STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | qthao97 THPT Lê Hồng Phong - Phú Yên |
Đại học Y dược TP HCM
|
6,50 | 8,50 | 7,00 | 1,00 | B | 23,00 |
2 | kiunkute THPT Nghi Lộc 1 - Nghệ An |
Đại học Y dược TP HCM
|
8,25 | 8,50 | 9,50 | 1,00 | B | 27,25 |
3 | cvt12 thpt chuyên vị thanh - Tuyên Quang |
Đại học Y dược TP HCM
|
8,75 | 9,50 | 7,75 | 0,00 | B | 26,00 |
4 | myckunq2210 THPT Chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên |
Đại học Y dược TP HCM
|
9,00 | 10,00 | 9,00 | 0,50 | B | 28,50 |
5 | lovelypapy1234 Hổ Thị Kỷ - Cà Mau |
Đại học Y Dược TP HCM
|
7,50 | 9,50 | 9,50 | 0,00 | B | 26,50 |
6 | dangcaoson96@gmail.com THPT Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Đại học Y dược TP HCM
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | B | 26,75 |
7 | Coolsnow1605 THPT Nguyễn Trãi - Ninh Thuận |
Đại học Y dược TP HCM
|
8,50 | 9,75 | 9,50 | 0,00 | B | 27,75 |