STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | hoaihuongvu THPT A Hải Hậu |
Đại học Y Hà Nội
|
7,00 | 8,60 | 7,80 | 1,00 | B |
24,40
![]() |
2 | Trongquan310507 THPT Nam Sách - Hải Dương |
Đại Học Y Hà Nội
|
8,75 | 8,75 | 9,50 | 1,00 | B |
28,00
![]() |
3 | hieuvip73 THPT Thái Hòa- Nghệ An |
Đại Học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | B |
29,50
![]() |
4 | tranthihangg đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Đại học Y Hà Nội
|
8,50 | 9,25 | 8,75 | 0,00 | B |
26,50
![]() |
5 | g0naeun@yahoo.com.vn THPT Yên Mô B - Ninh Bình |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | B |
29,50
![]() |
6 | PhạmĐứcAnh |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 0,00 | B |
28,00
![]() |
7 | NguyễnThịTrang |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | B |
27,25
![]() |
8 | tahuyenluong THPT Duy Tiên B - Hà Nam |
Đại học Y Hà Nội
|
8,75 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | B |
24,75
![]() |
9 | VõThịMinhHuệ |
Đại học Y Hà Nội
|
8,00 | 8,50 | 7,50 | 0,00 | B |
24,00
![]() |
10 | Nguyễn Thị Trang THPT Quảng Xương 1 - Thanh Hóa |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 1,00 | B |
28,25
![]() |
11 | luongthuylinh18 |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 0,50 | B |
27,75
![]() |