STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | popbibevip |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,75 | 9,00 | 0,00 | B | 25,75 |
2 | popbibevip TP Hồ Chí Minh |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,75 | 9,00 | 0,00 | B | 25,75 |
3 | gotogether THPT - Hồ Chí Minh |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 7,50 | 7,75 | 0,00 | B | 23,25 |
4 | lnanh1803@gmail.com THPT Trần Quang Diệu - Quảng Ngãi |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 7,75 | 7,50 | 0,00 | B | 23,25 |