STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | leducthang96.leducthang2101@gmail.com |
Học viện Phòng không Không quân
|
6,75 | 8,00 | 7,75 | 0,00 | A |
22,50
![]() |
2 | vanhoalun122 THPT 1/5 - Nghệ An |
Học viện Phòng không Không quân
|
8,25 | 8,00 | 8,25 | 0,00 | A |
24,50
![]() |
3 | traitimbenphai THPT Bình Sơn - Vĩnh Phúc |
Học viện Phòng không Không quân
|
36,00 | 38,00 | 29,00 | 5,00 | A |
108,00
![]() |