STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | chicken_thigh |
Đại học Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,75 | 8,50 | 0,00 |
25,25
![]() |
|
2 | lamdat1897 |
Đại học Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,75 | 8,50 | 8,25 | 1,00 |
26,50
![]() |
|
3 | nguyenhungpro8 THPT BC Krông Buk - Đắk Lắk |
Đại học Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
6,75 | 8,50 | 8,25 | 0,00 | B |
23,50
![]() |