STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | quyhuongbd THPT Phương Sơn |
Học viện An ninh Nhân dân
|
7,00 | 6,50 | 9,00 | 1,50 | C |
24,00
![]() |
2 | phamthuyhienxi THPT Chuyên tỉnh |
Học viện An ninh Nhân dân
|
8,50 | 9,50 | 9,00 | 4,50 | C |
31,50
![]() |
3 | killua98 THPT Thống Nhất |
Học viện An ninh Nhân dân
|
9,50 | 8,00 | 7,20 | 2,00 | A |
26,70
![]() |
4 | huynguyend48 THPT Yên Lạc 2 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
9,00 | 9,60 | 9,00 | 1,00 | A |
28,60
![]() |
5 | nvna21998@gmail.com THPT Hiệp Hoà 1 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
9,25 | 8,60 | 9,00 | 1,00 | A |
27,85
![]() |
6 | nguyenledinh THPT Quảng Xương 1 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
9,25 | 10,00 | 9,60 | 1,50 | A |
30,35
![]() |
7 | neverdiezandaklos@gmail.com THPT Hậu Lộc 2 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
9,00 | 9,20 | 9,40 | 1,00 | A |
28,60
![]() |
8 | tngoclan18 THPT Nguyễn Du - Hà Nội |
Học Viên An Ninh Nhân Dân
|
8,75 | 8,50 | 9,50 | 0,50 | A |
27,25
![]() |
9 | hanhnguyen7997@gmail.com.vn THPT Đông Thành - Quảng Ninh |
Học viện An ninh nhân dân
|
9,00 | 9,00 | 9,50 | 1,50 | A |
29,00
![]() |
10 | trangbui154 THPT Nguyễn Văn Trỗi - Hà Tĩnh |
Học viện An ninh Nhân dân
|
8,75 | 9,00 | 9,75 | 0,00 | D |
27,50
![]() |
11 | vodinhphilong2011@gmail.com Trường THPT Lệ Thuỷ - Quảng Bình |
Học viện An ninh Nhân dân
|
8,75 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | A |
25,50
![]() |
12 | Kien11121997@gmail.com |
Học viện An ninh Nhân dân
|
8,75 | 7,50 | 9,25 | 0,00 | A |
25,50
![]() |
13 | nguyenxuangiang1996@gmail.com |
Học viện An Ninh nhân dân
|
9,00 | 9,50 | 8,50 | 0,00 | A |
27,00
![]() |
14 | rrobot232@gmail.com THPT Minh Hoá - Quảng Bình |
Học viện An ninh Nhân dân
|
7,25 | 9,00 | 8,00 | 0,00 | A |
24,25
![]() |