STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | dahocrahoc THPT Ba Chẽ - Quảng Ninh |
Đại học Y Thái Nguyên
|
7,00 | 6,75 | 7,75 | 0,00 | A | 21,50 |
2 | dominhngoc96 THPT Đại Từ - Thái Nguyên |
Đại học Y Thái Nguyên
|
7,25 | 8,50 | 8,50 | 1,50 | B | 25,75 |
3 | iamyourgirl_4ever_s2@yahoo.com THPT Đa Phúc - Hà Nội |
Đại học Y Thái Nguyên
|
9,00 | 8,50 | 9,00 | 0,00 | B | 26,50 |
4 | vũngọcvân |
Đại học Y Thái Nguyên
|
7,50 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | B | 24,25 |