STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
601 | zknguyenmaiiuckhieu... | Lê Thảo Nguyên THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
|
A | 9,25 | 8,60 | 9,20 | 1,00 | 28,05 |
602 | anhtuan1202 | Trần Anh Tuấn THPT Lý Tự Trọng |
|
A | 6,50 | 7,20 | 7,20 | 0,50 | 21,50 |
603 | lesican98ht | Lê Sĩ Cần THPT Bùi Dục Tài |
|
A | 9,00 | 8,20 | 8,25 | 2,00 | 27,45 |
604 | lesican98ht | Lê Sĩ Cần THPT Bùi Dục Tài |
|
B | 9,00 | 8,20 | 9,20 | 1,00 | 27,40 |
605 | huyensmile199... | Vũ Thị Huyền THPT Lê Chân |
|
B | 7,25 | 7,00 | 8,00 | 1,50 | 23,75 |
606 | huyz... | Lê Quốc Huy THPT Lý Thường Kiệt |
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,20 | 0,50 | 26,00 |
607 | nguyenquynhmaik | nguyễn quỳnh mai THPT Ngọc Tảo |
|
B | 9,00 | 8,60 | 8,60 | 0,50 | 26,70 |
608 | kemkemkoi | Lê Văn Khiêm THPT Lương Thế Vinh |
|
A | 8,75 | 8,80 | 8,80 | 0,50 | 26,85 |
609 | tranngoc3... | H Trần Ngoc Tư thục Trung tiểu học Việt Anh |
|
B | 6,00 | 5,00 | 6,40 | 0,50 | 17,90 |
610 | cuongdoa... | Đoàn Đại Cường THPT Phan Đăng Lưu |
|
A1 | 7,25 | 7,00 | 7,78 | 1,00 | 23,03 |
611 | vutthuy | Vũ Thu Thùy THPT Thạch Thất |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 88,50 | |
612 | ngochai270... | phạm hải THPT Than Uyên |
|
A | 5,00 | 6,40 | 5,20 | 1,50 | 18,10 |
613 | thienthienhao | Trịnh Minh Thiên Hảo THPT Phan Châu Trinh |
|
A1 | 7,00 | 8,80 | 8,13 | 0,00 | 24,00 |
614 | 00112233... | Lâm Phương Phi THPT Chu Văn An |
|
D1 | 7,75 | 8,75 | 7,55 | 1,00 | 25,05 |
615 | nguyenth... | Nguyễn Tùng Lâm THPT Nhị Chiểu |
|
8,00 | 7,40 | 7,80 | 1,00 | 24,20 | |
616 | minhhuong98 | Minh Hương THPT Yên Thế |
|
A | 6,25 | 7,60 | 6,60 | 3,50 | 23,95 |
617 | linhhon... | hon linh THPT Hà Trung |
|
A | 9,00 | 8,60 | 8,60 | 1,00 | 27,20 |
618 | mdpro | Nguyễn Đỗ Minh Đức THPT Phú Nhuận |
|
A1 | 6,75 | 7,80 | 8,20 | 0,00 | 22,75 |
619 | lamnhav... | Lâm Nhã Vy THPT Trần Khai Nguyên |
|
H1 | 7,25 | 6,50 | 7,50 | 0,00 | 21,25 |
620 | yuzbi1998 | Nguyễn Mai Thy THPT Đức Hòa |
|
A | 9,00 | 8,80 | 8,80 | 1,00 | 27,60 |
621 | kingrom1... | Hà Minh Đức THPT Trường Chinh |
|
A | 6,50 | 7,60 | 7,80 | 0,00 | 21,90 |
622 | nguyenvankhoiphu... | Khôi Nguyễn Văn THPT Ngô Gia Tự |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,20 | 0,50 | 21,70 |
623 | dbskboong | Lê Xuân Thao THPT Sóc Sơn |
|
A | 8,25 | 7,80 | 7,40 | 0,50 | 23,95 |
624 | cr71997 | nguyễn văn hải THPT Xuân Hòa |
|
A | 7,25 | 7,80 | 9,20 | 0,50 | 24,75 |
625 | oanh561... | Oanh Tạ THPT Ngọc Tảo |
|
A | 7,25 | 7,80 | 7,20 | 0,50 | 22,75 |
