STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | tyc.about_you THPT Đông Anh - Hà Nội |
Đại học Luật HN
|
9,00 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | A | 25,50 |
2 | diu2 THPT Phan Đình Phùng - Hà Tĩnh |
Đại Học Luật HN
|
7,00 | 7,75 | 7,75 | 0,00 | A | 22,50 |
3 | Hoaharry THPT Nguyễn Du - Hà Tĩnh |
Đại Học Luật HN
|
6,75 | 7,25 | 8,25 | 0,00 | A | 22,25 |
4 | Haleo_hg Trung tâm GDTX Tỉnh - Hà Giang |
Đại Học Luật HN
|
7,00 | 7,50 | 6,50 | 1,50 | A | 22,50 |