STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | hoangvansieng1 THPT Tuy Phong - Bình Thuận |
Khoa Y - ĐHQG TPHCM
|
7,00 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | B |
25,25
![]() |
2 | hhhocmai THPT Krông Nô - Đăk Nông |
Khoa Y - ĐHQG TPHCM
|
8,25 | 7,50 | 7,75 | 0,00 | B |
23,50
![]() |