STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | xocuadaihoc |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 25,00 | |
2 | mikokomi THPT Hùng Vương - Gia Lai |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
8,75 | 9,00 | 8,50 | 1,50 | A | 27,75 |
3 | vienngocdaiduong THPT Quang Trung - Đăk Nông |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
6,75 | 6,50 | 7,00 | 1,50 | A | 21,75 |
4 | Buithiha1997 THPT Kẻ Sặt - Hải Dương |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
6,50 | 6,50 | 8,25 | 0,00 | A | 21,25 |
5 | linhhuyenvuong Nghệ An |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 9,50 | 0,00 | A | 26,50 |
6 | hoathivang THPT Quốc Oai - Hà Nội |
Đại học sư phạm Hà Nội
|
6,75 | 5,50 | 9,25 | 0,00 | C | 21,50 |
7 | hoakhoaitay THPT Kim Anh |
Đại học sư phạm Hà Nội
|
7,50 | 7,75 | 9,00 | 0,00 | D | 24,25 |
8 | PHAMTHUAN1997 THPT Đoàn Thượng - Hải Dương |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 1,00 | A | 28,25 |