| STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
| 1 | :loveandlife97 |
Đại học Ngoại thương
|
7,50 | 7,50 | 8,50 | 0,00 | A1 |
23,50
|
| 2 | onichan, Skye610 |
Đại học Ngoại thương
|
8,00 | 6,50 | 7,00 | 0,00 | A |
21,50
|
| 3 | mainguyen301097 Trường THPT Chuyên - Sơn La |
Đại học Ngoại thương
|
9,00 | 8,50 | 7,25 | 0,00 | A1 |
24,75
|
| 4 | qhf701@gmail.com THPT Hà Nội-Amsterdam |
Đại học Ngoại thương
|
8,25 | 8,25 | 8,00 | 0,00 | D |
24,50
|
| 5 | tranthuyxd1 |
Đại học Ngoại thương
|
8,50 | 9,00 | 9,75 | 0,00 | A |
27,25
|
| 6 | linhpham97 THPT Kim Thành - Hải Dương |
Đại học Ngoại thương
|
9,00 | 8,75 | 9,25 | 1,00 | D |
28,00
|
| 7 | GiangThếNam |
Đại học Ngoại thương
|
8,00 | 8,75 | 9,50 | 0,00 | A |
26,25
|
| 8 | hjnna97@gmail.com THPT Nam Khoái Châu - Hưng Yên |
Đại học Ngoại thương
|
8,50 | 7,50 | 8,00 | 0,00 | A |
24,00
|
| 9 | chudu172;Ms.daovan;dg78ht54po;xemdadoi |
Đại học Ngoại thương
|
8,00 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | A1 |
26,25
|
| 10 | thuthuy157 THPT Hà Nội-Amsterdam |
Đại học Ngoại thương
|
7,75 | 6,50 | 9,75 | 0,00 | D |
24,00
|
| 11 | anhtho1997 THPT Hoài Đức A - Hà Nội |
Đại học Ngoại thương
|
6,25 | 8,00 | 9,00 | 0,00 | D |
23,25
|
| 12 | cici116 THPT Hương Khê - Hà Tĩnh |
Đại học Ngoại thương
|
8,25 | 8,50 | 7,50 | 0,00 | A |
24,25
|
| 13 | phamha25496 |
Đại học Ngoại thương
|
8,25 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A |
24,25
|
| 14 | thinkdifferent220897@yahoo.com THPT Chí Linh - Hải Dương |
Đại học Ngoại thương
|
9,00 | 8,00 | 8,25 | 0,00 | A |
25,25
|
| 15 | quanglinh_a2 THPT Lê Hồng Phong - Lâm Đồng |
Đại học Ngoại thương
|
8,50 | 9,00 | 8,75 | 0,00 | A1 |
26,25
|
| 16 | behuyen.cute@gmail.com THPT Quỳnh Lưu 4 - Nghệ An |
Đại học Ngoại thương
|
8,25 | 7,50 | 7,00 | 0,00 | D |
22,75
|
| 17 | lovetoan97 THPT An Lão - Hải Phòng |
Đại học Ngoại Thương
|
8,25 | 8,25 | 9,00 | 0,00 | D |
25,50
|
| 18 | nguyenhung230794@gmail.com THPT Gia Viễn B - Ninh Bình |
Đại học Ngoại thương
|
9,00 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | A |
25,75
|
| 19 | chudu172 |
Đại học Ngoại Thương
|
8,00 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | A1 |
26,25
|