STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | trangle9966@gmail.com THPT Bắc Thăng Long - Hà Nội |
Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
7,25 | 6,00 | 7,00 | 0,00 | D | 20,25 |
2 | p3nh0ctapy3u THPT Yên Mô A - Ninh Bình |
Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
7,00 | 6,50 | 7,50 | 0,00 | A | 21,00 |
3 | huevahuyen THPT Thanh Miện 2 - Hải Dương |
Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
5,75 | 7,25 | 5,00 | 0,00 | B | 18,00 |
4 | thanhhang2706@gmail.com THPT Thanh Miện 2 - Hải Dương |
Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
9,00 | 7,00 | 9,00 | 0,00 | D | 25,00 |