B | 6,25 | 6,40 | 6,80 | 0,50 | 20,25 |
| 2111 | vuthidao98 | Vũ Thị Đào THPT Lê Quý Đôn -Đạ Tẻh |
|
B | 6,50 | 7,80 | 8,20 | 1,50 | 24,00 |
| 2112 | minkey98 | Phạm Lưu Ly THPT Trưng Vương |
|
A1 | 7,75 | 8,80 | 8,88 | 1,00 | 26,43 |
| 2113 | ntloan.... | Nguyễn Thị Loan THPT Nguyễn Trung Thiên |
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,20 | 1,50 | 24,70 |
| 2114 | manhpkkq | Trần Phú Mạnh THPT Quốc Oai |
|
A | 8,75 | 8,80 | 7,80 | 0,50 | 25,85 |
| 2115 | meoconxinhxan98 | Trần Thị Như Quỳnh THPT Trần Phú |
|
A1 | 5,75 | 8,13 | 7,40 | 1,00 | 22,25 |
| 2116 | angels948 | Tô Hiếu Hòa THPT Võ Giữ |
|
A | 6,50 | 6,80 | 6,00 | 1,00 | 20,30 |
| 2117 | dohai... | Đỗ Hải Thanh THPT Sơn Tây |
|
A1 | 7,50 | 7,80 | 7,05 | 0,50 | 22,85 |
| 2118 | ruanshiqiuxian | Nguyễn Thị Thu Hiền THPT Chuyên KHTN |
|
B | 7,75 | 7,00 | 8,80 | 0,00 | 23,50 |
| 2119 | nguyenthilanhuongq... | Lan Hương THPT Vĩnh Linh |
|
D | 5,25 | 7,75 | 4,25 | 1,00 | 18,25 |
| 2120 | tigerhackkey1... | Trần Nguyên Tính THPT Quỳnh Lưu 4 |
|
7,25 | 8,80 | 7,20 | 1,50 | 24,75 | |
| 2121 | ngothanhan | Ngô Thị Thanh Nhàn THPT Diễn Châu 3 |
|
A | 8,75 | 8,80 | 7,60 | 1,00 | 26,15 |
| 2122 | na2611 | trần na THPT Toàn Thắng |
|
A | 7,00 | 7,50 | 5,50 | 2,00 | 20,00 |
| 2123 | vuongnhi1301 | Đỗ Vương Nhi THPT Đầm Dơi |
|
A | 7,25 | 8,00 | 7,20 | 1,50 | 23,95 |
| 2124 | graceadenspa... | Trang Thùy THPT Chuyên Bắc Giang |
|
B | 7,75 | 8,40 | 8,60 | 0,50 | 25,25 |
| 2125 | thanhhangft... | Thanh Hằng Nguyễn THPT Lê Văn Hưu |
|
7,75 | 8,00 | 7,60 | 1,50 | 24,85 | |
| 2126 | benedicto | Nguyễn Văn Hưng THPT Vinh Xuân |
|
B | 7,25 | 7,40 | 7,80 | 1,50 | 24,00 |
| 2127 | thanh282196 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn THPT Gia Lộc |
|
A | 7,75 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 24,75 |
| 2128 | uyen2109 | Dương Phạm Thu Uyên THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
6,50 | 7,25 | 8,45 | 1,00 | 23,20 | |
| 2129 | hoangthinhat175 | Hoàng Nhật THPT Ân Thi |
|
7,25 | 8,60 | 8,40 | 3,00 | 27,25 | |
| 2130 | tuangads1 | Đỗ Đức Anh THPT Đồ Sơn |
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 25,00 |
| 2131 | nguyenmaiha1... | Nguyễn Mai Hà THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
B | 9,00 | 8,00 | 8,00 | 2,00 | 27,00 |
| 2132 | mexanh1998 | Nguyễn Thu Trang THPT Ngô Sỹ Liên |
|
D | 7,00 | 8,00 | 7,75 | 0,50 | 23,25 |
| 2133 | haphuong181... | Phương Nguyễn THPT Trần Phú |
|
A | 6,50 | 7,80 | 5,60 | 0,50 | 20,50 |
| 2134 | hoadainguyen916... | nguyen hoadai THPT Nguyễn Trãi |
|
8,75 | 8,60 | 6,00 | 2,00 | 25,35 | |
| 2135 | linhntldl | PHẠM THỊ LINH THPT DTNT Nơ Trang Lơng |
|
A | 7,75 | 8,40 | 5,80 | 3,00 | 24,95 |
| 2136 | nguyquyn | nguy thi quynh trang THPT Bạch Đằng |
|
D | 8,00 | 9,00 | 8,00 | 0,50 | 25,50 |
| 2137 | xuantruong... | truong Nguyen THPT Tiểu Cần |
|
A | 7,50 | 7,50 | 7,00 | 1,50 | 23,50 |
| 2138 | hamterhao | Pham Hieu THPT Ba Đình |
|
8,75 | 9,00 | 7,60 | 2,00 | 27,35 | |
| 2139 | hoanglien0... | Nguyễn Thị Hoàng Liên THPT Nguyễn Văn Cừ |
|
D | 8,00 | 7,00 | 6,50 | 2,00 | 23,50 |
| 2140 | hoangtuhaw... | Ngô Viết Hùng THPT Chuyên tỉnh |
|
B | 8,00 | 8,00 | 8,20 | 1,50 | 25,70 |
| 2141 | kinhcanflo... | Phạm Thanh Tuyền THPT Trần Bình Trọng |
|
B | 7,75 | 8,00 | 7,80 | 1,50 | 24,55 |
| 2142 | learn_learn_more | Đặng Ngọc Mai THPT Sơn Tây |
|
D | 7,00 | 8,50 | 7,75 | 0,50 | 23,75 |
| 2143 | ngochuyen2411 | ngochuyen2411 ngochuyen2411 THPT Bình Chánh |
|
A | 6,00 | 8,20 | 7,00 | 0,50 | 21,70 |
| 2144 | trangbo1... | Trần Thị Thu Trang THPT Thái Hoà |
|
8,25 | 7,80 | 8,20 | 1,50 | 25,75 | |
| 2145 | nam141960 | Phạm Thị Cẩm Lai THPT Lê Hồng Phong |
|
A | 6,50 | 6,80 | 5,60 | 1,50 | 20,40 |
| 2146 | giaphuongngu... | do thai THPT Phan Bội Châu |
|
A | 4,00 | 5,20 | 4,40 | 1,50 | 15,10 |
| 2147 | kibo_mituot | Phạm Thiện Thuật THPT Xuân Lộc |
|
B | 8,75 | 8,00 | 8,80 | 1,50 | 27,00 |
| 2148 | lanhoaanh | nguyễn thị khánh hòa THPT Văn Lâm |
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 101,00 |
| 2149 | nguyenhangoc2... | Nguyễn Hà Ngọc THPT Hậu Lộc 1 |
|
D | 8,50 | 8,00 | 8,35 | 1,00 | 25,85 |
| 2150 | ngocngan1998 | Võ Lê Ngọc Ngân THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành |
|
NGôN | 4,50 | 6,75 | 6,40 | 2,00 | 24,00 |
bình luận