626 | vandet... | Vân Phan THPT Gia Viễn-Cát Tiên |
|
A1 | 6,75 | 6,60 | 5,30 | 1,50 | 20,25 |
627 | give.a.damn.for.this.l... | Lê Thị Thu Uyên THPT Hải Lăng |
|
D | 6,75 | 7,50 | 8,63 | 1,00 | 23,88 |
628 | tuancancer | Trần Anh Tuấn THPT Phan Đình Phùng |
|
A | 8,00 | 8,60 | 7,00 | 0,50 | 24,10 |
629 | jinheeyon... | Dương Thị Nhật Đăng THPT Hiệp Đức |
|
D1 | 6,75 | 6,50 | 7,58 | 1,50 | 22,33 |
630 | phucle1... | Lê Hoàng Phúc THPT Nguyễn Huệ |
|
A1 | 6,00 | 7,68 | 8,00 | 0,00 | 21,68 |
631 | beastbeauty1998 | Võ Huỳnh Hồng Lâm THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
|
B | 8,00 | 8,00 | 8,60 | 0,50 | 25,10 |
632 | gvlehung1... | Nguyễn Thị Ái Vân THPT Tăng Bạt Hổ |
|
B | 9,00 | 9,25 | 8,75 | 1,00 | 28,00 |
633 | thuphuongh... | Nguyễn Thu Phương THPT Nam Duyên Hà |
|
B | 8,75 | 7,40 | 7,80 | 1,00 | 24,95 |
634 | luongnguyen1m7 | nguyễn văn lượng THPT Phan Bội Châu |
|
A | 6,75 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 23,35 |
635 | ngonnguvu... | Trần Đăng Khoa THPT Trần Hưng Đạo |
|
7,75 | 6,80 | 7,60 | 1,50 | 23,65 | |
636 | anndarrow | Ngô Ngọc Anh THPT Chuyên Biên Hòa |
|
A | 9,00 | 9,40 | 8,40 | 0,50 | 27,30 |
637 | minhth... | Vu Minhthu THPT Kinh Môn |
|
A | 7,00 | 7,60 | 7,60 | 1,00 | 23,20 |
638 | tannguyena1 | Nguyễn Văn Tấn THPT Trần Quang Khải |
|
B | 9,25 | 8,80 | 9,00 | 1,00 | 28,05 |
639 | ruruquy | huynh thi ngoc quy THPT Cái Bè |
|
A1 | 7,25 | 6,80 | 7,18 | 1,00 | 22,23 |
640 | thienvothu... | Trần Đăng Khoa THPT Trần Hưng Đạo |
|
7,75 | 6,80 | 7,60 | 1,50 | 23,65 | |
641 | tranvanduc23 | tranvanduc23 THPT Kỳ Lâm |
|
C | 7,00 | 7,25 | 9,50 | 1,50 | 25,25 |
642 | vutiendatqn | vu tien dat THPT Bạch Đằng |
|
7,75 | 8,20 | 8,80 | 1,00 | 25,75 | |
643 | tungteind | Vi Hoàng Tùng THPT Chuyên Cao Bằng |
|
A | 8,00 | 7,20 | 6,80 | 3,50 | 25,50 |
644 | hoanhai1... | Trần Quang Vĩ THPT Hướng Hoá |
|
A | 6,50 | 8,60 | 6,80 | 1,50 | 23,50 |
645 | dang_cappro | Nguyễn Đông Hải THPT Minh Hoá |
|
A | 8,50 | 8,40 | 6,20 | 1,50 | 23,00 |
646 | kingofworld98 | vũ công danh THPT Bắc Đông Quan |
|
A | 9,00 | 8,80 | 8,80 | 1,00 | 27,60 |
647 | nenreiorokana98 | lê ngọc hà THPT Lê Hồng Phong |
|
A1 | 9,00 | 6,40 | 7,40 | 1,00 | 23,80 |
648 | diordo | diordo diordo THPT Trần Đại Nghĩa |
|
B | 8,00 | 8,40 | 8,80 | 0,00 | 25,20 |
649 | nguyenhuyphuc28061... | Nguyễn Huy Phúc THPT Cửa lò |
|
C | 8,50 | 8,50 | 8,50 | 2,50 | 28,00 |
650 | thitcaxa... | Nguyen Viet Thanh Tung THPT Dương Xá |
|
B | 8,75 | 9,00 | 9,20 | 0,50 | 27,50 |
bình luận