Cuộc thi Tú tài số |
Bảng xếp hạng chung kết |
Tuần 26 |
Môn Sinh học (17-5-2009) Giờ thi (20h - 21h) |
Tuần thi: |
STT | Họ và tên | Tên đăng nhập | Trường | Tỉnh/Thành phố | Điểm | Thời gian (phút:giây) | 1 | BUI CANH VIN |
buicanhvin | THPT Nguyễn Trãi | Hải Dương | 95 | 40:4 | 2 | DINH THU HANG |
| THPT Chuyên Lam Sơn | Thanh Hoá | 95 | 49:5 | 3 | NGUYEN HOANG MINH |
cukhoaithui | QST | Bình Thuận | 90 | 42:2 | 4 | NGUYỄN HỮU HIẾU |
| THPT Vân Nội | Hà Nội | 87.5 | 24:0 | 5 | NGO THUY TINH |
| THPT Lý Thái Tổ | Bắc Ninh | 87.5 | 32:0 | 6 | LE THI KIM TUYEN |
| Trường THPT Lý Nhân | Hà Nam | 87.5 | 46:4 | 7 | PHAM THI BICH THUY |
| THPT Trần Nguyên Hãn | Hải Phòng | 87.5 | 55:2 | 8 | DO HUU THONG |
ylntd | THPT Tân Phú | Đồng Nai | 85 | 25:3 | 9 | TRẦN THỊ NHƯ TÂM |
| THPT Lộc Ninh | Bình Phước | 85 | 48:0 | 10 | DO PHUONG ANH |
| THPT Chuyên | Thái Bình | 82.5 | 23:5 | 11 | HUỲNH THỊ THU HIỀN |
| THPT Số 1 Đức Phổ | Quảng Ngãi | 82.5 | 25:4 | 12 | TỐNG VŨ PHÁC |
phac | THPT Lê Quý Đôn | Hà Nội | 82.5 | 28:0 | 13 | PHẠM XUÂN HƯNG |
| THPT Liên Hà | Hà Nội | 82.5 | 30:3 | 14 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC |
duchautam | THPT Kẻ Sặt | Hải Dương | 82.5 | 54:2 | 15 | ĐẬU KHẮC HIẾU |
| Chuyên Toán ĐH Vinh | Nghệ An | 82.5 | 54:5 | 16 | WIND RAIN |
| THPT Cổ Loa | Hà Nội | 80 | 17:2 | 17 | KHONG HOANG THAO |
| THPT Chuyên Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | 80 | 27:1 | 18 | TẠ MAI ANH |
| THPT Năng khiếu Trần Phú | Hải Phòng | 80 | 30:0 | 19 | TRIỆU THANH BÌNH |
kidnhockidmax | THPT Nguyễn Khuyến | Nam Định | 80 | 41:1 | 20 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG |
| THPT Lê Hồng Phong | Nam Định | 80 | 43:5 | 21 | PHẠM VIẾT HOÀNG |
| THCS 8-4 | Sơn La | 77.5 | 32:4 | 22 | NGUYEN VT |
| THPT Ngô Thì Nhậm | Hà Nội | 77.5 | 34:4 | 23 | HOÀNG VĂN HIẾN |
| THPT Buôn Đôn | Đắk Lắk | 77.5 | 52:4 | 24 | DUONG KIEU TRANG |
hoasakura | THPT NguyễnTất Thành | Đắk Lắk | 75 | 35:5 | 25 | LÊ CÔNG HOAN |
hoankid91 | THPT Hoàng Quốc Việt | Quảng Ninh | 75 | 38:3 | 26 | TĂNG THỊ THU NGUYỆT |
| THPT Tư thục Qui Nhơn | Bình Định | 75 | 45:3 | 27 | LA THỊ THẢO QUỲNH |
| THPT Tân Thạnh | Long An | 75 | 47:0 | 28 | NGUYỄN THỊ THIÊN LÝ |
luannd | THPT Lý Tự Trọng | Khánh Hoà | 75 | 48:2 | 29 | PHAN HOÀI NAM |
| THPT Chuyên Lê Quí Đôn | Bà Rịa-Vũng Tàu | 75 | 56:2 | 30 | TRUONGNGOC THAI |
| Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội | Hà Nội | 72.5 | 19:5 | 31 | NGUYEN THI MAI MAI |
| THPT Tiên Hưng | Thái Bình | 72.5 | 29:5 | 32 | DO PHUONG THAO |
| THPT Tư thục Qui Nhơn | Bình Định | 70 | 47:2 | 33 | NGUYEN DUC QUAN |
