| STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
| 51 | nhannguyen12a2 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn THPT A Bình Lục |
|
A1 | 8,25 | 8,00 | 7,98 | 1,00 | 25,23 |
| 52 | lengoctuu... | Nguyễn Thị Thu Khuyên THPT chuyên Nguyễn Tất Thành |
|
A | 8,25 | 9,20 | 8,20 | 1,50 | 27,15 |
| 53 | dinhnam98 | Đặng Đình Nam THPT Phan Đình Phùng |
|
A1 | 7,25 | 6,00 | 7,30 | 0,00 | 20,55 |
| 54 | xuoigiothanhcong | Tran Khanh Thy THPT Chợ Gạo |
|
A1 | 6,25 | 7,80 | 7,78 | 1,00 | 22,83 |
| 55 | copcon_diuhien... | Đặng Thanh Quỳnh Trang THPT Nguyễn Trãi |
|
D | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 80,00 |
| 56 | Dungngoc98 | Nguyễn Thị Bích Ngọc THPT Việt Yên 1 |
|
D01 | 7,00 | 6,75 | 5,55 | 1,00 | 20,30 |
| 57 | dothimaiphuc... | Hoàng Phương Thảo THPT Nghĩa Lộ |
|
D1 | 8,00 | 7,50 | 5,00 | 1,50 | 22,00 |
| 58 | tathihue_1... | Tạ Huệ THPT Trường Chinh |
|
B | 7,75 | 7,40 | 6,40 | 0,00 | 21,55 |
| 59 | luongthihaiphu... | Phượng Hải THPT Hà Bắc |
|
KHốI | 7,50 | 8,80 | 9,20 | 1,00 | 26,50 |
| 60 | nbclvc | nguyễn bội chân THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
|
9,00 | 8,40 | 8,50 | 1,50 | 27,40 | |
| 61 | neymarlu... | Đào Trọng THPT Nghèn |
|
A | 7,25 | 7,00 | 4,00 | 1,00 | 19,25 |
| 62 | khanhanh1998 | hoàng ngọc ánh THPT Quảng Oai |
|
B | 6,50 | 6,40 | 5,60 | 0,50 | 19,00 |
| 63 | lamtuyen2... | Lam Tuyen THPT Phan Ngọc Hiển |
|
C | 6,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 22,00 |
| 64 | hungyenfrv | đỗ văn hùng THPT Chuyên Biên Hòa |
|
A | 8,25 | 9,40 | 8,80 | 0,50 | 26,95 |
| 65 | vuminht... | Vũ Minh Tú THPT Sơn Tây |
|
B | 9,00 | 9,00 | 8,60 | 0,50 | 27,10 |
| 66 | pro98 | Phùng thành Công THPT Sơn Tây |
|
A | 7,75 | 8,00 | 8,20 | 0,50 | 23,95 |
| 67 | ngoccu... | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG THPT Nguyễn Công Trứ |
|
A | 7,50 | 6,20 | 6,80 | 0,00 | 20,50 |
| 68 | linhvn18 | Đỗ Thị Khánh Linh THPT Thuận Thành 1 |
|
A1 | 8,00 | 8,63 | 7,00 | 1,00 | 24,63 |
| 69 | mantheduy | Mẫn Thế Duy THPT Lương Phú |
|
A | 7,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 23,00 |
| 70 | hoangthungocmai | Hoàng Thu Ngọc Mai THPT Kim Động |
|
D | 8,25 | 8,50 | 8,40 | 1,00 | 26,15 |
| 71 | tamphammant... | Phạm Tú Yên THPT Đỗ Đăng Tuyển |
|
B | 8,00 | 7,60 | 7,80 | 1,00 | 24,40 |
| 72 | lequangdongg | Lê Quang Đông THPT Ngô Quyền |
|
A | 5,25 | 6,80 | 7,20 | 0,00 | 19,25 |
| 73 | nguyenthaolethi | Lê Thị Nguyên Thảo THPT Gành Hào |
|
A2 | 6,25 | 6,75 | 7,20 | 1,00 | 21,20 |
| 74 | anhtupham | Phạm Thị Anh Tú THPT Số 2 Mộ Đức |
|
B | 8,00 | 7,20 | 8,20 | 1,00 | 24,40 |
| 75 | nguyendoanduc054 | Nguyễn Doãn Đức THPT Nguyễn Huệ |
|
ĐIệN- | 7,00 | 7,40 | 6,60 | 0,50 | 21,50 |
