STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | vanta97 THPT Hải Đảo - Quảng Ninh |
Đại học Y Dược Thái Bình
|
7,25 | 8,50 | 7,75 | 3,50 | B | 27,00 |
2 | huongmyteo THPT số 1 Bảo Yên - Lào Cai |
Đại học Y dược Thái Bình
|
8,75 | 8,00 | 8,25 | 1,50 | A | 26,50 |