| STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
| 1 | nhoxthuongkt THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Bà Rịa-Vũng Tàu |
Đại học Tôn Đức Thắng
|
6,75 | 5,50 | 7,50 | 0,00 | A |
19,75
|
| 2 | saucon12345 THPT Thoại Ngọc Hầu - An Giang |
Đại học Tôn Đức Thắng
|
8,00 | 9,00 | 7,75 | 0,00 | B |
24,75
|