| 76 | ducpro98 | Hoàng Việt Đức THPT Chuyên Hà Tĩnh |
|
A | 8,50 | 8,60 | 8,40 | 0,50 | 26,00 |
| 77 | bananhho... | Nông Huy Hoàng THPT Thông Nông |
|
C | 6,50 | 8,25 | 9,00 | 3,50 | 27,25 |
| 78 | gioitattan... | Giỏi Giỏi THPT Kim Anh |
|
A00 | 6,50 | 6,40 | 6,20 | 0,50 | 19,60 |
| 79 | nguyenngocdu729 | Nguyễn Văn Ngọc Dư THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
B | 8,75 | 8,20 | 8,60 | 1,00 | 26,50 |
| 80 | mpt.duang... | Tiến Duẫng Mai Phan THCS và THPT Trường Xuân |
|
A | 5,75 | 7,60 | 7,20 | 0,50 | 21,00 |
| 81 | crismanu0... | Nguyễn Thế Anh Chuyên Toán ĐH Vinh |
|
A00 | 9,00 | 9,00 | 8,60 | 0,50 | 27,10 |
| 82 | nguyenson491998 | Nguyễn Hồng Sơn THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
|
B | 8,00 | 7,00 | 7,00 | 0,50 | 22,50 |
| 83 | trongna... | Đinh Trọng Nam THPT An Lão |
|
A | 7,25 | 7,60 | 7,00 | 0,50 | 22,35 |
| 84 | quan1011... | Nguyễn Đỗ Anh Quân THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
A1 | 7,25 | 7,20 | 7,15 | 0,00 | 21,60 |
| 85 | phoisan12... | Phối San Lý THPT Mạc Đĩnh Chi |
|
D | 7,25 | 6,50 | 7,88 | 0,00 | 21,63 |
| 86 | peterone1... | Vũ Tiến Quân THPT Diễn Châu 2 |
|
A | 9,00 | 9,00 | 8,00 | 1,00 | 27,00 |
| 87 | kimngoc113w... | Kim Ngọc Trương THPT Phan Bội Châu |
|
A | 7,25 | 6,40 | 6,00 | 0,50 | 20,25 |
| 88 | duchk24... | Nguyễn Đức THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
|
A | 7,50 | 8,20 | 8,80 | 1,50 | 26,00 |
| 89 | huyen9... | HUYỀN TRẦN THPT Trần Quang Diệu |
|
B | 6,25 | 7,60 | 7,60 | 1,00 | 22,50 |
| 90 | nguyenkhanhlinh06091... | Linh Khanh THPT Bến Quan |
|
9,00 | 9,00 | 7,50 | 1,50 | 26,50 | |
| 91 | ngochan230... | Kiều Huyên THPT Phan Châu Trinh |
|
A1 | 7,00 | 7,40 | 8,05 | 0,00 | 22,45 |
| 92 | linhhontuyet_nt98... | Phạm Thị Ngọc Trang THPT Phạm Văn Đồng |
|
A | 6,25 | 7,00 | 5,00 | 1,50 | 19,75 |
| 93 | hoangthanh1998ha... | Hoàng Duy Thanh THPT số 2 Bắc Hà |
|
A | 7,25 | 7,40 | 6,00 | 1,50 | 22,15 |
| 94 | khanhlinh041... | Hoàng Khánh Linh THPT Sầm Sơn |
|
C | 7,75 | 8,00 | 9,50 | 0,50 | 25,75 |
| 95 | susanl8... | Đường Thị Su Sanl THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
|
B00 | 6,50 | 6,60 | 6,60 | 0,50 | 20,25 |
| 96 | giadinhcuatoi1... | Nguyễn Thị Tuyến THPT Ninh Giang |
|
A | 8,25 | 8,20 | 7,60 | 1,00 | 25,05 |
| 97 | nguva... | Hải Quân THPT Quỳnh Lưu 1 |
|
Hệ Q | 8,25 | 7,80 | 8,40 | 2,00 | 26,50 |
| 98 | annhun... | Hùng hung hăng THPT Hồng Bàng |
|
8,75 | 8,60 | 9,00 | 1,00 | 27,35 | |
| 99 | minhtuan.cf.... | cr7 love THPT Trần Đăng Ninh |
|
9,25 | 8,80 | 8,50 | 0,50 | 27,05 | |
| 100 | lien.ngl.... | iam winner THPT Xuân Trường A |
|
9,00 | 8,80 | 8,40 | 1,00 | 27,20 |
bình luận