bạn cùng trường

STT Tài khoản Họ và tên Trường đại học Khối xét Môn 1 Môn 2 Môn 3 Điểm cộng Tổng Điểm
401 haphuong171... Hà Phương Phổ thông Vùng Cao Việt Bắc
C 7,00 9,00 9,00 3,50 28,50
402 ngoclantrang1... Phí Thị Hương Trang THPT Lê Chân
C 8,75 8,75 9,50 0,00 27,00
403 tranthitra1... Trần Thị Hương Trà THPT Tân Yên 1
B 9,00 8,60 9,40 1,50 28,50
404 ngoisaophale_... Nguyễn Hiền Trâm THPT Trần Nhân Tông
A1 9,00 9,20 9,15 0,00 27,35
405 daihocdangchota Vũ Thị Kim Duyên THPT Thạch Thất
1,00 1,00 1,00 2,50 84,50
406 my_fam... Dương Thị Bích Liên THPT Lê Hồng Phong
B 9,00 9,20 9,20 0,00 27,40
407 lovetherai... Hoàng Thị Hiền THPT Ba Vì
B 9,00 8,80 8,80 1,00 27,60
408 vhmiss... Nguyễn Hữu Minh THPT Mai Anh Tuấn
B 9,00 9,20 9,00 1,00 28,20
409 thanhthanh... Trương Thị Thanh Hiền THPT Bỉm Sơn
A 8,75 9,20 9,20 0,50 27,65
410 shinichimec... Minh Nhật THPT Phan Bội Châu
A 7,75 7,20 4,40 1,50 20,85
411 Lakly93... Bùi Thị Quỳnh Anh THPT Lương Tài 2
A 9,00 9,20 9,20 1,00 28,40
412 hoanghaidang1... Hoàng Hải Đăng THPT Hậu Lộc 2
A 8,00 9,20 8,40 1,00 26,60
413 dominhduc2105 Đỗ Minh Đức THPT Chuyên Lương Thế Vinh
B 6,50 7,60 8,20 0,50 22,80
414 doanthituoitb Đoàn Thị Tươi THPT Thái Phúc
A 8,50 9,00 9,20 1,00 27,70
415 nhatquang2... Thái Huy Nhật Quang THPT Chuyên Phan Bội Châu
1,00 1,00 1,00 0,00 113,50
416 occho11... Phạm Bá Tơn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
A 9,00 9,00 9,00 1,00 28,00
417 bon.10.02.1... Trần Việt Hoàng THPT Chuyên
A 8,50 6,00 6,80 1,50 22,80
418 muamuahe1... Nguyễn Văn Triển THPT Thanh Miện 2
B 8,00 8,60 9,00 1,00 26,60
419 ngu0jgja Hoàng Đức Thắng THPT Thuận Thành 1
A 7,50 7,40 8,00 1,00 23,90
420 hoangthil Hoang thị le THPT DTNT Nơ Trang Lơng
C 7,25 8,92 8,50 3,50 28,17
421 thaonpn0501 Nguyễn Phúc Nguyên Thảo THPT Chuyên Lê Quý Đôn
D1 6,75 7,50 9,23 0,00 23,50
422 vipboyhoba... van duc le THPT Nguyễn Siêu
A0 7,75 9,20 8,80 1,00 26,75
423 visaotoiyeugai123456... Võ Ann THPT Hiệp Đức
A 6,50 8,00 7,00 1,50 23,00
424 like.star1... Hứa Hà Linh THPT Chuyên tỉnh
D 8,75 6,75 9,45 3,50 28,45
425 quanhotbo... Lê Minh Quân THPT Cờ Đỏ
B 9,00 7,80 8,60 2,50 27,90
426 linhyen.lon... Trang pe THPT Chí Linh
A 6,75 8,20 7,20 1,00 23,15
427 hababa0... Nguyễn Thị Thuý Hà THPT Trần Phú
D1 7,50 7,50 9,45 0,00 24,45
428 buibichthuy51... Thị Bích Thùy Bùi Phổ thông Dân tộc nội trú
C 8,25 9,25 9,50 3,50 30,50
429 bibom9x Nguyễn Ngọc Duy THPT Yên Khánh A
A1 7,75 7,40 7,90 1,00 24,00
430 phuongnguyenv nguyễn hà phương THPT A Duy Tiên
A1 8,75 8,80 8,45 1,00 27,00
431 mlam5... nguyen xuan lam THPT Lương Tài 1
A 9,00 9,20 8,40 1,00 27,60
432 phuongnguyen3... phuong nguyen THPT Chuyên Lê Thánh Tông
A 8,75 8,60 8,60 0,50 26,45
433 boynamdan1... Trần Văn Đại THPT Văn Giang
A 9,25 9,00 9,20 1,00 28,45
434 anhhuy980413 Nguyễn Anh Huy THPT Xuân Trường
A 8,00 7,40 7,40 1,50 24,30
435 haidang277hnn Chu Hải Đăng THPT Yên Thế
A 9,25 8,20 7,80 3,50 28,75
436 hoangquy... Lê Phạm Hoàng Quý THPT Nguyễn Hùng Sơn
A 7,00 8,00 7,40 0,50 22,90
437 tuandeptrai... Đào Anh Tuấn THPT Yên Thế
A 9,50 9,80 8,60 1,50 29,40
438 betet_nghichngom... Nguyễn Ngọc Hiếu THPT Yên Thế
B 9,25 7,80 8,60 1,50 27,15
439 thanhtung13111... thanh tung nguyen
B 9,25 9,20 9,20 1,00 28,65
440 duy04081... Bùi Quang Duy THPT Văn Giang
A 9,00 8,60 8,60 1,00 27,20
441 Hunghungvu... Vuong Mong Hung THPT Nguyễn Khuyến
A 9,00 9,60 8,80 1,00 28,40
442 phamvanmi... Minh Pham THPT Nguyễn Lương Bằng
A 7,25 7,40 5,80 1,50 21,95
443 vanchien5... Đỗ Văn Chiến THPT Trần Hưng Đạo
A 9,25 9,00 8,60 1,50 28,35
444 xuanquye... Ngô Xuân Quyết THPT Ngô Gia Tự
A 9,25 9,40 8,60 0,50 27,75
445 vanchien5685 Đỗ Văn Chiến THPT Trần Hưng Đạo
A 9,25 9,00 8,60 1,50 27,95
446 dark.guni... Nguyễn Hà Thục Anh THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ
D1 9,00 8,50 9,53 0,00 27,13
447 tammy... Mai Lan Anh THPT Chuyên Hạ Long
A1 8,75 8,80 9,05 0,50 27,10
448 kimtuyenho... Tô Ngọc Thạch THPT Số 2 Tuy phước
A 9,00 7,40 6,00 1,00 23,40
449 quyduc3... Dương Văn Quý Quý Đức THPT Bùi Dục Tài
A 6,25 6,80 6,20 1,00 20,25
450 lampham1421... Phạm Tùng Lâm THPT Chuyên
A1 7,50 7,40 4,60 1,50 21,00
  1  2  3  4  5  6  7 ...45   

bình luận