STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | lehai_11 THPT Thống Nhất A - Đồng Nai |
Đại học Y dược Cần Thơ
|
8,00 | 9,00 | 7,25 | 0,00 | B | 24,25 |
2 | quynhan118 THPT Nguyễn Hùng Sơn - Kiên Giang |
Đại học Y dược Cần Thơ
|
8,00 | 7,75 | 8,25 | 0,00 | B | 24,00 |
3 | phamcongtrantuan@gmail.com THPT Hàm Thuận Nam - Bình Thuận |
Đại học Y dược Cần Thơ
|
9,00 | 8,50 | 7,50 | 0,00 | B | 25,00 |
4 | Minhthy2529 THPT Đức Huệ - Long An |
Đại học Y dược Cần Thơ
|
7,50 | 8,25 | 7,50 | 0,00 | B | 23,25 |
5 | phunggasinvp@gmail.com THPT Trung An - Cần Thơ |
Đại học Y dược Cần Thơ
|
8,25 | 7,50 | 8,75 | 0,00 | B | 24,50 |
6 | lyhuyentran220 THPT Hồ Thị Kỷ - Cà Mau |
Đại học Y dược Cần Thơ
|
7,50 | 7,75 | 6,75 | 0,00 | B | 22,00 |
7 | NguyễnHàTrúcGiang |
Đại học Y dược Cần Thơ
|
8,25 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | B | 25,25 |