STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
351 | khoaitaychientt... | Phạm Anh Ngọc THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,20 | 0,00 | 27,20 |
352 | gauphuong... | Nguyễn Minh Nghĩa THPT Mai Hắc Đế |
|
B | 8,50 | 9,40 | 9,20 | 0,00 | 27,10 |
353 | anhtuan115... | Nguyễn Lê Anh Tuấn THPT Quảng Oai |
|
A | 6,25 | 7,80 | 7,00 | 0,50 | 21,55 |
354 | phongyen... | PHẠM THỊ LÝ THPT Trương Định |
|
A | 8,75 | 9,20 | 9,20 | 0,00 | 27,15 |
355 | meoco... | Nguyễn Thị Vân Anh THPT Hùng Vương |
|
B | 9,00 | 9,20 | 9,20 | 1,00 | 28,40 |
356 | minhtam... | Nguyễn Hà THPT Bù Đăng |
|
B | 6,75 | 6,20 | 6,00 | 1,50 | 20,50 |
357 | tranhungquan... | Trần Thị Nga THPT Quỳnh Lưu 1 |
|
A | 8,00 | 7,20 | 5,40 | 1,25 | 21,85 |
358 | hoasinhtoa... | Châu Phương Tùng THPT Đức Huệ |
|
A | 7,00 | 8,20 | 6,20 | 1,00 | 22,40 |
359 | blackwing98h... | Hưng Nguyễn THPT Lê Quý Đôn |
|
A | 9,00 | 8,00 | 8,20 | 1,00 | 26,20 |
360 | hango98 | Ngô Thị Nguyệt Hà THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
A1 | 6,25 | 5,95 | 6,60 | 1,50 | 20,30 |
361 | nguyen.trou... | An Nguyễn THPT Đức Huệ |
|
A | 7,75 | 7,20 | 7,40 | 1,00 | 23,35 |
362 | leloan... | Lê Trần Tường Loan THPT Chuyên Lê Thánh Tông |
|
B | 7,25 | 8,20 | 8,40 | 0,50 | 24,35 |
363 | thieugiakhong... | HOÀNG THÀNH DƯƠNG THPT Cẩm Lệ |
|
B | 9,00 | 9,60 | 9,20 | 0,00 | 27,80 |
364 | nguyenthang6... | Canpoo Thang THPT Đô Lương 2 |
|
C | 8,25 | 8,50 | 9,25 | 1,50 | 27,50 |
365 | phonglantran... | HOÀNG THỊ MINH NGUYỆT THPT Xuân Trường B |
|
C | 8,75 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 27,75 |
366 | nguyennam19999 | nguyen trong ba THPT Hồng Lĩnh |
|
C | 7,25 | 8,00 | 8,50 | 0,50 | 24,25 |
367 | mafia... | HOÀNG TRỌNG ĐỨC THPT Ngô Quyền |
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,20 | 0,50 | 27,90 |
368 | hoangsuong0... | HOÀNG THỊ KIM ANH THPT Na Rì |
|
B | 8,00 | 8,60 | 8,60 | 2,00 | 27,20 |
369 | hard_life_ri... | VI QUANG HUY THPT Marie-Curie |
|
B | 9,00 | 9,20 | 8,80 | 0,00 | 27,00 |
370 | dragon_4213... | HÀ NGỌC KIỀU THPT Nguyễn Trãi |
|
B | 8,50 | 9,40 | 9,20 | 0,00 | 27,10 |
371 | cakie... | LÊ THU HOÀI THPT Thuận Thành 3 |
|
A | 8,75 | 9,20 | 9,20 | 1,00 | 28,15 |
372 | hantran3... | PHẠM LÂM ANH THPT Nguyễn Huệ |
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,20 | 1,00 | 28,20 |
373 | nguyenhoan... | nguyen Hoan THPT Cầu Xe |
|
B | 9,25 | 9,80 | 9,00 | 1,00 | 29,05 |
374 | trieudongson | triệu đông sơn THPT Lê Hồng Phong |
|
A | 5,50 | 7,20 | 6,40 | 1,50 | 20,60 |
375 | minhkhoi271... | Khoi Tran THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 9,00 | 8,80 | 9,80 | 1,50 | 29,10 |
