| STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
| 1801 | o0o_hippy_o0o_98 | nguyễn minh nguyệt THPT Vĩnh Bảo |
|
B | 7,00 | 7,00 | 8,50 | 0,50 | 22,50 |
| 1802 | beauty2... | Uyen Truong THPT Nguyễn Du |
|
8,00 | 6,80 | 6,80 | 2,00 | 23,60 | |
| 1803 | linhcris98 | Dương Thị Hải Linh THPT Tống Văn Trân |
|
B | 8,25 | 8,00 | 9,20 | 1,00 | 26,45 |
| 1804 | docctor | ngothiquynh nhu THPT Đức Trọng |
|
KHốI | 9,00 | 8,50 | 8,50 | 1,50 | 27,50 |
| 1805 | ecolile1... | Lê Thanh Long THPT Nguyễn Đáng |
|
B | 9,00 | 8,00 | 9,00 | 1,00 | 27,00 |
| 1806 | giangvo2... | Võ Dương Trường Giang THPT Cao Thắng |
|
A1 | 7,00 | 7,00 | 5,00 | 0,50 | 19,50 |
| 1807 | dangcu... | Đặng Trần Ngọc Thành THPT Chuyên Nguyễn Du |
|
A1 | 8,50 | 9,20 | 5,55 | 1,50 | 24,75 |
| 1808 | nguyenvantuan1... | Tuấn Nguyễn Văn THPT Phan Đăng Lưu |
|
B | 8,50 | 9,00 | 8,40 | 1,00 | 26,90 |
| 1809 | caominhkhiemnvl | Cao Minh Khiêm THPT Nguyễn Văn Linh |
|
B | 7,75 | 8,60 | 8,60 | 1,50 | 26,45 |
| 1810 | chjyeu_mjnhem_199xx... | Nguyễn Hiệp THPT Tân Lập |
|
A00 | 7,75 | 8,20 | 7,00 | 0,50 | 23,50 |
| 1811 | hoangthuong12a1 | Hoàng Thương THPT Nguyễn Huệ |
|
B | 8,25 | 7,00 | 8,00 | 1,50 | 24,75 |
| 1812 | buocquatheki | Tran tjen THPT Hà Huy Tập |
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,00 |
| 1813 | duyhieuyt2 | Nguyễn Duy Hiếu THPT Yên Thành 2 |
|
A | 8,50 | 6,80 | 6,60 | 1,00 | 22,90 |
| 1814 | kieuxuantung1... | Kiều Xuân Tùng THPT Đội Cấn |
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 0,00 | 27,00 |
| 1815 | trinhnga... | trịnh đình ngà THPT Lê Hoàn |
|
B | 8,00 | 7,80 | 7,60 | 1,00 | 24,40 |
| 1816 | kieuloan4698 | Lê Thị Kiều Loan THPT Chuyên Lam Sơn |
|
A | 8,75 | 8,40 | 7,20 | 0,50 | 24,85 |
| 1817 | tranthihue021... | Trần thị huệ THPT Triệu Thị Trinh |
|
A | 5,75 | 6,40 | 7,20 | 1,00 | 20,35 |
| 1818 | tranxuanbach1998 | Trần Xuân Bách THPT Chu Văn An |
|
B | 6,25 | 8,40 | 8,60 | 1,50 | 24,75 |
| 1819 | linh28... | linh phạm THPT Yên Định 3 |
|
B | 7,00 | 8,00 | 9,00 | 1,00 | 25,00 |
| 1820 | longrau1998 | Bùi Tuấn Long THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
8,00 | 7,60 | 7,40 | 1,00 | 24,00 | |
| 1821 | haidang1406 | Lê Nguyễn Hải Đăng THPT Trần Phú |
|
KHốI | 8,25 | 8,60 | 7,60 | 0,00 | 24,45 |
| 1822 | nguyentuantua... | pham van hung THPT Buôn Hồ |
|
A | 7,50 | 7,50 | 8,00 | 1,50 | 24,50 |
| 1823 | tranhongngoc98 | Tran Hong Ngoc THPT Đào Duy Từ |
|
A | 8,00 | 7,50 | 7,50 | 0,00 | 22,00 |
| 1824 | buiducviet1609 | Bùi Đức Việt THPT Phúc Thọ |
|
7,00 | 9,00 | 7,80 | 0,50 | 24,30 | |
| 1825 | quanthpt | Đào Đình Quân THPT Lục Nam |
|
A | 8,75 | 8,20 | 8,60 | 1,50 | 27,05 |
