STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | nguyenchauviet |
Đại học Bách Khoa TPHCM
|
8,75 | 8,75 | 9,00 | 0,50 | A | 27,00 |
2 | sondaica22 Trường An Phước - Ninh Thuận |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | A | 26,00 |
3 | duclonga6 THPT Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
9,00 | 9,00 | 8,00 | 0,00 | A | 26,00 |
4 | hoanghuuhuan248 THPT Hùng Vương - Hồ Chí Minh |
Đại Học Bách Khoa TPHCM
|
7,75 | 8,00 | 7,25 | 0,00 | A | 23,00 |
5 | tttaynmm99 THPT Trần Phú - Phú Yên |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
8,00 | 6,75 | 8,50 | 1,00 | A | 24,25 |
6 | lehuanlklk THPT Long Khánh - Đồng Nai |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
7,25 | 7,75 | 8,00 | 1,50 | A | 24,50 |
7 | metionin THPT Trần Quốc Tuấn - Phú Yên |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
7,00 | 8,50 | 9,50 | 1,00 | A | 26,00 |
8 | hungpro849 THPT Trần phú - Hồ Chí Minh |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
7,50 | 8,75 | 9,00 | 0,00 | A | 25,25 |
9 | manh.van2 THPT Lê Thị Riêng - Bạc Liêu |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
7,75 | 7,75 | 7,50 | 0,00 | A | 23,00 |
10 | inven456 THPT Nguyễn Hữu Cảnh - Đồng Nai |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
8,00 | 7,00 | 8,50 | 0,00 | A | 23,50 |
11 | TrầnThịNgọcTrang Bến Tre |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
7,50 | 7,50 | 8,75 | 0,00 | A | 23,75 |
12 | danhtn THPT Quang Trung |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
8,25 | 8,50 | 7,25 | 0,00 | A1 | 24,00 |
13 | kulboykute1997 THPT Nguyễn Thái Học - Khánh Hoà |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
7,25 | 8,25 | 9,50 | 0,00 | A | 25,00 |
14 | hoangtu.hd50@yahoo.com |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
8,25 | 7,25 | 7,50 | 0,00 | A | 23,00 |
15 | nhoxsky_bk@yahoo.com THPT Bình Khánh - Hồ Chí Minh |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
7,50 | 7,00 | 8,00 | 0,00 | A | 22,50 |
16 | phucsuper1997 THPT Hùng Vương - Hồ Chí Minh |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
7,00 | 6,50 | 8,50 | 0,00 | A | 22,00 |
17 | lindadlindad |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
7,75 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | A | 24,50 |