| THPT Việt Ba | Hà Nội | 67.5 | 29:4 | 34 | HOÀNG THỊ KHÁNH VÂN |
| Trường THPT Bình An | Bình Dương | 67.5 | 32:4 | 35 | TRAN HOAI LINH |
| BTVH CĐKT Cao Thắng | Hồ Chí Minh | 67.5 | 32:6 | 36 | PHAM HONGANH |
| THPT Vũng Tàu | Bà Rịa-Vũng Tàu | 67.5 | 33:1 | 37 | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG |
| BTVH CĐKT Cao Thắng | Hồ Chí Minh | 67.5 | 38:0 | 38 | TRẦN THỊ DIỆU HUYỀN |
| THPT Số 1 Đức Phổ | Quảng Ngãi | 67.5 | 42:2 | 39 | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH |
| TH PT Phan Đình Phùng | Hà Nội | 67.5 | 50:4 | 40 | NGÔ TRUNG HIẾU |
chain_of_love | THPT Vân Nội | Hà Nội | 65 | 31:6 | 41 | TRƯỜNG THCS TIẾN HOÁ |
| Trường THPT Lê Trực-Tuyên Hoá | Quảng Bình | 65 | 38:5 | 42 | KIEU VAN |
madatakesi | THPT Quang Trung | Hà Nội | 65 | 50:4 | 43 | LE KHA |
| THPT Phan Châu Trinh | Đà Nẵng | 62.5 | 38:3 | 44 | NGÔ VĂN QUỲNH ANH |
| THPT BC Trần Phú | Đà Nẵng | 62.5 | 44:1 | 45 | NGUYỄN ĐÌNH THỌ |
| THPT Hoàng Quốc Việt | Quảng Ninh | 62.5 | 56:2 | 46 | NGUYEN THUY DUONG |
| THPT Trần Nguyên Hãn | Hải Phòng | 60 | 37:2 | 47 | NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC |
| THPT DL Ng.Bỉnh Khiêm | Hà Nội | 57.5 | 34:3 | 48 | NGUYEN THI LINH CHI CHI |
| THCS HÀ HUY TẬP | Nghệ An | 57.5 | 39:3 | 49 | HOÀNG THỊ MINH TRANG |
| THPT Qui Nhơn | Bình Định | 55 | 39:1 | 50 | LÊ VĂN GIANG |
giangmanu | THPT Chuyên Lam Sơn | Thanh Hoá | 52.5 | 17:5 | 51 | NGUYEN DAC KHANH |
| THPT Lạng Giang 2 | Bắc Giang | 50 | 17:2 | 52 | VU HUONG THAO THAO |
nhungvisaolaplanh | TTGDTX Cao Lộc | Lạng Sơn | 45 | 30:1 | 53 | NGUYEN TRUNG HIEU |
| THPT Kinh Môn | Hải Dương | 45 | 47:0 | 54 | NGUYEN VAN VU |
| Không xác định | Thanh Hoá | 42.5 | 17:3 | 55 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
| THPT Nguyễn Duy Hiệu | Quảng Nam | 42.5 | 46:5 | 56 | TRINHVANTUYEN TUYEN |
| THPT Dân Lập Phi Mô | Bắc Giang | 40 | 13:2 | 57 | NGUYEN THI HANG HANG |
| THPT Anh Sơn 2 | Nghệ An | 40 | 42:1 | 58 | TRAN NHAT DUAT |
dungneo | THPT Nam Sách | Hải Dương | 35 | 13:1 | 59 | TRAN TUAN ANH TUANTRAN@YAHOO.COM |
| THPTDL Phương Nam | Hồ Chí Minh | 35 | 35:1 | 60 | NGUYEN THI TAY TAY |
| Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội | Hà Nội | 30 | 42:1 | 61 | VU DUC TRUNG |
| THPT Hà Trung | Thanh Hoá | 12.5 | 14:3 | 62 | D U |
| THPT Lưu Văn Liệt | Vĩnh Long | 0 | 53:5 |
|
* Bảng xếp hạng chỉ tính điểm cho những bài làm của thí sinh tham gia trong giờ thi chính thức. |
| | Thí sinh cao điểm nhất trong bảng xếp hạng môn thi | | | Bài thi nghi vấn và sẽ được xem xét dựa trên điều lệ cuộc thi Tú tài Số của Hocmai.vn |
|