STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | anan0206 THPT Mỹ Thọ - Bình Định |
Đại học Nông lâm TPHCM
|
7,50 | 8,00 | 8,00 | 2,50 | A |
26,00
![]() |
2 | kyvatmuathu THPT Võ Giữ - Bình Định |
Đại học Nông lâm TPHCM
|
7,00 | 8,25 | 6,25 | 0,00 | B |
21,50
![]() |