376 | nguyentrongba1... | nguyen trong ba THPT Hồng Lĩnh |
|
C | 7,25 | 8,00 | 8,50 | 0,50 | 24,25 |
377 | anhhungvodanh_9596... | Lê Văn Thịnh THPT Phúc Thọ |
|
A | 8,00 | 7,60 | 7,60 | 0,50 | 23,70 |
378 | anhleo.coldg... | anh leo THPT Tân Trào |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 98,50 | |
379 | haothq... | hoàng minh hiếu THPT Quỳ Hợp 2 |
|
A | 9,25 | 9,40 | 9,20 | 1,00 | 28,85 |
380 | hoaithuongsoc... | Lê Minh Dương THPT Lê Hoàn |
|
A | 6,75 | 7,80 | 7,20 | 1,50 | 23,25 |
381 | chongaynangveh... | Man Bui THPT Nguyễn Trãi |
|
B | 7,25 | 7,80 | 9,00 | 1,00 | 25,05 |
382 | minhtien2101... | Lê Minh Tiến THPT Tân Thạnh |
|
A | 5,75 | 7,00 | 7,80 | 1,00 | 21,55 |
383 | unbeaut... | Đức NT THPT số 1 Bảo Thắng |
|
A | 8,00 | 7,00 | 8,00 | 1,50 | 24,50 |
384 | yiyangqianxi2000 | Nguyễn Thị Như Hiền THPT Tân Phú |
|
B | 8,50 | 7,60 | 6,80 | 1,50 | 24,40 |
385 | icandoitt | Vang Ca THPT Chuyên KHTN |
|
B | 9,25 | 9,20 | 9,00 | 0,00 | 27,45 |
386 | nguyenuy0... | Uy Nguyễn THPT Tô Hiệu-Thường Tín |
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,60 | 0,50 | 24,10 |
387 | 888999 | Le Thanh Tung THPT Chuyên Lam Sơn |
|
D | 7,75 | 7,50 | 9,65 | 0,50 | 25,40 |
388 | thaomithb... | Nguyễn Thanh Thảo THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
|
C | 8,50 | 9,00 | 8,25 | 2,50 | 28,25 |
389 | highstepzz | Đặng Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
|
A | 9,00 | 9,40 | 8,00 | 1,50 | 27,90 |
390 | quocbo... | Bộ Đặng THPT Pác Khuông |
|
9,50 | 8,75 | 6,50 | 3,50 | 28,25 | |
391 | phanhoduyluan1 | Phan Hồ Duy Luân THPT Bà Rịa |
|
B | 9,25 | 7,60 | 7,00 | 0,50 | 24,35 |
392 | doquochuy241096 | Hồ Ngọc Thắng PT tư thục Duy Tân |
|
A0 | 7,60 | 6,80 | 6,25 | 0,50 | 21,15 |
393 | thanhducth1998 | Lê Thanh Đức THPT Nông Cống 1 |
|
A | 8,50 | 8,00 | 8,20 | 1,00 | 25,70 |
394 | bacphambacpham1... | Bacpham1997 Pham THPT Tân Trào |
|
C | 8,50 | 8,50 | 9,25 | 1,50 | 27,75 |
395 | ngocvietlinhls1... | Việt Linh Ngọc THPT Việt Bắc |
|
C | 7,00 | 8,00 | 8,50 | 3,50 | 27,00 |
396 | hongnhung98... | Nguyễn Nhung THPT Chuyên |
|
7,00 | 9,00 | 8,50 | 2,50 | 27,00 | |
397 | le_my_hanh_1... | Hạnh Mỹ THPT Chân Mộng |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 118,50 | |
398 | thuydung10101... | Trần Thị Thùy Dung THPT Thịnh Long |
|
8,50 | 9,20 | 8,58 | 1,00 | 27,28 | |
399 | tigonv... | Tigon WL THPT Việt Trì |
|
6,00 | 7,00 | 7,08 | 1,50 | 21,58 | |
400 | jolie.suri... | Phạm Thị Phương Thảo THPT Trung Văn |
|
C | 8,00 | 9,50 | 9,00 | 1,00 | 27,50 |
bình luận