| STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
| 1 | TranHuuNhat245 |
Đại học Y Dược Huế
|
9,00 | 9,25 | 9,00 | 0,00 |
27,25
|
|
| 2 | tramly66 THPT Phan Bội Châu - Phú Yên |
Đại học Y dược Huế
|
8,00 | 8,75 | 8,50 | 0,00 | A |
25,25
|
| 3 | motgiadinhnhacho THPT Ninh Châu - Quảng Bình |
Đại học Y dược Huế
|
9,00 | 6,75 | 7,75 | 1,00 | B |
24,50
|
| 4 | trangsmart997 THPT Lý Tự Trọng - Quảng Nam |
Đại học Y dược Huế
|
9,00 | 8,00 | 8,50 | 0,00 | B |
25,50
|
| 5 | ducron1043 THPT Phú Bài - Thừa Thiên-Huế |
Đại học Y dược Huế
|
7,00 | 9,00 | 8,75 | 0,00 | B |
24,75
|
| 6 | WingsKunnie THPT chuyên Lê Quí Đôn - Khánh Hoà |
Đại học Y dược Huế
|
9,00 | 8,25 | 7,75 | 0,00 | B |
25,00
|
| 7 | pety_ngu THPT Tiểu La - Quảng Nam |
Đại học Y dược Huế
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A |
24,00
|
| 8 | quygiaminhhee |
Đại học Y dược Huế
|
7,75 | 8,00 | 6,25 | 0,00 | B |
22,00
|