| 1826 | thanhphuongqv | Chu Thanh Phượng THPT Bình Độ |
|
C | 8,00 | 7,00 | 8,00 | 3,00 | 26,00 |
| 1827 | nhatmy.1... | La Trần Nhật My THPT Lê Hoàng Chiếu |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,50 | 22,50 |
| 1828 | manh008567 | phan van manh THPT Lệ Thuỷ |
|
A | 7,50 | 9,00 | 8,00 | 1,00 | 25,50 |
| 1829 | kubeo98 | nguyễn công THPT Chuyên Hùng Vương |
|
A | 9,00 | 7,00 | 9,00 | 1,00 | 26,00 |
| 1830 | bichlien2... | Vũ Quỳnh Hương THPT Mai Sơn |
|
A | 8,00 | 8,50 | 8,50 | 1,50 | 26,50 |
| 1831 | vythienb | nguyen bao ĐH Công nghiệp |
|
D1 | 6,00 | 4,80 | 5,00 | 3,00 | 18,80 |
| 1832 | trinhdat1971998 | trịnh đạt THPT Hồng Quang |
|
B | 8,50 | 8,20 | 9,00 | 0,50 | 26,20 |
| 1833 | linhsisu.2... | Đan Linh THPT Đông Thụy Anh |
|
A1 | 6,00 | 7,00 | 5,00 | 1,00 | 19,00 |
| 1834 | johancruyff1998... | Nguyễn Minh Tân THPT Trần Văn Ơn |
|
A | 8,00 | 7,40 | 7,60 | 1,00 | 24,00 |
| 1835 | chicuong1998 | Lâm Chí Cường THPT Chuyên Bạc Liêu |
|
A1 | 7,00 | 8,00 | 7,00 | 0,50 | 22,50 |
| 1836 | nguyenthai12a7 | Nguyễn Hữu Thái THPT Lục Nam |
|
A | 7,50 | 7,20 | 5,80 | 1,50 | 22,00 |
| 1837 | dongnhi07 | nguyen thi le nhi THPT Trần Quang Khải |
|
D | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 24,00 |
| 1838 | Congan97 | Vo Huy Hoang THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
A | 8,50 | 8,40 | 8,00 | 1,00 | 25,90 |
| 1839 | phamdinhvan97 | Phạm Đình Văn Văn THPT Quang Trung |
|
B | 7,50 | 7,80 | 7,20 | 0,00 | 22,50 |
| 1840 | trucvi2... | Trần Nguyễn Trúc Vi THPT Hòa Đa |
|
Hệ TH | 6,25 | 5,80 | 6,00 | 1,00 | 19,05 |
| 1841 | tuankiet103 | Trần Kiệt THPT Nguyễn Hiền |
|
A | 7,00 | 7,50 | 7,50 | 0,00 | 22,00 |
| 1842 | duey... | Nguyễn Thị Huế THPT Yên Thế |
|
ĐA KH | 9,60 | 9,00 | 8,60 | 1,50 | 27,70 |
| 1843 | namphuong1512 | Đỗ Nam Phương THPT Di Linh |
|
A | 8,50 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | 26,00 |
| 1844 | trinhtam29 | trinh thanh tam THPT Phương Xá |
|
B | 8,00 | 6,80 | 5,80 | 1,00 | 21,60 |
| 1845 | hoatrongkeda | nguyễn thị vân anh THPT Kim Sơn B |
|
B | 7,75 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 24,35 |
| 1846 | mami20101... | Nguyễn Thị Ngọc Huệ THPT Lê Thánh Tông |
|
D | 8,00 | 8,50 | 8,50 | 1,50 | 26,50 |
| 1847 | khanhngt... | Đào Văn Khánh Khánh Đào Văn THPT Ngô Gia Tự |
|
A | 9,25 | 9,00 | 7,80 | 1,50 | 27,65 |
| 1848 | ltmtien151998 | Lương Trần Minh Tiến THPT Krông Nô |
|
B | 7,25 | 7,00 | 8,40 | 1,50 | 24,15 |
| 1849 | trandonghai98 | Trần Đông Hải THPT Bảo Lộc |
|
B | 8,25 | 8,80 | 8,40 | 0,00 | 25,45 |
| 1850 | thongh... | Lê Trung Thông THPT Chuyên Trần Phú |
|
A | 8,75 | 7,80 | 8,40 | 0,00 | 24,95 |
bình luận