STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | icebucketchallenge19@gmail.com |
Đại học Sư Phạm TPHCM
|
7,25 | 8,00 | 8,25 | 0,50 | D | 24,00 |
2 | khanhhanguyen Trường THPT Lương Thế Vinh - Gia Lai |
Đại học Sư phạm TPHCM
|
7,25 | 6,25 | 8,75 | 0,00 | A1 | 22,25 |
3 | thosieuxanh THPT Nguyễn Thượng Hiền - Hồ Chí Minh |
Đại học Sư phạm TPHCM
|
8,75 | 8,50 | 7,00 | 0,00 | A | 24,25 |
4 | fu.online24h THPT Tân Hà - Hồ Chí Minh |
Đại học Sư phạm TPHCM
|
8,00 | 7,00 | 8,50 | 0,00 | A | 23,50 |
5 | Pandagip |
Đại học Sư phạm TPHCM
|
7,00 | 8,00 | 7,50 | 0,00 | D | 22,50 |
6 | lanhuong2303 THPT Nguyễn Trung Trực - Hồ Chí Minh |
Đại học Sư phạm TPHCM
|
7,50 | 6,50 | 8,00 | 0,00 | C | 22,00 |
7 | congchuasaohom2303@gmail.com(đăngnhậpbằngfacebook) |
Đại học Sư phạm TPHCM
|
8,25 | 7,50 | 7,50 | 1,00 | A | 24,25 |
8 | Dian1215 THPT Dĩ An - Bình Dương |
Đại học Sư phạm TPHCM
|
7,25 | 8,50 | 8,25 | 0,00 | A | 24,00 |
9 | nhantrio15 THPT Dầu Tiếng |
Đại học Sư phạm TPHCM
|
8,00 | 8,00 | 9,25 | 0,00 | A | 25,25 |